Giải quần vợt Úc Mở rộng 2015
Giải quần vợt Úc Mở rộng 2015 là giải Grand Slam đầu tiên của năm 2015 diễn ra tại tổ hợp sân thi đấu ngoài trời Melbourne Park tại Melbourne, Úc. Sự kiện diễn ra từ ngày 19 tháng 1 tới 1 tháng 2, bao gồm các hạng mục đơn nam và đơn nữ, đôi nam và đôi nữ, và đôi nam nữ. Ngoài giải đấu chính thức, ITF cũng tổ chức song song giải Grand Slam cho các hạng mục thiếu niên, thanh niên và người khuyết tật.
Giải quần vợt Úc Mở rộng 2015 | |
---|---|
Ngày | 19 tháng 1 – 1 tháng 2 năm 2015 |
Lần thứ | 103 |
Thể loại | Grand Slam (ITF) |
Bốc thăm | 128S/64D/32X |
Tiền thưởng | 40,000,000A$ |
Mặt sân | Hard (Plexicushion) |
Địa điểm | Melbourne, Victoria, Australia |
Sân vận động | Melbourne Park |
Khán giả | 703,899 |
Các nhà vô địch | |
Đơn nam | |
Novak Djokovic | |
Đơn nữ | |
Serena Williams | |
Đôi nam | |
Simone Bolelli / Fabio Fognini | |
Đôi nữ | |
Bethanie Mattek-Sands / Lucie Šafářová | |
Đôi nam nữ | |
Martina Hingis / Leander Paes | |
Đơn nam trẻ | |
Roman Safiullin | |
Đơn nữ trẻ | |
Tereza Mihalíková | |
Đôi nam trẻ | |
Jake Delaney / Marc Polmans | |
Đôi nữ trẻ | |
Miriam Kolodziejová / Markéta Vondroušová | |
Đơn nam xe lăn | |
Shingo Kunieda | |
Đơn nữ xe lăn | |
Jiske Griffioen | |
Đơn xe lăn quad | |
Dylan Alcott | |
Đôi nam xe lăn | |
Stéphane Houdet / Shingo Kunieda | |
Đôi nữ xe lăn | |
Yui Kamiji / Jordanne Whiley | |
Đôi xe lăn quad | |
Andrew Lapthorne / David Wagner |
Stanislas Wawrinka là đương kim vô địch đơn nam song thất bại sau 5 set trước Novak Djokovic ở vòng bán kết. Đương kim vô địch đơn nữ Lý Na không tham gia thi đấu khi đã tuyên bố giải nghệ trước đó vào tháng 9 năm 2014.
Novak Djokovic lập kỷ lục khi trở thành vận động viên nam đầu tiên từ Kỷ nguyên Mở có được 5 chức vô địch tại Úc mở rộng sau khi giành chiến thắng trước Andy Murray ở trận chung kết. Serena Williams cũng lập kỷ lục khi là vận động viên nữ đầu tiên có 6 danh hiệu tại đây khi đánh bại Maria Sharapova ở trận chung kết. Simone Bolelli và Fabio Fognini giành danh hiệu đôi nam trước Pierre-Hugues Herbert và Nicolas Mahut. Bethanie Mattek-Sands và Lucie Šafářová giành chức vô địch đôi nữ trước Chiêm Vịnh Nghiêm và Trịnh Khiết. Martina Hingis và Leander Paes giành chiến thắng ở nội dung đôi nam nữ – danh hiệu thứ hai của Hingis và thứ ba của Paes – trước đôi đương kim vô địch Kristina Mladenovic và Daniel Nestor.
Giải đấu
sửaGiải quần vợt Úc mở rộng 2015 là giải đấu lần thứ 103, được tổ chức tại Melbourne Park ở Melbourne, Victoria, Australia.
Giải đấu được điều hành bởi Liên đoàn quần vợt quốc tế (ITF) và đã trở thành một phần của ATP World Tour 2015 và WTA Tour 2015 theo giải Grand Slam. Giải đấu bao gồm hạng mục đơn nam nữ và đôi nam nữ. Ngoài ra giải đấu còn có các hạng mục đơn, đôi cho cả thanh, thiếu niên dưới 18 tuổi, và cũng tổ chức hạng mục đơn, đôi cho nam, nữ khuyết tật, vốn là 1 phần của giải cho người khuyết tật trong giải Grand Slam.
Truyền thông
sửaGiải đấu được phát sóng tại hơn 200 quốc gia trên thế giới. Ở Úc, tất cả các trận đấu được phát sóng trực tiếp trên mạng lưới Seven Network, ngay trên kênh chính của mạng là Seven Sport. Trong khu vực Châu Á - Thái Bình Dương, giải đấu được chiếu trên các mạng lưới như CCTV, iQiyi, SMG (Trung Quốc), Fiji One (Fiji), Sony SIX (Ấn Độ), WOWOW, NHK (Nhật Bản), Sky TV (New Zealand) và Fox Sports Asia, ở châu Âu: Eurosport, NOS (Hà Lan), SRG SSR (Thụy Sĩ) và BBC (Vương quốc Anh), ở Trung Đông: beIN Sports, ở châu Phi: SuperSport, Mỹ: ESPN.
Năm 2015 này, các giải đấu từ vòng loại trở đi, lễ khai mạc và bế mạc, đều có trên trang web chính thức của giải đấu: AusOpen.com.
Phân phối điểm và tiền thưởng
sửaPhân phối điểm
sửaDưới đây là thống kê điểm xếp hạng cho mỗi hạng mục.
Dành cho các vận động viên chuyên nghiệp
sửaHạng mục | Vô địch | Chung kết | Bán kết | Tứ kết | Vòng 16 | Vòng 32 | Vòng 64 | Vòng 128 | Q | Q3 | Q2 | Q1 |
Đơn nam | 2000 | 1200 | 720 | 360 | 180 | 90 | 45 | 10 | 25 | 16 | 8 | 0 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đôi nam | 0 | — | — | — | — | — | ||||||
Đơn nữ | 1300 | 780 | 430 | 240 | 130 | 70 | 10 | 40 | 30 | 20 | 2 | |
Đôi nữ | 10 | — | — | — | — | — |
Dành cho các vận động viên khuyết tậtsửa
|
|
Dành cho các vận động viên là thanh thiếu niênsửa
|
Tiền thưởng
sửaGiải quần vợt Úc mở rộng đã tăng lên đến 40 triệu đô la Úc, với tiền thưởng kỉ lục cho nam, nữ vô địch hạng mục đơn là 3,1 triệu đô la Úc. Ngoài số tiền thưởng cho nhà vô địch, 28.796.000 đô la Úc dành cho tay vợt thua trong vòng loại chính, 1.344.000 đô la Úc cho tay vợt thua ở vòng loại phụ. Ngoài ra, 5.165.200 đô la Úc cho hạng mục đôi, 480.000 đô la Úc cho hạng mục hỗn hợp đôi nam nữ và 605,330 đô la Úc cho các tay vợt cạnh tranh trong các hạng mục khác. Còn 3.609.470 đô la Úc sử dụng để trang trải các chi phí khác, bao gồm cả dịch vụ cho các tay vợt và cúp. Bảng dưới đây tính theo đơn vị đô la Úc.
Hạng mục | Vô địch | Chung kết | Bán kết | Tứ kết | Vòng 16 | Vòng 32 | Vòng 64 | Vòng 1281 | Q3 | Q2 | Q1 |
Đơn | 3,100,000 | 1,550,000 | 650,000 | 340,000 | 175,000 | 97,500 | 60,000 | 34,500 | 16,000 | 8,000 | 4,000 |
Đôi2 | 575,000 | 285,000 | 142,500 | 71,000 | 39,000 | 23,000 | 14,800 | — | — | — | — |
'Hỗn hợp 'đôi nam nữ2 | 142,500 | 71,500 | 35,600 | 16,300 | 8,200 | 4,000 | — | — | — | — | — |
1 Tiền thưởng cho vòng loại chính là vòng 128.
2 (mỗi đội)
Đấu đơn
sửaTóm tắt
sửaĐơn nam
Đơn nữ
Đơn nam
sửaHạt giống
sửa
|
|
Chung kết
sửaTứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||||||||||
1 | Novak Djokovic | 77 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||
8 | Milos Raonic | 65 | 4 | 2 | ||||||||||||||||||||||
1 | Novak Djokovic | 77 | 3 | 6 | 4 | 6 | ||||||||||||||||||||
4 | Stan Wawrinka | 61 | 6 | 4 | 6 | 0 | ||||||||||||||||||||
4 | Stan Wawrinka | 6 | 6 | 78 | ||||||||||||||||||||||
5 | Kei Nishikori | 3 | 4 | 66 | ||||||||||||||||||||||
1 | Novak Djokovic | 77 | 64 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
6 | Andy Murray | 65 | 77 | 3 | 0 | |||||||||||||||||||||
7 | Tomáš Berdych | 6 | 6 | 77 | ||||||||||||||||||||||
3 | Rafael Nadal | 2 | 0 | 65 | ||||||||||||||||||||||
7 | Tomáš Berdych | 78 | 0 | 3 | 5 | |||||||||||||||||||||
6 | Andy Murray | 66 | 6 | 6 | 7 | |||||||||||||||||||||
6 | Andy Murray | 6 | 77 | 6 | ||||||||||||||||||||||
Nick Kyrgios | 3 | 65 | 3 |
Nửa trên
sửaBảng 1
sửaVòng đầu | Vòng hai | Vòng ba | Vòng bốn | ||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | N Djokovic | 6 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||||
Q | A Bedene | 3 | 2 | 4 | 1 | N Djokovic | 6 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
A Kuznetsov | 6 | 3 | 6 | 77 | A Kuznetsov | 0 | 1 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||
A Ramos-Viñolas | 1 | 6 | 3 | 63 | 1 | N Djokovic | 710 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
G Soeda | 1 | 6 | 4 | 6 | 6 | 31 | F Verdasco | 68 | 3 | 4 | |||||||||||||||||||||||||
Q | E Ymer | 6 | 4 | 6 | 3 | 3 | G Soeda | 3 | 2 | 63 | |||||||||||||||||||||||||
J Ward | 6 | 0 | 66 | 3 | 31 | F Verdasco | 6 | 6 | 77 | ||||||||||||||||||||||||||
31 | F Verdasco | 2 | 6 | 78 | 6 | 1 | N Djokovic | 6 | 7 | 7 | |||||||||||||||||||||||||
19 | J Isner | 77 | 6 | 6 | G Müller | 4 | 5 | 5 | |||||||||||||||||||||||||||
Q | J Wang | 65 | 4 | 4 | 19 | J Isner | 6 | 77 | 4 | 6 | |||||||||||||||||||||||||
Q | L Lokoli | 4 | 5 | 6 | 3 | A Haider-Maurer | 4 | 64 | 6 | 4 | |||||||||||||||||||||||||
A Haider-Maurer | 6 | 7 | 4 | 6 | 19 | J Isner | 64 | 66 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||
P Carreño Busta | 4 | 65 | 63 | G Müller | 77 | 78 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||
G Müller | 6 | 77 | 77 | G Müller | 77 | 1 | 7 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||
D Thiem | 6 | 2 | 3 | 65 | 13 | R Bautista Agut | 65 | 6 | 5 | 1 | |||||||||||||||||||||||||
13 | R Bautista Agut | 4 | 6 | 6 | 77 |
Bảng 2
sửaVòng đầu | Vòng hai | Vòng ba | Vòng bốn | ||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | F López | 3 | 6 | 4 | 6 | 10 | |||||||||||||||||||||||||||||
WC | D Kudla | 6 | 2 | 6 | 2 | 8 | 12 | F López | 4 | 4 | 77 | 4 | |||||||||||||||||||||||
B Rola | 67 | 3 | 2 | A Mannarino | 6 | 6 | 63 | 0r | |||||||||||||||||||||||||||
A Mannarino | 79 | 6 | 6 | 12 | F López | 78 | 6 | 77 | |||||||||||||||||||||||||||
LL | H Moriya | 65 | 6 | 3 | 5 | J Janowicz | 66 | 4 | 63 | ||||||||||||||||||||||||||
J Janowicz | 77 | 2 | 6 | 7 | J Janowicz | 6 | 1 | 63 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||
WC | L Pouille | 77 | 6 | 4 | 1 | 4 | 17 | G Monfils | 4 | 6 | 77 | 3 | 3 | ||||||||||||||||||||||
17 | G Monfils | 63 | 3 | 6 | 6 | 6 | 12 | F López | 4 | 6 | 3 | 79 | 3 | ||||||||||||||||||||||
25 | J Benneteau | 5 | 7 | 2 | 4 | 8 | M Raonic | 6 | 4 | 6 | 67 | 6 | |||||||||||||||||||||||
B Becker | 7 | 5 | 6 | 6 | B Becker | 2 | 1 | 6 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||
L Hewitt | 6 | 1 | 6 | 6 | L Hewitt | 6 | 6 | 3 | 4 | 2 | |||||||||||||||||||||||||
WC | Z Zhang | 3 | 6 | 0 | 4 | B Becker | 4 | 3 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||
D Young | 6 | 4 | 6 | 6 | 8 | M Raonic | 6 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
Q | T Pütz | 4 | 6 | 3 | 2 | D Young | 4 | 63 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||
Q | I Marchenko | 63 | 63 | 3 | 8 | M Raonic | 6 | 77 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
8 | M Raonic | 77 | 77 | 6 |
Bảng 3
sửaVòng đầu | Vòng hai | Vòng ba | Vòng bốn | ||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | S Wawrinka | 6 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||||
M İlhan | 1 | 4 | 2 | 4 | S Wawrinka | 77 | 77 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||
Q | M Copil | 6 | 6 | 7 | Q | M Copil | 64 | 64 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||
P Andújar | 2 | 2 | 5 | 4 | S Wawrinka | 6 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||
J Nieminen | 6 | 6 | 78 | J Nieminen | 4 | 2 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||
A Golubev | 1 | 2 | 66 | J Nieminen | 77 | 7 | 7 | ||||||||||||||||||||||||||||
Q | M Bachinger | 77 | 6 | 6 | Q | M Bachinger | 64 | 5 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||
27 | P Cuevas | 61 | 3 | 1 | 4 | S Wawrinka | 77 | 6 | 4 | 710 | |||||||||||||||||||||||||
21 | A Dolgopolov | 4 | 3 | 2 | G García-López | 62 | 4 | 6 | 68 | ||||||||||||||||||||||||||
P Lorenzi | 6 | 6 | 6 | P Lorenzi | 77 | 64 | 3 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||
S Querrey | 3 | 77 | 6 | 4 | 4 | V Pospisil | 63 | 77 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||
V Pospisil | 6 | 65 | 2 | 6 | 6 | V Pospisil | 2 | 4 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||
G García-López | 61 | 7 | 6 | 1 | G García-López | 6 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||
P Gojowczyk | 77 | 5 | 4 | 0r | G García-López | 6 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||
A González | 4 | 6 | 6 | 6 | A González | 1 | 3 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||
16 | F Fognini | 6 | 2 | 3 | 4 |
Bảng 4
sửaVòng đầu | Vòng hai | Vòng ba | Vòng bốn | ||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | D Ferrer | 62 | 6 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||
T Bellucci | 77 | 2 | 0 | 3 | 9 | D Ferrer | 5 | 6 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||
S Stakhovsky | 6 | 4 | 6 | 63 | 6 | S Stakhovsky | 7 | 3 | 4 | 2 | |||||||||||||||||||||||||
D Lajović | 3 | 6 | 4 | 77 | 4 | 9 | D Ferrer | 6 | 7 | 5 | 77 | ||||||||||||||||||||||||
M Granollers | 6 | 6 | 6 | 18 | G Simon | 2 | 5 | 7 | 64 | ||||||||||||||||||||||||||
PR | S Robert | 3 | 4 | 4 | M Granollers | 65 | 2 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||
R Haase | 1 | 3 | 4 | 18 | G Simon | 77 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||
18 | G Simon | 6 | 6 | 6 | 9 | D Ferrer | 3 | 3 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||
30 | S Giraldo | 6 | 6 | 6 | 5 | K Nishikori | 6 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
Q | J Hernych | 3 | 2 | 2 | 30 | S Giraldo | 3 | 4 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||
Q | K Edmund | 4 | 4 | 3 | S Johnson | 6 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||
S Johnson | 6 | 6 | 6 | S Johnson | 79 | 1 | 2 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||
I Dodig | 6 | 7 | 6 | 5 | K Nishikori | 67 | 6 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
J Souza | 4 | 5 | 4 | I Dodig | 6 | 5 | 2 | 60 | |||||||||||||||||||||||||||
N Almagro | 4 | 61 | 2 | 5 | K Nishikori | 4 | 7 | 6 | 77 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | K Nishikori | 6 | 77 | 6 |
Nửa dưới
sửaBảng 5
sửaVòng đầu | Vòng hai | Vòng ba | Vòng bốn | ||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | T Berdych | 6 | 77 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||||
A Falla | 3 | 61 | 3 | 7 | T Berdych | 77 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||
Q | J Melzer | 6 | 6 | 6 | Q | J Melzer | 60 | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||
V Estrella Burgos | 1 | 4 | 2 | 7 | T Berdych | 6 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||
J Veselý | 3 | 6 | 2 | 3 | V Troicki | 4 | 3 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||
V Troicki | 6 | 3 | 6 | 6 | V Troicki | 6 | 4 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
WC | J Millman | 3 | 3 | 2 | 26 | L Mayer | 4 | 6 | 4 | 0 | |||||||||||||||||||||||||
26 | L Mayer | 6 | 6 | 6 | 7 | T Berdych | 6 | 77 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
22 | P Kohlschreiber | 6 | 6 | 6 | B Tomic | 2 | 63 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||
P-H Mathieu | 2 | 2 | 1 | 22 | P Kohlschreiber | 77 | 4 | 66 | 65 | ||||||||||||||||||||||||||
T Kamke | 5 | 77 | 3 | 2 | B Tomic | 65 | 6 | 78 | 77 | ||||||||||||||||||||||||||
B Tomic | 7 | 61 | 6 | 6 | B Tomic | 6 | 710 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||
S Groth | 6 | 77 | 6 | S Groth | 4 | 68 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||
F Krajinović | 3 | 64 | 4 | S Groth | 3 | 6 | 7 | 3 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
WC | T Kokkinakis | 5 | 6 | 1 | 77 | 8 | WC | T Kokkinakis | 6 | 3 | 5 | 6 | 1 | ||||||||||||||||||||||
11 | E Gulbis | 7 | 0 | 6 | 62 | 6 |
Bảng 6
sửaVòng đầu | Vòng hai | Vòng ba | Vòng bốn | ||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | K Anderson | 77 | 7 | 5 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||
D Schwartzman | 65 | 5 | 7 | 4 | 14 | K Anderson | 6 | 6 | 77 | ||||||||||||||||||||||||||
R Berankis | 2 | 6 | 77 | 66 | 6 | R Berankis | 2 | 2 | 62 | ||||||||||||||||||||||||||
I Sijsling | 6 | 4 | 62 | 78 | 4 | 14 | K Anderson | 6 | 77 | 78 | |||||||||||||||||||||||||
B Kavčič | 2 | 7 | 67 | 6 | 2 | 24 | R Gasquet | 4 | 63 | 66 | |||||||||||||||||||||||||
WC | J Duckworth | 6 | 5 | 79 | 3 | 6 | WC | J Duckworth | 2 | 3 | 5 | ||||||||||||||||||||||||
C Berlocq | 1 | 3 | 1 | 24 | R Gasquet | 6 | 6 | 7 | |||||||||||||||||||||||||||
24 | R Gasquet | 6 | 6 | 6 | 14 | K Anderson | 5 | 1 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||
28 | L Rosol | 4 | 6 | 64 | 6 | 6 | 3 | R Nadal | 7 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
K de Schepper | 6 | 2 | 77 | 3 | 4 | 28 | L Rosol | 62 | 7 | 5 | 3 | ||||||||||||||||||||||||
J-L Struff | 4 | 6 | 6 | 3 | 5 | D Sela | 77 | 5 | 7 | 6 | |||||||||||||||||||||||||
D Sela | 6 | 4 | 3 | 6 | 7 | D Sela | 1 | 0 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||
WC | L Saville | 62 | 5 | 4 | 3 | R Nadal | 6 | 6 | 7 | ||||||||||||||||||||||||||
Q | T Smyczek | 77 | 7 | 6 | Q | T Smyczek | 2 | 6 | 77 | 3 | 5 | ||||||||||||||||||||||||
M Youzhny | 3 | 2 | 2 | 3 | R Nadal | 6 | 3 | 62 | 6 | 7 | |||||||||||||||||||||||||
3 | R Nadal | 6 | 6 | 6 |
Bảng 7
sửaVòng đầu | Vòng hai | Vòng ba | Vòng bốn | ||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | A Murray | 6 | 6 | 77 | |||||||||||||||||||||||||||||||
Q | Y Bhambri | 3 | 4 | 63 | 6 | A Murray | 6 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
Q | A Kudryavtsev | 4 | 77 | 6 | 5 | 3 | M Matosevic | 1 | 3 | 2 | |||||||||||||||||||||||||
M Matosevic | 6 | 65 | 4 | 7 | 6 | 6 | A Murray | 6 | 6 | 7 | |||||||||||||||||||||||||
WC | J Thompson | 4 | 65 | 4 | J Sousa | 1 | 1 | 5 | |||||||||||||||||||||||||||
J Sousa | 6 | 77 | 6 | J Sousa | 4 | 77 | 6 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||
T Ito | 66 | 2 | 4 | 32 | M Kližan | 6 | 64 | 4 | 0r | ||||||||||||||||||||||||||
32 | M Kližan | 78 | 6 | 6 | 6 | A Murray | 6 | 65 | 6 | 7 | |||||||||||||||||||||||||
20 | D Goffin | 6 | 6 | 5 | 6 | 10 | G Dimitrov | 4 | 77 | 3 | 5 | ||||||||||||||||||||||||
Q | M Russell | 3 | 3 | 7 | 0 | 20 | D Goffin | 1 | 4 | 6 | 0 | ||||||||||||||||||||||||
M Baghdatis | 6 | 65 | 3 | 6 | 6 | M Baghdatis | 6 | 6 | 4 | 6 | |||||||||||||||||||||||||
T Gabashvili | 2 | 77 | 6 | 4 | 4 | M Baghdatis | 6 | 3 | 6 | 3 | 3 | ||||||||||||||||||||||||
M González | 6 | 2 | 5 | 77 | 1 | 10 | G Dimitrov | 4 | 6 | 3 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||
L Lacko | 4 | 6 | 7 | 64 | 6 | L Lacko | 3 | 712 | 3 | 3 | |||||||||||||||||||||||||
D Brown | 2 | 3 | 2 | 10 | G Dimitrov | 6 | 610 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
10 | G Dimitrov | 6 | 6 | 6 |
Bảng 8
sửaVòng đầu | Vòng hai | Vòng ba | Vòng bốn | ||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | T Robredo | 3r | |||||||||||||||||||||||||||||||||
É Roger-Vasselin | 2 | É Roger-Vasselin | 6 | 3 | 4 | 6 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||
M Jaziri | 6 | 6 | 2 | 77 | M Jaziri | 1 | 6 | 6 | 1 | 6 | |||||||||||||||||||||||||
M Kukushkin | 2 | 3 | 6 | 63 | M Jaziri | 3 | 66 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||
F Delbonis | 62 | 6 | 3 | 77 | 3 | N Kyrgios | 6 | 78 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
N Kyrgios | 77 | 3 | 6 | 65 | 6 | N Kyrgios | 77 | 6 | 5 | 6 | |||||||||||||||||||||||||
Q | R Bemelmans | 4 | 2 | 4 | 23 | I Karlović | 64 | 4 | 7 | 4 | |||||||||||||||||||||||||
23 | I Karlović | 6 | 6 | 6 | N Kyrgios | 5 | 4 | 6 | 77 | 8 | |||||||||||||||||||||||||
29 | J Chardy | 3 | 6 | 7 | 6 | A Seppi | 7 | 6 | 3 | 65 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
B Ćorić | 6 | 4 | 5 | 4 | 29 | J Chardy | 5 | 6 | 2 | 1 | |||||||||||||||||||||||||
A Seppi | 5 | 6 | 2 | 6 | 6 | A Seppi | 7 | 3 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||
D Istomin | 7 | 3 | 6 | 1 | 4 | A Seppi | 6 | 77 | 4 | 77 | |||||||||||||||||||||||||
J Mónaco | 3 | 6 | 3 | 1 | 2 | R Federer | 4 | 65 | 6 | 65 | |||||||||||||||||||||||||
S Bolelli | 6 | 3 | 6 | 6 | S Bolelli | 6 | 3 | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||
Y-h Lu | 4 | 2 | 5 | 2 | R Federer | 3 | 6 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | R Federer | 6 | 6 | 7 |
Quốc tịch của các vận động viên tham dự
sửaBắc Mĩ (10) | Nam Mĩ (12) | Châu Âu (80) | Châu Đại Dương (10) | Châu Á (14) | Châu Phi (2) |
---|---|---|---|---|---|
Canada (2) | Argentina (6) | Áo (3) | Úc (10) | Trung Quốc (1) | Nam Phi (1) |
Cộng hòa Dominica (1) | Brasil (2) | Bỉ (2) | Síp (1) | Tunisia (1) | |
Hoa Kỳ (7) | Colombia (3) | Bulgaria (1) | Ấn Độ (1) | ||
Uruguay (1) | Croatia (3) | Israel (1) | |||
Cộng hòa Séc (4) | Nhật Bản (4) | ||||
Phần Lan (1) | Kazakhstan (2) | ||||
Pháp (12) | Đài Bắc Trung Hoa (2) | ||||
Đức (8) | Thổ Nhĩ Kỳ (1) | ||||
Ý (4) | Uzbekistan (1) | ||||
Latvia (1) | |||||
Litva (1) | |||||
Luxembourg (1) | |||||
Hà Lan (2) | |||||
Ba Lan (1) | |||||
Bồ Đào Nha (1) | |||||
România (1) | |||||
Nga (4) | |||||
Serbia (4) | |||||
Slovakia (2) | |||||
Slovenia (3) | |||||
Tây Ban Nha (12) | |||||
Thụy Điển (1) | |||||
Thụy Sĩ (2) | |||||
Ukraina (3) | |||||
Anh Quốc (3) |
Ghi chú
sửa- Tommy Robredo, hạt giống thứ 15, nghỉ khi thi đấu với tay vợt người Pháp Edouard Roger-Vasselin vì chấn thương ở chân
- Peter Gojowczyk nghỉ khi thi đấu với tay vợt người Tây Ban Nha Guillermo Garcia-Lopez vì chấn thương ở mắt cá chân
- Martin Kližan, hạt giống thứ 32, nghỉ khi thi đấu với tay vợt người Bồ Đào Nha Joao Sousa
- Adrian Mannarino nghỉ khi thi đấu với tay vợt người Tây Ban Nha Feliciano Lopez do kiệt sức
Đơn nữ
sửaHạt giống
sửa- 1. Serena Williams (Vô địch)
- 2. Maria Sharapova (Chung kết)
- 3. Simona Halep (Tứ kết)
- 4. Petra Kvitová (Vòng 3)
- 5. Ana Ivanovic (Vòng đầu)
- 6. Agnieszka Radwańska (Vòng 4)
- 7. Eugenie Bouchard (Tứ kết)
- 8. Caroline Wozniacki (Vòng 2)
- 9. Angelique Kerber (Vòng 1)
- 10. Ekaterina Makarova (Bán kết)
- 11. Dominika Cibulková (Tứ kết)
- 12. Flavia Pennetta (Vòng 1)
- 13. Andrea Petkovic (Vòng 1)
- 14. Sara Errani (Vòng 3)
- 15. Jelena Janković (Vòng 1)
- 16. Lucie Šafářová (Vòng 1)
- 17. Carla Suárez Navarro (Vòng 1)
- 18. Venus Williams (Tứ kết)
- 19. Alizé Cornet (Vong 3)
- 20. Samantha Stosur (Vòng 2)
- 21. Peng Shuai (Vòng 4)
- 22. Karolína Plíšková (Vòng 3)
- 23. Anastasia Pavlyuchenkova (Vòng 1)
- 24. Garbiñe Muguruza (Vòng 4)
- 25. Barbora Záhlavová-Strýcová (Vòng 3)
- 26. Elina Svitolina (Vòng 3)
- 27. Svetlana Kuznetsova (Vòng 1)
- 28. Sabine Lisicki (Vòng 1)
- 29. Casey Dellacqua (Vòng 2)
- 30. Varvara Lepchenko (Vòng 3)
- 31. Zarina Diyas (Vòng 3)
- 32. Belinda Bencic (Vòng 1)
Chung kết
sửaTứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||||
1 | Serena Williams | 6 | 6 | |||||||||||||||||
11 | Dominika Cibulková | 2 | 2 | |||||||||||||||||
1 | Serena Williams | 77 | 6 | |||||||||||||||||
Madison Keys | 65 | 2 | ||||||||||||||||||
Madison Keys | 6 | 4 | 6 | |||||||||||||||||
18 | Venus Williams | 3 | 6 | 4 | ||||||||||||||||
1 | Serena Williams | 6 | 77 | |||||||||||||||||
2 | Maria Sharapova | 3 | 65 | |||||||||||||||||
10 | Ekaterina Makarova | 6 | 6 | |||||||||||||||||
3 | Simona Halep | 4 | 0 | |||||||||||||||||
10 | Ekaterina Makarova | 3 | 2 | |||||||||||||||||
2 | Maria Sharapova | 6 | 6 | |||||||||||||||||
7 | Eugenie Bouchard | 3 | 2 | |||||||||||||||||
2 | Maria Sharapova | 6 | 6 |
Nửa trên
sửaBảng 1
sửaVòng đầu | Vòng hai | Vòng ba | Vòng bốn | ||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | S Williams | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
A Van Uytvanck | 0 | 4 | 1 | S Williams | 7 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||
PR | V Zvonareva | 6 | 6 | PR | V Zvonareva | 5 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
Q | O Jabeur | 2 | 3 | 1 | S Williams | 4 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||
WC | O Rogowska | 4 | 1 | 26 | E Svitolina | 6 | 2 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
N Gibbs | 6 | 6 | N Gibbs | 63 | 66 | ||||||||||||||||||||||||||||||
LL | Y Putintseva | 3 | 5 | 26 | E Svitolina | 77 | 78 | ||||||||||||||||||||||||||||
26 | E Svitolina | 6 | 7 | 1 | S Williams | 2 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||
24 | G Muguruza | 7 | 6 | 24 | G Muguruza | 6 | 3 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||
M Erakovic | 5 | 0 | 24 | G Muguruza | 6 | 1 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||
D Hantuchová | 6 | 6 | D Hantuchová | 1 | 6 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
S Zheng | 4 | 4 | 24 | G Muguruza | 6 | 4 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||
K Date-Krumm | 5 | 4 | T Bacsinszky | 3 | 6 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
Q | A Tatishvili | 7 | 6 | Q | A Tatishvili | 77 | 3 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||
T Bacsinszky | 6 | 6 | T Bacsinszky | 65 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||
15 | J Janković | 1 | 4 |
Bảng 2
sửaVòng đầu | Vòng hai | Vòng ba | Vòng bốn | ||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | D Cibulková | 3 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||||
K Flipkens | 6 | 3 | 1 | 11 | D Cibulková | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||
T Pironkova | 6 | 6 | T Pironkova | 2 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||
H Watson | 4 | 0 | 11 | D Cibulková | 7 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||
PR | R Oprandi | 0 | 2 | 19 | A Cornet | 5 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||
Q | D Allertová | 6 | 6 | Q | D Allertová | 4 | 77 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||
S Zhang | 3 | 2 | 19 | A Cornet | 6 | 62 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||
19 | A Cornet | 6 | 6 | 11 | D Cibulková | 6 | 3 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||
25 | B Záhlavová-Strýcová | 6 | 6 | V Azarenka | 2 | 6 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||
T Babos | 4 | 4 | 25 | B Záhlavová-Strýcová | 6 | 7 | |||||||||||||||||||||||||||||
J Zheng | 1 | 2 | WC | K-c Chang | 1 | 5 | |||||||||||||||||||||||||||||
WC | K-c Chang | 6 | 6 | 25 | B Záhlavová-Strýcová | 4 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||
S Stephens | 3 | 2 | V Azarenka | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||
V Azarenka | 6 | 6 | V Azarenka | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||
T Townsend | 61 | 2 | 8 | C Wozniacki | 4 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
8 | C Wozniacki | 77 | 6 |
Bảng 3
sửaVòng đầu | Vòng hai | Vòng ba | Vòng bốn | ||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | P Kvitová | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Q | R Hogenkamp | 1 | 4 | 4 | P Kvitová | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||
D Vekić | 6 | 4 | 2 | M Barthel | 2 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||
M Barthel | 3 | 6 | 6 | 4 | P Kvitová | 4 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||||
L Tsurenko | 3 | 5 | M Keys | 6 | 7 | ||||||||||||||||||||||||||||||
M Keys | 6 | 7 | M Keys | 2 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||
Y Meusburger | 4 | 0 | 29 | C Dellacqua | 6 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||
29 | C Dellacqua | 6 | 6 | M Keys | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||
20 | S Stosur | 6 | 6 | M Brengle | 2 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||
M Niculescu | 4 | 1 | 20 | S Stosur | 4 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||
F Schiavone | 2 | 2 | C Vandeweghe | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||
C Vandeweghe | 6 | 6 | C Vandeweghe | 3 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||
WC | I Falconi | 2 | 6 | 7 | M Brengle | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||
K Kanepi | 6 | 4 | 5 | WC | I Falconi | 1 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||
M Brengle | 5 | 77 | 6 | M Brengle | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||
13 | A Petkovic | 7 | 64 | 3 |
Bảng 4
sửaVòng đầu | Vòng hai | Vòng ba | Vòng bốn | ||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | F Pennetta | 6 | 2 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||
C Giorgi | 4 | 6 | 6 | C Giorgi | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||
T Smitková | 6 | 6 | T Smitková | 1 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||
M Lučić-Baroni | 1 | 1 | C Giorgi | 6 | 63 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||||
L Davis | 6 | 7 | 18 | V Williams | 4 | 77 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||
A Krunić | 1 | 5 | L Davis | 2 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||
MT Torró Flor | 2 | 2 | 18 | V Williams | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||
18 | V Williams | 6 | 6 | 18 | V Williams | 6 | 2 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||
30 | V Lepchenko | 6 | 6 | 6 | A Radwańska | 3 | 6 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||
V Diatchenko | 3 | 3 | 30 | V Lepchenko | 6 | 77 | |||||||||||||||||||||||||||||
S Rogers | 6 | 4 | 0 | A Tomljanović | 1 | 61 | |||||||||||||||||||||||||||||
A Tomljanović | 4 | 6 | 6 | 30 | V Lepchenko | 0 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||||
A Kudryavtseva | 4 | 3 | 6 | A Radwańska | 6 | 7 | |||||||||||||||||||||||||||||
J Larsson | 6 | 6 | J Larsson | 0 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||
K Nara | 3 | 0 | 6 | A Radwańska | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||
6 | A Radwańska | 6 | 6 |
Nửa dưới
sửaBảng 5
sửaVòng đầu | Vòng hai | Vòng ba | Vòng bốn | ||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | A Ivanovic | 6 | 3 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||
Q | L Hradecká | 1 | 6 | 6 | Q | L Hradecká | 4 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
P Hercog | 3 | 6 | 6 | P Hercog | 6 | 3 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||
Q Wang | 6 | 3 | 2 | Q | L Hradecká | 66 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||||
WC | S Sanders | 5 | 4 | J Görges | 78 | 7 | |||||||||||||||||||||||||||||
K Koukalová | 7 | 6 | K Koukalová | 3 | 6 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
J Görges | 6 | 6 | J Görges | 6 | 4 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||
32 | B Bencic | 2 | 1 | J Görges | 3 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
22 | Ka Plíšková | 7 | 6 | 10 | E Makarova | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||
Q | E Rodina | 5 | 1 | 22 | Ka Plíšková | 7 | 5 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||
A Riske | 65 | 6 | 3 | WC | O Dodin | 5 | 7 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||
WC | O Dodin | 77 | 3 | 6 | 22 | Ka Plíšková | 4 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||
R Vinci | 7 | 6 | 10 | E Makarova | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||
B Jovanovski | 5 | 1 | R Vinci | 2 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||
A-S Mestach | 2 | 2 | 10 | E Makarova | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||
10 | E Makarova | 6 | 6 |
Bảng 6
sửaVòng đầu | Vòng hai | Vòng ba | Vòng bốn | ||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | S Errani | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
G Min | 1 | 0 | 14 | S Errani | 77 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||
S Soler Espinosa | 7 | 6 | S Soler Espinosa | 63 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||
A Beck | 5 | 4 | 14 | S Errani | 6 | 4 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||
Q | R Voráčová | 1 | 2 | Y Wickmayer | 4 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||
L Arruabarrena | 6 | 6 | L Arruabarrena | 4 | 6 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||
Y Wickmayer | 4 | 6 | 6 | Y Wickmayer | 6 | 4 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||
23 | A Pavlyuchenkova | 6 | 3 | 3 | Y Wickmayer | 4 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||
28 | S Lisicki | 6 | 4 | 2 | 3 | S Halep | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||
K Mladenovic | 4 | 6 | 6 | K Mladenovic | 63 | 66 | |||||||||||||||||||||||||||||
WC | Y Duan | 4 | 6 | 3 | PR | B Mattek-Sands | 77 | 78 | |||||||||||||||||||||||||||
PR | B Mattek-Sands | 6 | 3 | 6 | PR | B Mattek-Sands | 4 | 5 | |||||||||||||||||||||||||||
J Gajdošová | 6 | 6 | 3 | S Halep | 6 | 7 | |||||||||||||||||||||||||||||
A Dulgheru | 3 | 4 | J Gajdošová | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||
K Knapp | 3 | 2 | 3 | S Halep | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||
3 | S Halep | 6 | 6 |
Bảng 7
sửaVòng đầu | Vòng hai | Vòng ba | Vòng bốn | ||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | E Bouchard | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
A-L Friedsam | 2 | 4 | 7 | E Bouchard | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||
K Bertens | 710 | 5 | 6 | K Bertens | 0 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||
WC | D Gavrilova | 68 | 7 | 2 | 7 | E Bouchard | 7 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||
S Vögele | 6 | 3 | 6 | C Garcia | 5 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
P Parmentier | 1 | 6 | 2 | S Vögele | 3 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||
C Garcia | 6 | 6 | C Garcia | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||
27 | S Kuznetsova | 4 | 2 | 7 | E Bouchard | 6 | 5 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||
17 | C Suárez Navarro | 3 | 1 | I-C Begu | 1 | 7 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||
C Witthöft | 6 | 6 | C Witthöft | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Q | S Foretz | 4 | 6 | 10 | C McHale | 3 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
C McHale | 6 | 1 | 12 | C Witthöft | 4 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||
E Vesnina | 2 | 5 | I-C Begu | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||
K Siniaková | 6 | 7 | K Siniaková | 5 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||
I-C Begu | 6 | 0 | 6 | I-C Begu | 7 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||
9 | A Kerber | 4 | 6 | 1 |
Bảng 8
sửaVòng đầu | Vòng hai | Vòng ba | Vòng bốn | ||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | L Šafářová | 4 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||||
Y Shvedova | 6 | 2 | 8 | Y Shvedova | 6 | 78 | |||||||||||||||||||||||||||||
M Puig | 6 | 6 | M Puig | 2 | 66 | ||||||||||||||||||||||||||||||
WC | Ar Rodionova | 0 | 3 | Y Shvedova | 67 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||
A Konjuh | 4 | 4 | 21 | S Peng | 79 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||
M Rybáriková | 6 | 6 | M Rybáriková | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Q | T Maria | 4 | 5 | 21 | S Peng | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||
21 | S Peng | 6 | 7 | 21 | S Peng | 3 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
31 | Z Diyas | 3 | 6 | 6 | 2 | M Sharapova | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||
Q | U Radwańska | 6 | 4 | 2 | 31 | Z Diyas | 3 | 6 | 8 | ||||||||||||||||||||||||||
A Schmiedlová | 6 | 4 | 6 | A Schmiedlová | 6 | 2 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||
C Scheepers | 4 | 6 | 2 | 31 | Z Diyas | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||
Q | A Panova | 7 | 6 | 2 | M Sharapova | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||
S Cîrstea | 5 | 0 | Q | A Panova | 1 | 6 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||||
Q | P Martić | 4 | 1 | 2 | M Sharapova | 6 | 4 | 7 | |||||||||||||||||||||||||||
2 | M Sharapova | 6 | 6 |