Giải quần vợt Úc Mở rộng 1993 - Đôi nam

Đôi nam tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 1993 được tổ chức từ ngày 16 đến ngày 29 tháng 1 năm 1993 trên mặt sân cứng ngoài trời của Flinders Park tại Melbourne, Úc. Danie VisserLaurie Warder giành chức vô địch khi đánh bại John FitzgeraldAnders Järryd trong trận chung kết.

Giải quần vợt Úc Mở rộng 1993 - Đôi nam
Giải quần vợt Úc Mở rộng 1993
Vô địchCộng hòa Nam Phi Danie Visser
Úc Laurie Warder
Á quânÚc John Fitzgerald
Thụy Điển Anders Järryd
Tỷ số chung cuộc6–4, 6–3, 6–4
Các sự kiện
Đơn nam nữ nam trẻ nữ trẻ
Đôi nam nữ hỗn hợp nam trẻ nữ trẻ
Huyền thoại nam nữ hỗn hợp
Đơn xe lăn nam nữ quad
Đôi xe lăn nam nữ quad
← 1992 · Giải quần vợt Úc Mở rộng · 1994 →

Hạt giống

sửa

Kết quả

sửa

Từ viết tắt

sửa


Chung kết

sửa
Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
    Gary Muller
  Javier Sánchez
3 0 7 7 2
9   Mark Kratzmann
  Wally Masur
6 6 6 6 6
8   Mark Kratzmann
  Wally Masur
6 1 1
4   John Fitzgerald
  Anders Järryd
7 6 6
4   John Fitzgerald
  Anders Järryd
7 6 6
    Bret Garnett
  T. J. Middleton
5 3 4
4   John Fitzgerald
  Anders Järryd
4 3 4
10   Danie Visser
  Laurie Warder
6 6 6
    Shelby Cannon
  Scott Melville
6 6 4 4
    John-Laffnie de Jager
  Marcos Ondruska
4 7 6 6
    John-Laffnie de Jager
  Marcos Ondruska
3 6 3 4
10   Danie Visser
  Laurie Warder
6 3 6 6
10   Danie Visser
  Laurie Warder
6 6 4 4 22
2   Jim Grabb
  Richey Reneberg
3 4 6 6 20

Nửa trên

sửa

Nhánh 1

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
1   T Woodbridge
  M Woodforde
7 6 2
  G Muller
  J Sánchez
2 7 6   G Muller
  J Sánchez
4 6 6
  T Kempers
  M Oosting
7 4 4   P Kühnen
  D Nargiso
6 3 2
  P Kühnen
  D Nargiso
6 6 6   G Muller
  J Sánchez
6 6 6
  L Jensen
  M Jensen
6 6 16   K Kinnear
  S Salumaa
7 4 3
WC   S Baldas
  M Draper
4 3   L Jensen
  M Jensen
6 6 7
  B Dyke
  C Limberger
5 7 12 16   K Kinnear
  S Salumaa
3 7 9
16   K Kinnear
  S Salumaa
7 5 14   G Muller
  J Sánchez
3 0 7 2
9   G Connell
  P Galbraith
6 7 8   M Kratzmann
  W Masur
6 6 6 6
WC   G Doyle
  J Eagle
3 5 9   G Connell
  P Galbraith
6 7 2
  D Pérez
  F Roig
3 2   S Edberg
  J Siemerink
7 6 6
  S Edberg
  J Siemerink
6 6   S Edberg
  J Siemerink
  B Black
  D Wheaton
3 5 8   M Kratzmann
  W Masur
w/o
  B Pearce
  B Talbot
6 7   B Pearce
  B Talbot
4 4
  M Renström
  M Tillström
3 2 8   M Kratzmann
  W Masur
6 6
8   M Kratzmann
  W Masur
6 6

Nhánh 2

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
4   J Fitzgerald
  A Järryd
6 7
  M Bauer
  B Joelson
3 5 4   J Fitzgerald
  A Järryd
7 6
  B Devening
  O Rahnasto
4 3   G Michibata
  D Pate
6 4
  G Michibata
  D Pate
6 6 4   J Fitzgerald
  A Järryd
7 6
  MK Goellner
  D Prinosil
6 6 13   J Eltingh
  P Haarhuis
5 4
  N Borwick
  S Youl
7 7   N Borwick
  S Youl
4 3
  S Stolle
  J Stoltenberg
6 4 13   J Eltingh
  P Haarhuis
6 6
13   J Eltingh
  P Haarhuis
7 6 4   J Fitzgerald
  A Järryd
7 6 6
12   D Adams
  A Olhovskiy
6 6 4   B Garnett
  TJ Middleton
5 3 4
  B Garnett
  TJ Middleton
3 7 6   B Garnett
  TJ Middleton
6 6 6
  R Båthman
  R Bergh
7 6 3   M Keil
  D Randall
4 7 3
  M Keil
  D Randall
6 7 6   B Garnett
  TJ Middleton
6 7
  J Donar
  O Jonsson
7 3 9 6   S DeVries
  D Macpherson
4 6
  T Nelson
  T Svantesson
6 6 11   T Nelson
  T Svantesson
6 1 3
  H Holm
  BO Pedersen
4 6 6   S DeVries
  D Macpherson
4 6 6
6   S DeVries
  D Macpherson
6 7

Nửa dưới

sửa

Nhánh 3

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
5   T Nijssen
  C Suk
6 4 6
  D Eisenman
  T Mercer
4 7 2 5   T Nijssen
  C Suk
6 3
  O Camporese
  R Krajicek
6 6   O Camporese
  R Krajicek
7 6
  B Shelton
  K Thorne
2 4   O Camporese
  R Krajicek
6 5 1
  S Cannon
  S Melville
6 6   S Cannon
  S Melville
4 7 6
  S Davis
  T Witsken
2 3   S Cannon
  S Melville
6 7
  M Damm
  V Flégl
5 5 11   S Casal
  E Sánchez
4 6
11   S Casal
  E Sánchez
7 7   S Cannon
  S Melville
6 6 4 4
14   W Ferreira
  P Norval
6 6   JL de Jager
  M Ondruska
4 7 6 6
WC   H Denman
  B Richardson
4 4 14   W Ferreira
  P Norval
6 3 6
  M Knowles
  P Wekesa
3 6 6   M Knowles
  P Wekesa
3 6 3
  A Kratzmann
  R Rasheed
6 1 3 14   W Ferreira
  P Norval
2 6
  F Montana
  G Van Emburgh
4 7 5   JL de Jager
  M Ondruska
6 7
  JL de Jager
  M Ondruska
6 6 7   JL de Jager
  M Ondruska
7 6
  K Evernden
  N Pereira
5 4 3   K Jones
  R Leach
6 3
3   K Jones
  R Leach
7 6

Nhánh 4

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
7   P McEnroe
  J Stark
7 4 6
  R Deppe
  B Steven
5 6 1 7   P McEnroe
  J Stark
4 6 6
WC   R Fromberg
  J Morgan
6 7 WC   R Fromberg
  J Morgan
6 3 1
  J Cunha Silva
  T Zdražila
3 5 7   P McEnroe
  J Stark
6 6
  J Bates
  M Schapers
6 6 10   D Visser
  L Warder
7 7
  L Lavalle
  L Mattar
4 3   J Bates
  M Schapers
6 3 2
WC   W Arthurs
  M Tebbutt
5 7 2 10   D Visser
  L Warder
4 6 6
10   D Visser
  L Warder
7 6 6 10   D Visser
  L Warder
6 6 4 3 22
15   HJ Davids
  L Pimek
7 7 2   J Grabb
  R Reneberg
3 4 6 6 20
  T Carbonell
  C Costa
6 6 15   HJ Davids
  L Pimek
7 3 4
  M Briggs
  T Kronemann
7 6   M Briggs
  T Kronemann
5 6 6
  N Broad
  S Kruger
6 3   M Briggs
  T Kronemann
4 4
  M Barnard
  B Haygarth
4 7 1 2   J Grabb
  R Reneberg
6 6
WC   P Kilderry
  P Rafter
6 5 6 WC   P Kilderry
  P Rafter
6 6 7
  P Korda
  D Vacek
4 6 1 2   J Grabb
  R Reneberg
3 7 9
2   J Grabb
  R Reneberg
6 3 6

Tham khảo

sửa

Liên kết ngoài

sửa