Neomordellistena houtiensis
Neomordellistena houtiensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Mordellidae. Loài này được Franciscolo miêu tả khoa học năm 1967.[1]
Neomordellistena houtiensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Mordellidae |
Tông (tribus) | Mordellistenini |
Chi (genus) | Neomordellistena |
Phân chi (subgenus) | Neomordellina |
Loài (species) | N. houtiensis |
Danh pháp hai phần | |
Neomordellistena houtiensis Franciscolo, 1967 |
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Neomordellistena houtiensis tại Wikispecies