HIP 41378
Bài viết này là một bản dịch thô từ en. Đây có thể là kết quả của máy tính hoặc của người chưa thông thạo dịch thuật. |
HIP 41378 là một ngôi sao nằm cách Trái Đất 348 năm ánh sáng trong chòm sao Cự Giải. Đây là một sao lùn dãy chính loại F có độ lớn biểu kiến là 8,92. Ngôi sao này này có khối lượng 1.15 M☉ và bán kính 1.25 R☉; nhiệt độ bề mặt khoảng 6251 K.
Dữ liệu quan sát Kỷ nguyên J2000 Xuân phân J2000 | |
---|---|
Chòm sao | Cự Giải) |
Xích kinh | 08h 26m 27.84923s[1] |
Xích vĩ | +10° 04′ 49.3340″[1] |
Cấp sao biểu kiến (V) | 8.92[2] |
Các đặc trưng | |
Giai đoạn tiến hóa | Dãy chính[3] |
Kiểu quang phổ | F8[4] |
Trắc lượng học thiên thể | |
Vận tốc xuyên tâm (Rv) | 50.42[1] km/s |
Chuyển động riêng (μ) | RA: −48143[1] mas/năm Dec.: 0.059[1] mas/năm |
Thị sai (π) | 9.3799 ± 0.0590[1] mas |
Khoảng cách | 348 ± 2 ly (106.6 ± 0.7 pc) |
Chi tiết | |
Khối lượng | 115+006 −005[5] M☉ |
Bán kính | 125+016 −011[5] R☉ |
Hấp dẫn bề mặt (log g) | 4.28 cgs |
Nhiệt độ | 6,251[5] K |
Độ kim loại [Fe/H] | 0.00[5] dex |
Tốc độ tự quay (v sin i) | 5.7[5] km/s |
Tên gọi khác | |
Cơ sở dữ liệu tham chiếu | |
SIMBAD | dữ liệu |
Hệ hành tinh
sửaVào năm 2016, sứ mệnh K2 Kepler đã phát hiện ra 5 hành tinh xung quanh HIP 41378, với kích thước bằng khoảng gấp đôi kích thước của Trái Đất đến kích thước của Sao Mộc, lên khoảng 1 AU đến hành tinh ngoài cùng hệ mặt trời. Các trục bán chính không được biết đến cho đến năm 2019, khi dữ liệu vận tốc xuyên tâm của Đài quan sát K2 Haute-Provence đủ điều kiện cho phép. Ngoài ra, hành tinh thứ sáu - HIP 41378 g, đã được phát hiện và các hành tinh khác vẫn còn bị nghi ngờ nằm giữa HIP 41378 g và HIP 41378 d. Hành tinh HIP 41378 f cũng được phát hiện có khả năng có một vành đai dày về mặt quang học hoặc bầu khí quyển mở rộng cao.
Thiên thể đồng hành (thứ tự từ ngôi sao ra) |
Khối lượng | Bán trục lớn (AU) |
Chu kỳ quỹ đạo (ngày) |
Độ lệch tâm | Độ nghiêng | Bán kính |
---|---|---|---|---|---|---|
b | 6.89 ± 0.88 M🜨 | 0.1283 | 15.57208 ± 0.00002 | 0.07 ± 0.06 | 88.75 ± 0.13° | 2.17 ± 0.28 R🜨 |
c | 4.4 ± 1.1 M🜨 | 0.2161 | 31.706038 ± 0.00006 | 0.04 | 88.477 ± 0.06° | 2.727 ± 0.06 R🜨 |
g | 7.0 ± 1.5 M🜨 | 0.3227 ± 0.0036 | 62.06 ± 0.32 | 0.06 | — | — |
h+ (chưa xác nhận) | — | — | 93-131 | — | — | — |
d | 2.3 ± 2.3 M🜨 | 0.88 ± 0.01 | 278.3618 ± 0.0005 | 0.06 ± 0.06 | 89.80 ± 0.02° | 3.54 ± 0.06 R🜨 |
e | 12 ± 5 M🜨 | 1.06 ± 0.03 | 369 ± 10 | 0.14 ± 0.09 | 89.84 ± 0.07° | 4.92 ± 0.09 R🜨 |
f | 12 ± 3 M🜨 | 1.37 ± 0.02 | 542.07975 ± 0.00014 | 0 | 89.971 ± 0.01° | 9.2 ± 0.1 (radius of rings?) R🜨 |
Tham khảo
sửa- ^ a b c d e f Brown, A. G. A.; và đồng nghiệp (Gaia collaboration) (tháng 8 năm 2018). “Gaia Data Release 2: Summary of the contents and survey properties”. Astronomy & Astrophysics. 616. A1. arXiv:1804.09365. Bibcode:2018A&A...616A...1G. doi:10.1051/0004-6361/201833051. Hồ sơ Gaia DR2 cho nguồn này tại VizieR.
- ^ Høg, E.; Fabricius, C.; Makarov, V. V.; Urban, S.; Corbin, T.; Wycoff, G.; Bastian, U.; Schwekendiek, P.; Wicenec, A. (2000). “The Tycho-2 catalogue of the 2.5 million brightest stars”. Astronomy and Astrophysics. 355: L27. Bibcode:2000A&A...355L..27H.
- ^ a b Santerne, A.; Malavolta, L.; Kosiarek, M. R.; Dai, F.; Dressing, C. D.; Dumusque, X.; Hara, N. C.; Lopez, T. A.; Mortier, A. (2019). "An extremely low-density and temperate giant exoplanet". arΧiv:1911.07355 [astro-ph.EP].
- ^ Hill, Sarah J.; Schilt, Jan (1952). “Photographic magnitudes of 55700 stars in the zones 10 deg to 20 deg and 30 deg to 50 deg”. Contributions from the Rutherford Observatory of Columbia University New York. 32: 1. Bibcode:1952CoRut..32....1H.
- ^ a b c d e Petigura, Erik A.; Crossfield, Ian J. M.; Isaacson, Howard; Beichman, Charles A.; Christiansen, Jessie L.; Dressing, Courtney D.; Fulton, Benjamin J.; Howard, Andrew W.; Kosiarek, Molly R.; Lépine, Sébastien; Schlieder, Joshua E.; Sinukoff, Evan; Yee, Samuel W. (2018). “Planet Candidates from K2 Campaigns 5-8 and Follow-up Optical Spectroscopy”. The Astronomical Journal. 155 (1): 21. arXiv:1711.06377. Bibcode:2018AJ....155...21P. doi:10.3847/1538-3881/aa9b83.
- ^ exoplanet.eu Planet HIP 41378 g