Liên đoàn bóng chuyền Nam Mỹ

Liên đoàn bóng chuyền Nam Mỹ (tên viết tắt: CSV) là cơ quan quản lý chính thức các hoạt động và sự kiện thể thao của môn bóng chuyền, bao gồm cả thi đấu trong nhà, bãi biển và trên cỏ ở khu vực Nam Mỹ. Trụ sở chính của CSV đặt tại thành phố Rio de Janeiro, Brasil.

Liên đoàn bóng chuyền Nam Mỹ (CSV)
Tên viết tắtCSV
Thành lập1946; 78 năm trước
LoạiLiên đoàn thể thao
Trụ sở chínhBrasil Rio de Janeiro, Brasil
Vùng phục vụ
Nam Mỹ
Thành viên
12 nước thành viên
Ngôn ngữ chính
Tiếng Tây Ban NhaTiếng Bồ Đào Nha
Chủ tịch
Colombia Rafael Lloreda
Chủ quản
FIVB
Trang webwww.VoleySur.org

Lịch sử

sửa

CSV có truyền thống lâu đời nhất trong các liên đoàn trực thuộc FIVB. Liên đoàn này thậm chí còn ra đời vào năm 1946, trước FIVB một năm, mặc dù thời điểm chính xác vẫn còn đang tranh cãi. Nhiều nguồn tin khẳng định CSV thành lập ngày 12 tháng 2 tại Buenos Aires, Argentina, trong khi một số khác lại cho rằng đến ngày 3 tháng 7 CSV mới ra đời tại Rio de Janeiro, Brasil.[1]

Liên đoàn liên kết

sửa

(Thống kê năm 2004)

Quốc gia Liên đoàn
ARG   Argentina Federación Argentina de Voleibol (FEVA)
BOL   Bolivia Federación Boliviana de Voleibol
BRA   Brasil Confederação Brasileira de Voleibol
CHI   Chile Federación de Voleibol de Chile
COL   Colombia Federación Colombiana de Voleibol
ECU   Ecuador Federación Ecuatoriana de Voleibol
GUF Guyane thuộc Pháp Ligue de Guiane de Volley-Ball
GUY   Guyana Guyana Volleyball Federation
PAR   Paraguay Federación Paraguaya de Voleibol
PER   Perú Federación Peruana de Voleibol
URU   Uruguay Federación Uruguaya de Voleibol
VEN   Venezuela Federación Venezolana de Voleibol

Các giải đấu

sửa

CSV tổ chức

sửa

Nam

  • Giải Vô địch Bóng chuyền Nam Nam Mỹ
Năm Chủ nhà Số đội Vô địch Á quân Hạng 3
1951  
Rio de Janeiro
4  
Brasil
 
Uruguay
 
Perú
1956  
Montevideo
5  
Brasil
 
Uruguay
 
Paraguay
1958  
Porto Alegre
5  
Brasil
 
Paraguay
 
Uruguay
1961  
Lima
5  
Brasil
 
Chile
 
Argentina
1962  
Santiago
7  
Brasil
 
Argentina
 
Venezuela
1964  
Buenos Aires
5  
Argentina
 
Venezuela
 
Uruguay
1967  
Santos
5  
Brasil
 
Venezuela
 
Chile
1969  
Caracas
8  
Brasil
 
Venezuela
 
Uruguay
1971  
Montevideo
8  
Brasil
 
Uruguay
 
Argentina
1973  
Bucaramanga
5  
Brasil
 
Argentina
 
Venezuela
1975  
Asunción
5  
Brasil
 
Venezuela
 
Argentina
1977  
Chiclayo / Lima / Trujillo
7  
Brasil
 
Venezuela
 
Argentina
1979  
Rosario
7  
Brasil
 
Venezuela
 
Paraguay
1981  
Santiago
6  
Brasil
 
Argentina
 
Chile
1983  
São Paulo
7  
Brasil
 
Argentina
 
Chile
1985  
Caracas
6  
Brasil
 
Venezuela
 
Argentina
1987  
Montevideo
7  
Brasil
 
Argentina
 
Venezuela
1989  
Curitiba
7  
Brasil
 
Argentina
 
Venezuela
1991  
Osasco
7  
Brasil
 
Argentina
 
Venezuela
1993  
Córdoba
6  
Brasil
 
Argentina
 
Chile
1995  
Porto Alegre
8  
Brasil
 
Argentina
 
Venezuela
1997  
Caracas
10  
Brasil
 
Venezuela
 
Argentina
1999  
Córdoba
9  
Brasil
 
Argentina
 
Venezuela
2001  
Cali
9  
Brasil
 
Argentina
 
Venezuela
2003  
Rio de Janeiro
5  
Brasil
 
Venezuela
 
Argentina
2005  
Lages
6  
Brasil
 
Argentina
 
Venezuela
2007  
Santiago / Viña del Mar
8  
Brasil
 
Argentina
 
Venezuela
2009  
Bogotá
7  
Brasil
 
Argentina
 
Venezuela
2011  
Cuiabá
7  
Brasil
 
Argentina
 
Venezuela
2013  
Cabo Frio
5  
Brasil
 
Argentina
 
Colombia
2015  
Maceió
8  
Brasil
 
Argentina
 
Colombia
2017  
Santiago / Temuco
8  
Brasil
 
Venezuela
 
Argentina
2019  
Santiago
8  
Brasil
 
Argentina
 
Chile
2021  
Brasília
5  
Brasil
 
Argentina
 
Chile
2023  
Recife
5  
Argentina
 
Brasil
 
Colombia
  • Giải Vô địch Câu lạc bộ Bóng chuyền Nam Nam Mỹ
  • Giải Vô địch Bóng chuyền U20 Nam Nam Mỹ
  • Giải Vô địch Bóng chuyền U18 Nam Nam Mỹ
  • Giải Vô địch Bóng chuyền U16 Nam Nam Mỹ

Nữ

  • Giải Vô địch Bóng chuyền Nữ Nam Mỹ
Năm Chủ nhà Số đội Vô địch Á quân Hạng 3
1951  
Rio de Janeiro
4  
Brasil
 
Uruguay
 
Perú
1956  
Montevideo
4  
Brasil
 
Uruguay
 
Perú
1958  
Porto Alegre
5  
Brasil
 
Perú
 
Uruguay
1961  
Lima
4  
Brasil
 
Perú
 
Argentina
1962  
Santiago
4  
Brasil
 
Perú
 
Argentina
1964  
Buenos Aires
4  
Perú
 
Paraguay
 
Argentina
1967  
Santos
5  
Perú
 
Brasil
 
Paraguay
1969  
Caracas
6  
Brasil
 
Perú
 
Uruguay
1971  
Montevideo
8  
Perú
 
Brasil
 
Uruguay
1973  
Bucaramanga
7  
Perú
 
Brasil
 
Argentina
1975  
Asunción
6  
Perú
 
Brasil
 
Argentina
1977  
Arequipa / Lima
8  
Perú
 
Brasil
 
Argentina
1979  
Rosario / Santa Fe
7  
Perú
 
Brasil
 
Argentina
1981  
Santo André
6  
Brasil
 
Perú
 
Argentina
1983  
São Paulo
5  
Perú
 
Brasil
 
Argentina
1985  
Caracas
4  
Perú
 
Brasil
 
Venezuela
1987  
Punta del Este
7  
Perú
 
Brasil
 
Venezuela
1989  
Curitiba
6  
Perú
 
Brasil
 
Argentina
1991  
Osasco
9  
Brasil
 
Perú
 
Colombia
1993  
Cusco
6  
Perú
 
Brasil
 
Venezuela
1995  
Porto Alegre
8  
Brasil
 
Perú
 
Argentina
1997  
Lima
6  
Brasil
 
Argentina
 
Perú
1999  
Valencia
7  
Brasil
 
Perú
 
Argentina
2001  
Morón
8  
Brasil
 
Argentina
 
Venezuela
2003  
Bogotá
9  
Brasil
 
Argentina
 
Perú
2005  
La Paz
7  
Brasil
 
Perú
 
Argentina
2007  
Santiago / Rancagua
8  
Brasil
 
Perú
 
Venezuela
2009  
Porto Alegre
8  
Brasil
 
Argentina
 
Perú
2011  
Callao
7  
Brasil
 
Argentina
 
Perú
2013  
Ica
6  
Brasil
 
Argentina
 
Perú
2015  
Cartagena
8  
Brasil
 
Perú
 
Colombia
2017  
Cali
6  
Brasil
 
Colombia
 
Perú
2019  
Cajamarca
8  
Brasil
 
Colombia
 
Perú
2021  
Barrancabermeja
5  
Brasil
 
Colombia
 
Argentina
2023  
Recife
5  
Brasil
 
Argentina
 
Colombia
  • Giải Vô địch Câu lạc bộ Bóng chuyền Nữ Nam Mỹ
  • Giải Vô địch Bóng chuyền U20 Nữ Nam Mỹ
  • Giải Vô địch Bóng chuyền U18 Nữ Nam Mỹ
  • Giải Vô địch Bóng chuyền U16 Nữ Nam Mỹ

CSV đồng tổ chức với NORCECA

sửa

Nam

  • Cúp Bóng chuyền Nam Châu Mỹ
  • Cúp Bóng chuyền Nam U23 Châu Mỹ
  • Cúp Bóng chuyền Nam U20 Châu Mỹ
  • Cúp Bóng chuyền Nam U18 Châu Mỹ

Nữ

  • Cúp Bóng chuyền Nữ Châu Mỹ
  • Cúp Bóng chuyền Nữ U23 Châu Mỹ
  • Cúp Bóng chuyền Nữ U20 Châu Mỹ
  • Cúp Bóng chuyền Nữ U18 Châu Mỹ

Bãi biển

sửa
  • South American Beach Volleyball Circuit

Bảng xếp hạng

sửa

Đội tuyển quốc gia nam[2]

sửa
CSV FIVB Đội tuyển Điểm số
1 7   Brasil 305.87
2 9   Argentina 266.94
3 27   Chile 139.14
4 45   Colombia 84.36
5 72   Perú 36.79

* Cập nhật ngày 30/08/2024

Đội tuyển quốc gia nữ[3]

sửa
CSV FIVB Đội tuyển Điểm số
1 2   Brasil 407.09
2 17   Argentina 180.96
3 21   Colombia 152.37
4 42   Perú 93.05
5 56   Chile 47.26

* Cập nhật ngày 30/08/2024

Thành tích tại các giải đấu quốc tế

sửa

Các giải đấu hiện tại

sửa

Olympics

sửa
Đội  1964  1968  1972  1976  1980  1984  1988  1992  1996  2000  2004  2008  2012  2016  2020  2024 Số lần
  Argentina 6th 3rd 8th 6th 5th 5th 5th 10th 8
  Brasil 7th 9th 8th 7th 5th 2nd 4th 1st 5th 4th 1st 2nd 2nd 1st 4th 8th 16
  Venezuela 9th 12th 2
Tổng cộng 1 1 1 1 1 2 2 1 2 2 2 2 2 2 2 2
Đội  1964  1968  1972  1976  1980  1984  1988  1992  1996  2000  2004  2008  2012  2016  2020  2024 Số lần
  Argentina 10th 11th 2
  Brasil 7th 7th 6th 4th 3rd 3rd 4th 1st 1st 5th 2nd 3rd 12
  Perú 4th 7th 6th 4th 2nd 11th 11th 7
  Venezuela 11th 1
Tổng cộng 0 1 0 1 2 2 2 1 2 2 1 2 1 2 2 1

Giải Bóng chuyền Vô địch Thế giới

sửa
Đội  1949  1952  1956  1960  1962  1966  1970  1974  1978  1982  1986  1990  1994  1998  2002  2006  2010  2014   2018   2022  2025 Số lần
  Argentina 11th 22nd 3rd 7th 6th 14th 11th 6th 13th 9th 11th 15th 8th Q 14
  Brasil 11th 5th 10th 13th 12th 9th 6th 2nd 4th 4th 5th 4th 1st 1st 1st 2nd 2nd 3rd Q 19
  Chile 23rd Q 2
  Colombia Q 1
  Paraguay 12th 1
  Perú 14th 1
  Uruguay 13th 1
  Venezuela 10th 23rd 21st 21st 19th 16th 16th 17th 17th 19th 17th 11
Tổng cộng 0 0 1 6 1 1 2 2 3 4 3 3 2 2 3 3 3 3 2 2 4
Đội  1952  1956  1960  1962  1967  1970  1974  1978  1982  1986  1990  1994  1998  2002  2006  2010  2014  2018   2022  2025 Số lần
  Argentina 8th 18th 15th 17th 17th 19th 16th Q 8
  Brasil 11th 5th 8th 13th 15th 7th 8th 5th 7th 2nd 4th 7th 2nd 2nd 3rd 7th 2nd Q 18
  Chile 22nd 1
  Colombia 21st Q 2
  Paraguay 19th 1
  Perú 7th 4th 14th 8th 10th 2nd 3rd 6th 13th 9th 17th 15th 12
  Uruguay 9th 1
Tổng cộng 0 1 4 1 1 2 2 2 5 2 3 2 2 2 2 2 2 2 3 3

Volleyball Nation League

sửa
Đội 2018 2019 2021 2022 2023 2024 2025 Số lần
  Argentina 14th 7th 9th 9th 5th 8th Q 7
  Brasil 4th 4th 1st 6th 6th 7th Q 7
Tổng cộng 2 2 2 2 2 2 2
Đội 2018 2019 2021 2022 2023 2024 2025 Số lần
  Argentina 16th 1
  Brasil 4th 2nd 2nd 2nd 5th 4th Q 7
Tổng cộng 2 1 1 1 1 1 1

Giải Vô địch Bóng chuyền U21 Thế giới

sửa
Đội  1977  1981  1985  1987  1989  1991  1993  1995  1997  1999  2001  2003  2005  2007  2009  2011  2013  2015  2017  2019   2021  2023  2025 Số lần
  Argentina 9th 5th 11th 7th 10th 11th 4th 8th 5th 3rd 2nd 7th 2nd 7th 5th 4th 4th Q 18
  Brasil 3rd 2nd 6th 6th 3rd 4th 1st 2nd 2nd 3rd 1st 2nd 2nd 1st 1st 5th 2nd 4th 4th 3rd 7th 6th Q 23
  Chile 14th 12th 2
  Colombia 8th Q 2
  Paraguay 14th 1
  Perú 15th 16th 2
  Venezuela 11th 16th 7th 9th 4th 4th 3rd 13th 19th 9
Tổng cộng 6 3 3 3 2 3 3 2 2 3 2 2 1 2 2 2 3 2 2 2 2 2 3
Đội  1977  1981  1985  1987  1989  1991  1993  1995  1997  1999  2001  2003  2005  2007  2009  2011  2013  2015  2017  2019   2021  2023  2025 Số lần
  Argentina 11th 8th 11th 10th 11th 11th 13th 13th 7th 12th 11th 11th 9th Q 14
  Bolivia 12th 13th 2
  Brasil 4th 6th 4th 1st 1st 2nd 7th 2nd 9th 2nd 1st 1st 1st 1st 3rd 2nd 3rd 2nd 5th 6th 7th 3rd Q 23
  Chile Q 1
  Colombia 12th 13th 2
  Perú 10th 2nd 8th 6th 4th 12th 4th 9th 6th 12th 6th 14th 12th 13
  Venezuela 13th 13th 13th 13th 9th 15th 6
Tổng cộng 4 3 2 3 5 4 4 2 2 3 3 2 1 1 2 2 3 2 3 3 2 2 3

Giải Vô địch Bóng chuyền U19 Thế giới

sửa
Đội  1989  1991  1993  1995  1997  1999  2001  2003  2005  2007  2009  2011  2013  2015  2017  2019  2021  2023  2025 Số lần
  Argentina 7th 5th 9th 4th 4th 3rd 5th 6th 2nd 12th 3rd 5th 13th Q 14
  Brasil 1st 1st 1st 1st 5th 7th 1st 1st 2nd 7th 9th 9th 5th 6th 8th 9th 7th 9th Q 19
  Chile 13th 16th 19th 19th 4
  Colombia 20th 15th 14th Q 4
  Venezuela 13th 2nd 9th 13th 4
Tổng cộng 2 2 1 1 2 2 3 2 2 2 2 2 3 3 3 3 3 4 3
Đội  1989  1991  1993  1995  1997  1999  2001  2003  2005  2007  2009  2011  2013  2015  2017  2019  2021   2023   2025 Số lần
  Argentina 9th 7th 9th 13th 9th 8th 8th 17th 10th 7th 12th 9th 9th Q 14
  Brasil 2nd 2nd 5th 4th 1st 2nd 2nd 3rd 1st 5th 1st 6th 3rd 11th 10th 3rd 5th 7th Q 19
  Chile 23rd Q 2
  Perú 7th 4th 14th 6th 4th 16th 12th 8th 14th 20th Q 11
  Uruguay 7th 1
  Venezuela 9th 1
Tổng cộng 4 2 2 1 2 2 2 2 2 2 2 2 3 3 3 3 3 4 4

Giải Vô địch Bóng chuyền U17 Thế giới

sửa
Đội  
2024
Số lần
  Argentina 2nd 1
  Brasil 8th 1
  Chile 14th 1
Tổng cộng 3
Đội  
2024
Số lần
  Argentina 10th 1
  Brasil 5th 1
  Ecuador 16th 1
  Perú 6th 1
Tổng cộng 4

Giải Vô địch Bóng chuyền Các câu lạc bộ Thế giới

sửa
Đại diện từ  1989  1990  1991  1992  2009  2010  2011  2012  2013  2014  2015  2016  2017  2018  2019  2021  2022  2023  2024 Số lần
  Argentina 4th 4th 3rd 3rd 4th 7th 5th Q 9
5th
  Brasil 3rd 2nd 2nd 5th 5th 4th 2nd 1st 4th 1st 1st 3rd 5th 2nd 1st 3rd 2nd Q 26
4th
4th 4th 7th 4th 6th 5th Q
Tổng cộng 2 1 2 1 1 1 1 1 2 2 2 4 2 1 1 3 3 2 3
Đại diện từ  1991  1992  1994  2010  2011  2012  2013  2014  2015  2016  2017  2018  2019  2021  2022  2023  2024 Số lần
  Brasil 1st 2nd 1st 2nd 3rd 1st 2nd 2nd 4th 5th 2nd 2nd 5th 4th 4th 4th Q 28
2nd 5th 3rd 3rd 6th 4th 6th 5th 5th 5th Q
Tổng cộng 2 2 2 1 1 1 1 2 1 1 2 2 2 2 2 2 2

Các giải đấu trước đây

sửa

Cúp Bóng chuyền Thế giới

sửa
Đội  1965  1969  1977  1981  1985  1989  1991  1995  1999  2003  2007  2011  2015  2019  2023 Số lần
  Argentina 5th 7th 9th 7th 7th 5th 5th 7
  Brasil 6th 8th 3rd 4th 5th 6th 3rd 5th 1st 1st 3rd 1st 12
  Chile 12th 1
  Venezuela 8th 11th 2
Tổng cộng 0 1 1 1 2 1 2 2 2 2 2 2 2 2 0
Đội  1973  1977  1981  1985  1989  1991  1995  1999  2003  2007  2011  2015  2019  2023 Số lần
  Argentina 8th 11th 11th 10th 8th 10th 6
  Brasil 9th 8th 6th 8th 2nd 3rd 2nd 2nd 5th 4th 2nd 10
  Perú 4th 5th 5th 5th 5th 10th 10th 11th 11th 8th 10
  Uruguay 10th 1
Tổng cộng 4 1 1 2 1 2 2 3 2 2 2 2 2 2

World Grand Champions Cup

sửa
Đội  1993  1997  2001  2005  2009  2013  2017 Số lần
  Brasil 2nd 1st 2nd 1st 1st 1st 1st 7
Tổng cộng 1 1 1 1 1 1 1
Đội  1993  1997  2001  2005  2009  2013  2017 Số lần
  Brasil 3rd 4th 1st 2nd 1st 2nd 6
Tổng cộng 0 1 1 1 1 1 1

World League

sửa
Đội 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 00 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 Số lần
  Argentina 7th 8th 9th 6th 8th 13th 9th 7th 13th 5th 5th 4th 10th 6th 13th 11th 10th 10th 18
  Brasil 3rd 5th 5th 1st 3rd 2nd 5th 5th 5th 3rd 3rd 1st 2nd 1st 1st 1st 1st 1st 4th 1st 1st 2nd 6th 2nd 2nd 5th 2nd 2nd 28
  Venezuela 13th 7th 13th 16th 30th 30th 34th 7
Tổng cộng 1 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 2 2 2 1 2 2 2 2 3 2 2 2 2 2 3 3 3

World Grand Prix

sửa
Đội 93 94 95 96 97 98 99 00 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 Số lần
  Argentina 14th 15th 16th 17th 19th 17th 22nd 7
  Brasil 4th 1st 2nd 1st 1st 2nd 3rd 5th 4th 8th 1st 1st 1st 5th 1st 1st 2nd 2nd 2nd 1st 1st 3rd 1st 1st 24
  Colombia 23rd 24th 19th 3
  Perú 11th 16th 18th 22nd 23rd 21st 6
  Venezuela 28th 1
Tổng cộng 1 2 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 3 2 2 3 4 4 5

Volleyball Challenger Cup

sửa
Đội  
2018
 
2019
 
2022
 
2023
 
2024
Số lần
  Chile 5th 6th 8th 4th 7th 5
Tổng cộng 1 1 1 1 1
Đội  
2018
 
2019
 
2022
 
2023
 
2024
Số lần
  Argentina 3rd 8th 2
  Colombia 2nd 4th 3rd 3
  Perú 4th 5th 2
Tổng cộng 2 2 1 1 1

Olympics trẻ

sửa
Đội  

2010

Số lần
  Argentina 2nd 1
Tổng cộng 1
Đội  

2010

Số lần
  Perú 3rd 1
Tổng cộng 1

Giải Vô địch Bóng chuyền U23 Thế giới

sửa
Đội  

2013

 

2015

 

2017

Số lần
  Argentina 7th 6th 1st 3
  Brasil 1st 5th 4th 3
  Venezuela 6th 1
Tổng cộng 3 2 2
Đội  

2013

 

2015

 

2017

Số lần
  Argentina 10th 11th 2
  Brasil 7th 1st 5th 3
  Colombia 9th 1
  Perú 9th 1
Tổng cộng 2 3 2

Chú thích

sửa
  1. ^ Lịch sử của CSV (tiếng Tây Ban Nha)
  2. ^ “FIVB Men's Volleyball World Ranking”. 18 tháng 6 năm 2023.
  3. ^ “FIVB Women's Volleyball World Ranking”. 18 tháng 6 năm 2023.

Liên kết ngoài

sửa