Hiallum richardsoni
Hiallum richardsoni là một loài chân đều trong họ Eubelidae. Loài này được Paulian de Felice miêu tả khoa học năm 1945.[1]
Hiallum richardsoni | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Lớp (class) | Malacostraca |
Bộ (ordo) | Isopoda |
Họ (familia) | Eubelidae |
Chi (genus) | Hiallum |
Loài (species) | H. richardsoni |
Danh pháp hai phần | |
Hiallum richardsoni Paulian de Felice, 1945 |
Chú thích
sửa- ^ Schotte, M. (2010). Hiallum richardsoni Paulian de Felice, 1945. In: Schotte, M., Boyko, C.B, Bruce, N.L., Poore, G.C.B., Taiti, S., Wilson, G.D.F. (Eds) (2010). World Marine, Freshwater and Terrestrial Isopod Crustaceans database. Gebaseerd op informatie uit het Cơ sở dữ liệu sinh vật biển, te vinden op http://www.marinespecies.org/aphia.php?p=taxdetails&id=260651
Tham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Hiallum richardsoni tại Wikispecies