Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2006 - Đôi nam nữ
Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2006 – Đôi nam nữ là nội dung tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2006.
Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2006 - Đôi nam nữ | |
---|---|
Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2006 | |
Vô địch | Katarina Srebotnik Nenad Zimonjić |
Á quân | Elena Likhovtseva Daniel Nestor |
Tỷ số chung cuộc | 6-3, 6-4 |
Daniela Hantuchová và Fabrice Santoro là đương kim vô địch, tuy nhiên Hantuchová không tham gia. Santoro đánh cặp với Amélie Mauresmo, nhưng thất bại trước đội vào chung kết Elena Likhovtseva và Daniel Nestor ở vòng một.
Katarina Srebotnik và Nenad Zimonjić giành chiến thắng trong trận chung kết trước Likhovtseva và Nestor với tỷ số 6-3, 6-4.
Lịch thi đấu
sửaVòng | Ngày thi đấu |
---|---|
Vòng một | 1, 2 & 3 tháng 6 năm 2006 |
Vòng hai | 4 & 5 tháng 6 nănm 2006 |
Tứ kết | 6 & 7 tháng 6 năm 2006 |
Bán kết | 8 tháng 6 năm 2006 |
Chung kết | 9 tháng 6 năm 2006 |
Hạt giống
sửa- Lisa Raymond / Jonas Björkman (Vòng một)
- Cara Black / Kevin Ullyett (Vòng một)
- Meghann Shaughnessy / Mike Bryan (Vòng một)
- Zheng Jie / Max Mirnyi (Vòng hai)
- Rennae Stubbs / Todd Perry (Tứ kết)
- Martina Navratilova / Bob Bryan (Bán kết)
- Elena Likhovtseva / Daniel Nestor (Chung kết)
- Katarina Srebotnik / Nenad Zimonjić (Vô địch)
Kết quả
sửaTừ viết tắt
sửa
|
|
Chung kết
sửaBán kết | Chung kết | ||||||||||||
7 | Elena Likhovtseva Daniel Nestor | 3 | 6 | 6 | |||||||||
6 | Martina Navratilova Bob Bryan | 6 | 3 | 3 | |||||||||
7 | Elena Likhovtseva Daniel Nestor | 3 | 4 | ||||||||||
8 | Katarina Srebotnik Nenad Zimonjić | 6 | 6 | ||||||||||
8 | Katarina Srebotnik Nenad Zimonjić | 6 | 6 | ||||||||||
Vera Zvonareva Andy Ram | 4 | 2 |
Nửa trên
sửaVòng một | Vòng hai | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||||||||||||
1 | L Raymond J Björkman | 6 | 3 | 2 | |||||||||||||||||||||||
B Stewart M Matkowski | 2 | 6 | 6 | B Stewart M Matkowski | w/o | ||||||||||||||||||||||
A Myskina J Melzer | 64 | 6 | 6 | A Myskina J Melzer | |||||||||||||||||||||||
P Suárez M Knowles | 7 | 1 | 1 | B Stewart M Matkowski | 5 | 6 | 3 | ||||||||||||||||||||
S Pe'er J Erlich | 2 | 68 | 7 | E Likhovtseva D Nestor | 7 | 1 | 6 | ||||||||||||||||||||
L Huber L Friedl | 6 | 7 | L Huber L Friedl | 0 | 4 | ||||||||||||||||||||||
A Mauresmo F Santoro | 4 | 63 | 7 | E Likhovtseva D Nestor | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
7 | E Likhovtseva D Nestor | 6 | 7 | 7 | E Likhovtseva D Nestor | 3 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||
3 | M Shaughnessy M Bryan | 3 | 6 | 2 | 6 | M Navratilova B Bryan | 6 | 3 | 3 | ||||||||||||||||||
M Kirilenko L Paes | 6 | 1 | 6 | M Kirilenko L Paes | 7 | 7 | |||||||||||||||||||||
WC | S Foretz M Llodra | 4 | 5 | WC | S Brémond M Gicquel | 5 | 63 | ||||||||||||||||||||
WC | S Brémond M Gicquel | 6 | 7 | M Kirilenko L Paes | 3 | 3 | |||||||||||||||||||||
M Hingis M Bhupathi | 7 | 6 | 6 | M Navratilova B Bryan | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
S Arvidsson S Huss | 5 | 2 | M Hingis M Bhupathi | ||||||||||||||||||||||||
S Mirza P Hanley | 0 | 4 | 6 | M Navratilova B Bryan | w/o | ||||||||||||||||||||||
6 | M Navratilova B Bryan | 6 | 6 |
Nửa dưới
sửaVòng một | Vòng hai | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||||||||||||
8 | K Srebotnik N Zimonjić | 7 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
K Peschke M Damm | 67 | 4 | 8 | K Srebotnik N Zimonjić | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
WC | V Razzano A Dupuis | 3 | 1 | Alt | C Castaño M Fyrstenberg | 1 | 3 | ||||||||||||||||||||
Alt | C Castaño M Fyrstenberg | 6 | 6 | 8 | K Srebotnik N Zimonjić | 65 | 6 | 9 | |||||||||||||||||||
WC | P Parmentier M Baghdatis | 1 | 1 | G Dulko F González | 7 | 4 | 7 | ||||||||||||||||||||
G Dulko F González | 6 | 6 | G Dulko F González | 7 | 5 | 6 | |||||||||||||||||||||
Z Yan C Haggard | 2 | 5 | 4 | J Zheng M Mirnyi | 68 | 7 | 3 | ||||||||||||||||||||
4 | J Zheng M Mirnyi | 6 | 7 | 8 | K Srebotnik N Zimonjić | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
5 | R Stubbs T Perry | 4 | 6 | 6 | V Zvonareva A Ram | 4 | 2 | ||||||||||||||||||||
V Ruano Pascual S Prieto | 6 | 4 | 3 | 5 | R Stubbs T Perry | 7 | 6 | ||||||||||||||||||||
A Chakvetadze J Knowle | 4 | r | N Pratt P Vízner | 62 | 4 | ||||||||||||||||||||||
N Pratt P Vízner | 4 | 5 | R Stubbs T Perry | 65 | 2 | ||||||||||||||||||||||
V Zvonareva A Ram | 6 | 6 | V Zvonareva A Ram | 7 | 6 | ||||||||||||||||||||||
WC | A Cornet J Chardy | 3 | 0 | V Zvonareva A Ram | 6 | 4 | 6 | ||||||||||||||||||||
T Sun S Aspelin | 6 | 3 | 6 | T Sun S Aspelin | 2 | 6 | 3 | ||||||||||||||||||||
2 | C Black K Ullyett | 0 | 6 | 1 |
Tham khảo
sửaLiên kết ngoài
sửa- Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2006 at ITF Lưu trữ 2018-02-07 tại Wayback Machine