Giải quần vợt vô địch quốc gia Mỹ 1966 - Đơn nam

Tay vợt không được xếp hạt giống Fred Stolle đánh bại John Newcombe 4–6, 12–10, 6–3, 6–4 trong trận chung kết để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt vô địch quốc gia Mỹ 1966.[2]

Giải quần vợt vô địch quốc gia Mỹ 1966 - Đơn nam
Giải quần vợt vô địch quốc gia Mỹ 1966
Vô địchÚc Fred Stolle[1]
Á quânÚc John Newcombe[1]
Tỷ số chung cuộc4–6, 12–10, 6–3, 6–4
Các sự kiện
Đơn nam nữ
Đôi nam nữ
← 1965 · Giải quần vợt vô địch quốc gia Mỹ · 1967 →

Hạt giống

sửa

Các tay vợt xếp hạt giống được liệt kê bên dưới. Fred Stolle là nhà vô địch; các tay vợt khác biểu thị vòng mà họ bị loại.

  1.   Manuel Santana (Bán kết)
  2.   Roy Emerson (Bán kết)
  3.   Dennis Ralston (Vòng bốn)
  4.   Tony Roche (Vòng ba)
  5.   Arthur Ashe (Vòng ba)
  6.   Cliff Drysdale (Vòng ba)
  7.   Clark Graebner (Tứ kết)
  8.   Cliff Richey (Vòng hai)

Kết quả

sửa

Chú thích

sửa
  • Q = Vòng loại
  • WC = Đặc cách
  • LL = Thua cuộc may mắn
  • r. = bỏ cuộc trong giải đấu

Final Eight

sửa
Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
1   Manuel Santana 6 6 8 5 6
    Bill Bowrey 8 2 6 7 4
1   Manuel Santana 3 4 8 6
    John Newcombe 6 6 6 8
    Mark Cox 6 1 6 2 1
    John Newcombe 3 6 3 6 6
    John Newcombe 6 10 3 4
    Fred Stolle 4 12 6 6
7   Clark Graebner 3 4 2
    Fred Stolle 6 6 6
    Fred Stolle 6 6 6
2   Roy Emerson 4 1 1
    Owen Davidson 12 4 3 2
2   Roy Emerson 10 6 6 6

Earlier Rounds

sửa

Nhánh 1

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
1   Santana 6 6 6
  Berli 1 1 2 1   Santana 6 6 6
  Tutvin 3 6 6 6   Tutvin 1 1 3
  Mangan 6 2 1 1 1   Santana 3 6 6 8
  Moore 6 6 6   Moore 6 2 3 6
  Darrah 2 4 1   Moore 6 6 6
  Reese 6 6 7   Reese 4 2 2
  Rosello 1 4 5 1   Santana 9 9 8
  Tym 1 6 6 6   McKinley 7 7 6
  Sweeney 6 1 4 2   Tym 2 3 4
  McKinley 6 6 6   McKinley 6 6 6
  Bovett 4 1 1   McKinley 6 6 6
  Marcin 7 9 6   Carrero 2 4 0
  Yang 5 7 1   Marcin 2 4 6 4
  Carrero 6 7 6   Carrero 6 6 3 6
  Sack 3 5 4

Nhánh 2

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
6   Drysdale 6 6 6
  Gorman 3 3 1 6   Drysdale 6 6 6
  Cantin 9 1 3 6 7   Cantin 3 2 3
  Kovaleski 7 6 6 1 5 6   Drysdale 1 6 6
  Bowrey 6 6 6   Bowrey 6 8 8
  Mudd 1 0 0   Bowrey 6 6 6
  Scott 6 6 6   Scott 4 3 4
  Sullivan 3 3 4   Bowrey 6 6 6
  Subirats 6 6 2 3 6   Osborne 3 2 4
  Seewagen 3 4 6 6 3   Subirats 6 3 9 6 6
  De Gronckel 2 6 6 6   De Gronckel 4 6 11 3 0
  Lambert 6 4 4 2   Subirats 7 8 2 1
  Osborne 6 6 6 21   Osborne 9 6 6 6
  Buchholz 8 3 3 19   Osborne 6 6 7
  Beust 6 6 6   Beust 3 4 5
  Watson 2 3 4

Nhánh 3

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
4   Roche 6 6 6
  Lara 4 3 4 4   Roche 6 8 6 8
  Stewart 14 7 2 3 6   Stewart 4 10 3 6
  Villarete 12 5 6 6 3 4   Roche 8 4 5
  Seixas 6 6 2 2 6   Cox 10 6 7
  Smith 3 4 6 6 4   Seixas 3 6 3
  Cox 6 6 6   Cox 6 8 6
  Stockton 4 2 2   Cox 10 6 7
  Obando 7 6 3 7   Crookenden 8 4 5
  Estep 5 4 6 5   Obando 0 4 1
  Jackson 9 6 3 6   Jackson 6 6 6
  Steele III 7 1 6 0   Jackson 4 6 2 2
  Crookenden 6 6 8 5 6   Crookenden 6 4 6 6
  Avoyer 2 2 10 7 4   Crookenden 1 6 5 6 6
  McManus 7 6 6   McManus 6 3 7 4 4
  Pasarell 5 4 2

Nhánh 4

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
5   Ashe 15 6 6
  Roemer 3 2 0 5   Ashe 8 4 6 6
  Holmberg 6 6 6   Holmberg 6 6 3 4
  Cromwell 4 2 4 5   Ashe 2 3 4
  Newcombe 8 3 6 6   Newcombe 6 6 6
  Pickens 6 6 0 4   Newcombe 6 16 6
  Ryan 6 6 6   Ryan 3 14 4
  Pressly 1 1 2   Newcombe 9 5 6 6 6
  Bungert 6 6 6   Bungert 11 7 2 2 2
  Sprengelmeyer 1 2 4   Bungert 9 6 8
  Fillol 6 6 4 6   Fillol 7 3 6
  Fishbach 2 4 6 3   Bungert 6 6 6
  McKinley 3 6 2 6 6   Tacchini 0 0 1
  Montgomery 6 4 6 2 4   McKinley 2 r.
  Tacchini 10 6 6 6   Tacchini 1
  Lumsden 12 2 3 2

Nhánh 5

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Dell 6 6 6 6
  Kesl 8 1 0 1   Dell 6 6 3 6
  Guerry 6 6 3 7   Guerry 4 4 6 0
  Olmedo 4 4 6 5   Dell 7 3 8 4
  Loyo-Mayo 4 6 6 6   Stilwell 5 6 10 6
  Stone 6 4 2 3   Loyo-Mayo 3 2 6
  Stilwell 6 6 6   Stilwell 6 6 8
  Glass 0 4 3   Stilwell 11 6 3 5
  Power 16 6 6 7   Graebner 9 8 6 7
  Cheney 14 3 4   Power 6 6 6
  Schloss 6 6 6   Schloss 0 4 1
  Spannagel 4 2 2   Power 4 2 6 1
  Leach 6 3 2 11 8 7   Graebner 6 6 3 6
  Dell 3 6 6 9 6   Leach 2 2 3
7   Graebner 6 7 6 7   Graebner 6 6 6
  Guzmán 2 5 2

Nhánh 6

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Stolle 6 6 6
  Gorski 2 4 4   Stolle 6 6 6
  Barth 6 6 6   Barth 4 1 4
  Kourides 3 1 0   Stolle 10 6 8
  Carpenter 6 2 6 6 6   Contet 8 2 6
  Brown 8 6 0 4 2   Carpenter 4 6 2
  Contet 6 6 6   Contet 6 8 6
  Howe 4 2 3   Stolle 7 6 9
  Beck 6 6 6 3   Ralston 5 3 7
  Carrington 2 1 1   Beck 5 2 5
  Osuna 4 6 4 6 6   Osuna 7 6 7
  Barnes 6 4 6 4 4   Osuna 1 4 3
  Mulligan 4 6 6 6 3   Ralston 6 6 6
  Karp 6 2 3 2   Mulligan 1 4 3
3   Ralston 6 6 7 3   Ralston 6 6 6
  Singh 1 3 5

Nhánh 7

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Neely 10 4 6 4 8
  Zuleta 8 6 4 6 6   Neely 1 6 3
  Ruffels 6 6 6   Ruffels 6 8 6
  Scwitters 1 0 0   Ruffels 3 10 6 6
  Froehling 6 6 6   Froehling 6 8 4 3
  Tully 3 3 1   Froehling 6 6 6
  Van Lingen 4 7 6 5 6   Van Lingen 1 1 2
  Howe 6 5 3 7 3   Ruffels 6 2 1 1
  Powless 6 6 6   Davidson 3 6 6 6
  Conner 4 3 4   Powless 1 3 4
  Garcia 6 2 6 3 12   Garcia 6 6 6
  Russell 3 6 4 6 10   Garcia 1 4 0
  Davidson 6 6 6   Davidson 6 6 6
  Howard 0 4 3   Davidson 7 8 6
8   Richey 6 6 6 8   Richey 5 6 1
  Jennings 3 2 3

Nhánh 8

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Buding 6 6 6
  Tidball 1 4 3   Buding 6 6 8 2 4
  Keldie 2 2 6 10 6   Keldie 8 1 6 6 6
  Siska 6 6 0 8 1   Keldie 3 1 4
  Oehrlein 8 6 6   Riessen 6 6 6
  Rombeau 6 4 2   Oehrlein 1 2 4
  Riessen 6 7 7   Riessen 6 6 6
  Lutz 4 5 5   Riessen 6 3 5 3
  Leonard 2   Emerson 2 6 7 6
  Olvera w/o   Leonard 4 3 2
  Gerrard 1 6 3 6 6   Gerrard 6 6 6
  Hoehn 6 3 6 3 2   Gerrard 0 4 1
  Harrison 6 1 8 11 13 2   Emerson 6 6 6
  Darley 3 6 10 9 11   Harrison 6 1 6 2
2   Emerson 6 9 9 2   Emerson 4 6 8 6
  El Shafei 3 7 7

Tham khảo

sửa
  1. ^ a b Collins, Bud (2008). The Bud Collins History of Tennis (ấn bản thứ 4). [New York City]: New Chapter Press. ISBN 978-0942257410.
  2. ^ Talbert, Bill (1967). Tennis Observed – The USLTA Đơn nam Championships, 1881-1966,. Barre: Barre Publishers. tr. 141. OCLC 172306.

Liên kết ngoài

sửa