Neomordellistena ivoirensis
Một loài bọ cánh cứng thuộc họ Mordellidae
Neomordellistena ivoirensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Mordellidae. Loài này được Ermisch miêu tả khoa học năm 1968.[1]
Neomordellistena ivoirensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Mordellidae |
Tông (tribus) | Mordellistenini |
Chi (genus) | Neomordellistena |
Phân chi (subgenus) | Neomordellistena |
Loài (species) | N. ivoirensis |
Danh pháp hai phần | |
Neomordellistena ivoirensis Ermisch, 1968 |
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Neomordellistena ivoirensis tại Wikispecies