Giải quần vợt Úc Mở rộng 1987 - Đơn nam

Fourth-seeded Stefan Edberg bảo vệ thành công danh hiệu khi đánh bại tay vợt chủ nhà Pat Cash trong trận chung kết, 6–3, 6–4, 3–6, 5–7, 6–3 để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 1987.

Giải quần vợt Úc Mở rộng 1987 - Đơn nam
Giải quần vợt Úc Mở rộng 1987
Vô địchThụy Điển Stefan Edberg
Á quânÚc Pat Cash
Tỷ số chung cuộc6–3, 6–4, 3–6, 5–7, 6–3
Chi tiết
Số tay vợt96
Số hạt giống16
Các sự kiện
Đơn nam nữ nam trẻ nữ trẻ
Đôi nam nữ hỗn hợp nam trẻ nữ trẻ
Huyền thoại nam nữ hỗn hợp
Đơn xe lăn nam nữ quad
Đôi xe lăn nam nữ quad
← 1985 · Giải quần vợt Úc Mở rộng · 1988 →

Hạt giống

sửa

Tất cả hạt giống đều đi tiếp vào vòng hai.

  1.   Ivan Lendl (Bán kết)
  2.   Boris Becker (Vòng bốn)
  3.   Yannick Noah (Tứ kết)
  4.   Stefan Edberg (Vô địch)
  5.   Henri Leconte (Vòng ba)
  6.   Miloslav Mečíř (Tứ kết)
  7.   Brad Gilbert (Vòng ba)
  8.   Kevin Curren (Vòng ba)
  9.   Anders Järryd (Tứ kết)
  10.   Johan Kriek (Vòng hai)
  11.   Pat Cash (Chung kết)
  12.   Milan Šrejber (Vòng hai)
  13.   Robert Seguso (Vòng bốn)
  14.   Tim Wilkison (Vòng bốn)
  15.   Jakob Hlasek (Vòng hai)
  16.   Ramesh Krishnan (Vòng ba)

Vòng loại

sửa

Kết quả

sửa

Từ viết tắt

sửa


Chung kết

sửa
Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
1   Ivan Lendl 7 6 6
9   Anders Järryd 6 1 3
1   Ivan Lendl 6 7 6 4
11   Pat Cash 7 5 7 6
3   Yannick Noah 4 2 6 0
11   Pat Cash 6 6 2 6
11   Pat Cash 3 4 6 7 3
4   Stefan Edberg 6 6 3 5 6
6   Miloslav Mečíř 1 4 4
4   Stefan Edberg 6 6 6
4   Stefan Edberg 6 6 7
    Wally Masur 2 4 6
    Kelly Evernden 3 5 4
    Wally Masur 6 7 6

Nửa trên

sửa

Nhánh 1

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
1   I Lendl 6 3 6 6
Q   D Saltz 6 6 6 Q   D Saltz 4 6 1 1
    P Kühnen 4 3 3 1   I Lendl 6 6 6 6
    M Freeman 4 0 r     M Anger 4 2 7 2
    M Anger 6 1     M Anger 7 6 3 6
    A Mansdorf 6 3 6 3
1   I Lendl 2 6 7 6
    R Simpson 7 6 6 7     D Goldie 6 4 6 3
    G Donnelly 6 7 3 6     R Simpson 3 6 6
    M De Palmer 6 4 6 1 2     D Goldie 6 7 7
    D Goldie 1 6 1 6 6     D Goldie 3 7 6 6 6
16   R Krishnan 6 5 7 2 2
    E Edwards 6 7 1 3 3
16   R Krishnan 4 5 6 6 6

Nhánh 2

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
9   A Järryd 6 7 6
    J Carlsson 4 7 6 7     J Carlsson 0 5 0
Q   C Saceanu 6 6 3 6 9   A Järryd 6 7 2 6
    B Derlin 6 7 3 7 6     T Vô địch 0 6 6 2
    A Castle 7 5 6 5 1     B Derlin 1 0 r
    T Vô địch 6 3
9   A Järryd 6 6 6 7
WC   D Tyson 6 6 1     P Doohan 1 7 4 6
    P Doohan 7 7 6     P Doohan 6 1 7 7
WC   A Lane 7 6 3 2 2     B Scanlon 3 6 5 6
    B Scanlon 6 3 6 6 6     P Doohan 4 6 6 6
8   K Curren 6 3 4 4
    J Fitzgerald 5 2 7 6 3
8   K Curren 7 6 6 4 6

Nhánh 3

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
3   Y Noah 4 6 6 6
Q   D Macpherson 6 1 4 3
3   Y Noah 7 4 4 7 6
    B Schultz 7 6 3 7     B Schultz 6 6 6 6 4
    S Guy 5 2 6 6     B Schultz 4 6 6 6 6
    P McNamara 6 4 6 6 4     S Davis 6 1 7 2 3
    S Davis 7 6 2 3 6 3   Y Noah 4 4 6 6 6
14   T Wilkison 6 6 3 4 2
    M Edmondson 6 4 4 7 9
    H van Boeckel 3 4 5 Q   N Fulwood 4 6 6 5 7
Q   N Fulwood 6 6 7     M Edmondson 2 1 6
    D Cahill 3 4 4 14   T Wilkison 6 6 7
WC   S Barr 6 6 6 WC   S Barr 2 2 6 6
14   T Wilkison 6 6 3 7

Nhánh 4

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
11   P Cash 7 2 7 6
    C Pistolesi 5 2 6 7 9     C Pistolesi 5 6 6 2
    M Robertson 7 6 3 6 7 11   P Cash 6 6 6 6
    M Schapers 6 6 6     B Testerman 3 7 1 2
    J Levine 1 4 4     M Schapers 6 1 4
    B Testerman 7 6 6
11   P Cash 6 6 6 1 6
    P Annacone 7 7 6     P Annacone 4 1 7 6 2
    T Mmoh 6 6 4     P Annacone 6 4 6 6 6
Q   S Wood 7 6 3 2 4
    P Annacone 1 4 6 6 10
    T Nelson 6 6 6 5   H Leconte 6 6 3 4 8
    G Connell 4 4 4     T Nelson 6 6 2 3
5   H Leconte 4 7 6 6

Nửa dưới

sửa

Nhánh 5

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
6   M Mečíř 4 6 6 6
    J Bates 6 2 1 3
6   M Mečíř 6 6 6
    M Woodforde 6 6 6 Q   G Muller 4 4 4
Q   M Baroch 3 4 4     M Woodforde 5 7 6 6 4
Q   G Muller 6 6 6 6 Q   G Muller 7 5 4 7 6
Q   S Denton 7 3 4 4 6   M Mečíř 6 6 6
Q   C Eagle 6 4 6     M Kratzmann 4 2 2
    M Davis 7 6 7     M Davis 4 2 4
    M Kratzmann 7 4 7 6     M Kratzmann 6 6 6
    J Lapidus 6 6 6 4     M Kratzmann 6 6 6
Q   K Flach 4 2 3
Q   K Flach 3 2 7 6 6
12   M Šrejber 6 6 5 3 3

Nhánh 6

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
13   R Seguso 6 3 7 6
    B Green 3 6 6 4
13   R Seguso 6 3 7 6
    G Michibata 3 7 4 4     J Frana 3 6 6 4
    J Frana 6 5 6 6     J Frana 2 7 6 6
WC   S Youl 4 3 6     A Maurer 6 5 3 4
    A Maurer 6 6 7 13   R Seguso 1 0 1
4   S Edberg 6 6 6
    J Frawley 6 6 3
    P Carlsson 6 1 6 6     P Carlsson 2 3 2 r
WC   J Stoltenberg 3 6 3 2     J Frawley 4 3 1
    G Bloom 6 5 4 1 4   S Edberg 6 6 6
Q   J Letts 4 7 6 6 Q   J Letts 6 1 0 2
4   S Edberg 3 6 6 6

Nhánh 7

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
7   B Gilbert 7 6 6
    B Drewett 6 3 6 6     B Drewett 5 3 2
    P McNamee 4 6 4 2 7   B Gilbert 6 2 3 1
    N Odizor 5 2 3     D Rostagno 4 6 6 6
    D Rostagno 7 6 6     D Rostagno 7 6 6
    R Matuszewski 5 1 1
    D Rostagno 7 2 4 7 5
    K Evernden 6 6 6 5 7
    B Pearce 3 7 6 4 12
    L Shiras 6 2 3 6     D Visser 6 6 3 6 10
    D Visser 4 6 6 7     B Pearce 2 2 4
    K Evernden 7 6 6     K Evernden 6 6 6
    J Canter 6 3 4     K Evernden 6 2 6 6
10   J Kriek 2 6 4 4

Nhánh 8

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
15   J Hlasek 6 3 3 7 4
    C van Rensburg 6 6 0 6     C van Rensburg 4 6 6 6 6
    L Lavalle 3 4 6 4     C van Rensburg 3 6 5 6 0
    J Sadri 3 7 4 0     W Masur 6 1 7 4 6
    W Masur 6 6 6 6     W Masur 6 6 6 6
    K Jones 7 2 0 4
    W Masur 4 7 6 6 6
2   B Becker 6 6 4 7 2
    C Limberger 1 4 2
Q   L Warder 7 6 3 4 1     S Živojinović 6 6 6
    S Živojinović 6 3 6 6 6     S Živojinović 3 3 6 3
    C Miniussi 2 1 5 2   B Becker 6 6 3 6
    B Dyke 6 6 7     B Dyke 7 1 4 7 2
2   B Becker 6 6 6 6 6

Tham khảo

sửa

Liên kết ngoài

sửa
Tiền nhiệm:
1986 Giải quần vợt Mỹ Mở rộng
Grand Slam men's singles Kế nhiệm:
1987 Giải quần vợt Pháp Mở rộng

Bản mẫu:Giải quần vợt Úc Mở rộng men's singles drawsheets