Giải Kim Kê
Giải Kim Kê (chữ Hán: 金鸡奖, Hán Việt: Kim Kê Tưởng) là giải thưởng lớn nhất của điện ảnh Trung Quốc. Hiệp hội Điện ảnh Trung Quốc bắt đầu trao giải Kim Kê cho những tác phẩm và cá nhân được coi là xuất sắc nhất trong năm của điện ảnh Trung Quốc từ năm 1981. Tên của giải thưởng xuất phát từ năm Tân Dậu 1981. Người nhận giải thưởng nhận được một bức tượng hình con gà trống vàng, và được lựa chọn bởi một ban giám khảo gồm các nhà làm phim, chuyên gia điện ảnh, và các nhà sử học điện ảnh. Giải thưởng của Trung Quốc tương đương với Giải thưởng Viện Hàn lâm Hoa Kỳ.
Ban đầu, Kim Kê chỉ dành cho các ứng cử viên Trung Quốc, nhưng vào năm 2005, giải thưởng đã mở ra hạng mục diễn xuất cho các diễn viên đến từ Đài Loan, Hồng Kông và các nơi khác trong nỗ lực cạnh tranh với Giải Kim Mã của Đài Loan.
Năm 1992, Giải Kim Kê và Giải Bách Hoa được kết hợp thành một liên hoan phim toàn quốc duy nhất.
Giải Kim Kê và Bách Hoa được diễn ra vào các năm xen kẽ kể từ năm 2005, với giải Kim Kê diễn ra vào các năm lẻ. Các bộ phim trong hai năm qua đều được nhận giải Kim Kê từ năm 2007.
Hạng mục trao giải
sửa- Phim hay nhất (最佳 故事片)
- Đạo diễn xuất sắc nhất (最佳 导演)
- Nam diễn viên chính xuất sắc nhất (最佳 男主角)
- Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất (最佳 女主角)
- Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất (最佳 男 配角)
- Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất (最佳 女 配角)
- Kịch bản xuất sắc nhất (最佳 编剧)
- Đạo diễn mới xuất sắc nhất (最佳 导演 处女作)
- Nhà quay phim xuất sắc nhất (最佳 摄影)
- Biên tập viên tốt nhất
- Âm thanh tốt nhất
- Đạo diễn nghệ thuật xuất sắc nhất
- Điểm cao nhất
- Phim truyền hình hay nhất
- Phim tài liệu hay nhất
- Hoạt hình hay nhất (最佳 美术 片)
- Giải thưởng thành tựu trọn đời (终身 成就 奖)
Lịch sử trao giải
sửaMột biên tập viên đang sửa phần lớn trang bài viết này trong một thời gian ngắn. Để tránh mâu thuẫn sửa đổi, vui lòng không chỉnh sửa trang khi còn xuất hiện thông báo này. Người đã thêm thông báo này sẽ được hiển thị trong lịch sử trang này. Nếu như trang này chưa được sửa đổi gì trong vài giờ, vui lòng gỡ bỏ bản mẫu. Nếu bạn là người thêm bản mẫu này, hãy nhớ xoá hoặc thay bản mẫu này bằng bản mẫu {{Đang viết}} giữa các phiên sửa đổi. Trang này được sửa đổi lần cuối vào lúc 11:19, 1 tháng 7, 2024 (UTC) (3 tháng trước) — Xem khác biệt hoặc trang này. |
Lần trao giải | Năm | Hạng mục | Giành giải |
---|---|---|---|
1 | 1981 | Phim hay nhất
Đạo diễn xuất sắc nhất Biên kịch xuất sắc nhất Nam chính xuất sắc nhất Nữ chính xuất sắc nhất |
“Ba Sơn dạ vũ”, “Thiên Vân Sơn truyền kỳ”
Xie Jin - “Legend of Tianyun Mountain” Ye Nan - “Evening Rain” Li Zhiyu - “Evening Rain” |
2 | 1982 | Phim hay nhất
Đạo diễn xuất sắc nhất Biên kịch xuất sắc nhất Nam chính xuất sắc nhất Nữ chính xuất sắc nhất |
“Neighbor”
Cheng Yin - “The Xi'an Incident” Zhang Xian - “Corner Left Unnoticed by Love” Zhang Yan - “Laughs at Moon Bar” Li Xiuming - “Xu Mao and His Daughters” |
3 | 1983 | Phim hay nhất
Đạo diễn xuất sắc nhất Biên kịch xuất sắc nhất Nam chính xuất sắc nhất Nữ chính xuất sắc nhất |
“At Middle Age”, “Rickshaw Boy”
Wu Yigong - “My Memories of Old Beijing” Shen Rong - “At Middle Age” N/A Phan Hồng - “At Middle Age” |
4 | 1984 | Phim hay nhất
Đạo diễn xuất sắc nhất Biên kịch xuất sắc nhất Nam chính xuất sắc nhất Nữ chính xuất sắc nhất |
“Voice From Hometown”
Tang Xiaodan - “Liao Zhongkai” N/A Dong Xingji - “Liao Zhongkai” Yang Zaibao - “Blood is Always Hot” Gong Xue - “Under The Bridge” |
5 | 1985 | Phim hay nhất
Đạo diễn xuất sắc nhất Biên kịch xuất sắc nhất Nam chính xuất sắc nhất Nữ chính xuất sắc nhất |
“The Girl in Red”
Ling Zifeng - “The Border Town” Li Zhun, Li Cunbao - “Wreaths at the Foot of the Mountain” Lu Xiaohe - “Wreaths at the Foot of the Mountain” Li Ling - “Girl from Mt. Huangshan” |
6 | 1986 | Phim hay nhất
Đạo diễn xuất sắc nhất Biên kịch xuất sắc nhất Nam chính xuất sắc nhất Nữ chính xuất sắc nhất |
“In The Wild Mountains”
Yan Xueshu - “In The Wild Mountains” Liu Zifeng - “The Black Cannon Incident” Yue Hong - “In The Wild Mountains” |
7 | 1987 | Phim hay nhất
Đạo diễn xuất sắc nhất Biên kịch xuất sắc nhất Nam chính xuất sắc nhất Nữ chính xuất sắc nhất |
“Hibiscus Town”, “Dr. Sun Yat-sen”
Ding Yinnan - “Dr. Sun Yat-sen” Tian Junli, Fei Linjun - “The Bloody Battle of Taierzhuang” |
8 | 1988 | Phim hay nhất
Đạo diễn xuất sắc nhất Biên kịch xuất sắc nhất Nam chính xuất sắc nhất Nữ chính xuất sắc nhất |
“Old Well”, “Red Sorghum”
Wu Tianming - “Old Well” Huang Shuqin, Li Ziyu, Song Guoxun - “Woman Demon Human” Zhang Yimou - “Old Well” Phan Hồng - “Well” |
9 | 1989 | Phim hay nhất
Đạo diễn xuất sắc nhất Biên kịch xuất sắc nhất Nam chính xuất sắc nhất Nữ chính xuất sắc nhất |
N/A
Wu Ziniu - “Evening Bell”, “Joyous Heroes”, “Between Life and Death” N/A Tao Zeru - “Evening Bell”, “Joyous Heroes”, “Between Life and Death” Xu Shouli - “Joyous Heroes”, “Between Life and Death” |
10 | 1990 | Phim hay nhất
Đạo diễn xuất sắc nhất Biên kịch xuất sắc nhất Nam chính xuất sắc nhất Nữ chính xuất sắc nhất |
“After the Final Battle”
Li Qiankuan, Xiao Guiyun - “The Birth of New China” Xie Tieli, Zhao Yun - A Dream of Red Mansions Zhang Tianmin, Zhang Xiaotian, Liu Xing, Guo Chen - “The Birth of New China” Lu Qi - “Baise Uprising” N/A |
11 | 1991 | Phim hay nhất
Đạo diễn xuất sắc nhất Biên kịch xuất sắc nhất Nam chính xuất sắc nhất Nữ chính xuất sắc nhất |
“Jiao Yulu”
N/A N/A Hề Mỹ Quyên - “Leave Women the Truth” |
12 | 1992 | Phim hay nhất
Đạo diễn xuất sắc nhất Biên kịch xuất sắc nhất Nam chính xuất sắc nhất Nữ chính xuất sắc nhất |
“Decisive Engagement: The Liaoxi-Shenyang Campaign”
Sun Zhou - “The True-Hearted” Ensable Directors - “Decisive Engagement: The Liaoxi-Shenyang Campaign” Huang Yazhou, Wang Tianyun - “The Creation of a World” Wang Tiecheng - “Zhou Enlai” Song Xiaoying - “Her Smile Through Candlelight” |
13 | 1993 | Phim hay nhất
Đạo diễn xuất sắc nhất Biên kịch xuất sắc nhất Nam chính xuất sắc nhất Nữ chính xuất sắc nhất |
“Thu Cúc đi kiện”
Xia Gang - “After Separation” Wang Xingdong - “The Scientist Jiang Zhuying” Cát Ưu - “After Separation” |
14 | 1994 | Phim hay nhất
Đạo diễn xuất sắc nhất Biên kịch xuất sắc nhất Nam chính xuất sắc nhất Nữ chính xuất sắc nhất |
“Country Teachers”
He Ping - “Red Firecracker, Green Firecracker” Ju Sheng, Liu Xinglong, Bu Yangui - “Country Teachers” Lý Bảo Điền - “Country Teachers” Phan Hồng - “Shanghai Fever” |
15 | 1995 | Phim hay nhất
Đạo diễn xuất sắc nhất Biên kịch xuất sắc nhất Nam chính xuất sắc nhất Nữ chính xuất sắc nhất |
“The Accused Uncle Shangang”
Huang Jianxin, Yang Yazhou - “Back to Back, Face to Face” Bi Bicheng, Fan Yuan - “The Accused Uncle Shangang” Li Rentang - “The Accused Uncle Shangang” |
16 | 1996 | Phim hay nhất
Đạo diễn xuất sắc nhất Biên kịch xuất sắc nhất Nam chính xuất sắc nhất Nữ chính xuất sắc nhất |
“Red Cherry”
Wu Tianming - “The King of Masks” N/A Gao Ming - “Kong Fan Sen” Tống Xuân Lệ - “Jiuxiang” |
17 | 1997 | Phim hay nhất
Đạo diễn xuất sắc nhất Biên kịch xuất sắc nhất Nam chính xuất sắc nhất Nữ chính xuất sắc nhất |
“The Opium War”
Wei Lian - “Da Zhuan Zhe” Wang Xingdong - “The Days Without Lei Feng” Liu Peiqi - “The Days Without Lei Feng” Yu Hui - “Xi Liang” |
18 | 1998 | Phim hay nhất
Đạo diễn xuất sắc nhất Biên kịch xuất sắc nhất Nam chính xuất sắc nhất Nữ chính xuất sắc nhất |
“An cư”
Hồ Bỉnh Lựu - “An cư” Tắc Phu, Mạch Lệ Ti - “Nhất đại thiên kiêu Thành Cát Tư Hãn” Lục Trụ Quốc - “Giải phóng Tây Nam” Phùng Củng - “Một sự thâu trữ nhạc” |
19 | 1999 | Phim hay nhất
Đạo diễn xuất sắc nhất Biên kịch xuất sắc nhất Nam chính xuất sắc nhất Nữ chính xuất sắc nhất |
“Na sơn, na nhân, na cẩu”
Trương Nghệ Mưu - “Không thiếu một ai” Tào Văn Hiên - “Thảo phòng tử” |
20 | 2000 | Phim hay nhất
Đạo diễn xuất sắc nhất Biên kịch xuất sắc nhất Nam chính xuất sắc nhất Nữ chính xuất sắc nhất |
“Sinh tử quyết trạch”, “Hoành không xuất thế”, “Vũ trụ dữ nhân”, “Đường về nhà”
Trần Quốc Tinh - “Hoành không xuất thế” Trương Nghệ Mưu - “Đường về nhà” Hạ Tử Tráng, Tống Kế Cao - “Sinh tử quyết trạch” Trần Đạo Minh - “Năm 1919 của tôi” |
21 | 2001 | Phim hay nhất
Đạo diễn xuất sắc nhất Biên kịch xuất sắc nhất Nam chính xuất sắc nhất Nữ chính xuất sắc nhất |
“Mao Trạch Đông năm 1925”
Hoắc Kiến Khởi - “Lam sắc ái tình” Vương Hiểu Đường, Vương Thần - “Phân phương thệ ngôn” Qua Trị Quân - “Áp giải đích cố sự” Tống Xuân Lệ - “Tuơng bạn vĩnh viễn” |
22 | 2002 | Phim hay nhất
Đạo diễn xuất sắc nhất Biên kịch xuất sắc nhất Nam chính xuất sắc nhất Nữ chính xuất sắc nhất |
“Mỹ lệ đích đại cước”, “Trùng xuất Amazon”
Trần Khải Ca - “Hòa nhĩ tại nhất khởi” Dương Á Châu - “Mỹ lệ đích đại cước” Tư Vu - “Sinh hoạt tú” Trữ Tài - “Thiên thượng thảo nguyên” |
23 | 2003 | Phim hay nhất
Đạo diễn xuất sắc nhất Biên kịch xuất sắc nhất Nam chính xuất sắc nhất Nữ chính xuất sắc nhất |
“Kinh đào hải lãng”, “Noãn”
Thu Thật - “Noãn” Hạ Vũ - “Cảnh sát hữu ước” |
24 | 2004 | Phim hay nhất
Đạo diễn xuất sắc nhất Biên kịch xuất sắc nhất Nam chính xuất sắc nhất Nữ chính xuất sắc nhất |
“Mỹ lệ Thượng Hải”
Bành Tiểu Liên - “Mỹ lệ Thượng Hải” Triệu Đông Linh - “Thượng học lộ thượng” Lưu Diệp - “[Mỹ nhân thảo]]” |
25 | 2005 | Phim hay nhất
Đạo diễn xuất sắc nhất Biên kịch xuất sắc nhất Nam chính xuất sắc nhất Nữ chính xuất sắc nhất |
“Thái Hành sơn thượng”, “Khả Khả Tây Lý”
Lưu Hằng - “Trương Tư Đức” |
26 | 2007 | Phim hay nhất
Đạo diễn xuất sắc nhất Biên kịch xuất sắc nhất Nam chính xuất sắc nhất Nữ chính xuất sắc nhất |
“Vân thủy dao”
Thích Kiện - “Thiên cẩu” Duẫn Lực - “Vân thủy dao” Đường Hạo, Trương Tư Đào, Trương Thỉ, Hồ Khôn - “Đông Kinh thẩm phán” Phú Đại Long - “Thiên cẩu” Lưu Gia Linh - “Hảo kỳ hại tử miêu” Nhan Bính Yến - “Nha sĩ ái tình” |
27 | 2009 | Phim hay nhất
Đạo diễn xuất sắc nhất Biên kịch xuất sắc nhất Nam chính xuất sắc nhất Nữ chính xuất sắc nhất |
“Lệnh tập kết”, “Mai Lan Phương”
Phùng Tiểu Cương - “Lệnh tập kết” Giang Hải Dương, Cốc Bạch, Tông Phúc Tiên - “Cao khảo 1977” Ngô Cương - “Thiết nhân” |
28 | 2011 | Phim hay nhất
Đạo diễn xuất sắc nhất Biên kịch xuất sắc nhất Nam chính xuất sắc nhất Nữ chính xuất sắc nhất |
“Phi Thiên”
Trình Hiểu Linh - “Tuế tuế thanh minh” Na Nhân Hoa - “Ngạch cát” |
29 | 2013 | Phim hay nhất
Đạo diễn xuất sắc nhất Biên kịch xuất sắc nhất Nam chính xuất sắc nhất Nữ chính xuất sắc nhất |
“Chu Ân Lai đích tứ cá trú dạ”, “Đối tác Trung Quốc”
Trần Khả Tân - “Đối tác Trung Quốc” Hoàng Hoành, Vương Kim Minh - “Khuynh thành” Trương Quốc Lập - “1942” Hoàng Hiểu Minh - “Đối tác Trung Quốc” |
30 | 2015 | Phim hay nhất
Đạo diễn xuất sắc nhất Biên kịch xuất sắc nhất Nam chính xuất sắc nhất Nữ chính xuất sắc nhất |
“Totem Sói”
Lý Tường - “Hoàng kim thời đại” |
31 | 2017 | Phim hay nhất
Đạo diễn xuất sắc nhất Biên kịch xuất sắc nhất Nam chính xuất sắc nhất Nữ chính xuất sắc nhất |
“Mê Công Hà hành động”
Phùng Tiểu Cương - “Tôi không phải là Phan Kim Liên” Quản Hổ, Đồng Nhuận Niên - “Láo pháo nhân” |
32 | 2019 | Phim hay nhất
Đạo diễn xuất sắc nhất Biên kịch xuất sắc nhất Nam chính xuất sắc nhất Nữ chính xuất sắc nhất |
“Địa Cầu lưu lạc”
Lâm Siêu Hiền - “Hồng Hải hành động” Vương Tiểu Soái, A Mỹ - “Địa cửu thiên trường” |
33 | 2020 | Phim hay nhất
Đạo diễn xuất sắc nhất Biên kịch xuất sắc nhất Nam chính xuất sắc nhất Nữ chính xuất sắc nhất |
“Đoạt quán”
Vương Thụy - “Bạch vân chi hạ” Trương Ký - “Đoạt quán” |
34 | 2021 | Phim hay nhất
Đạo diễn xuất sắc nhất Biên kịch xuất sắc nhất Nam chính xuất sắc nhất Nữ chính xuất sắc nhất |
“Thủ đảo nhân”
Trương Nghệ Mưu - “Huyền nhai chi thượng” Tưởng Dư Hy, Hoàng Hân, Triệu Trữ Vũ - “1921” |
35 | 2022 | Phim hay nhất
Đạo diễn xuất sắc nhất Biên kịch xuất sắc nhất Nam chính xuất sắc nhất Nữ chính xuất sắc nhất |
“Trận chiến hồ Trường Tân”
Trần Khải Ca, Từ Khắc, Lâm Siêu Hiền - “Trận chiến hồ Trường Tân” Thiệu Nghệ Huy - “Ái tình thần thoại” Chu Nhất Long - “Nhân sinh đại sự” Hề Mỹ Quyên - “Ma Ma!” |
Tham khảo
sửaLiên kết ngoài
sửa- Danh sách người nhận giải tại China.com.cn
- Danh sách người nhận giải Lưu trữ 2007-09-29 tại Wayback Machine trên Yesasia.com
- Giải Kim Kê Lưu trữ 2009-02-15 tại Wayback Machine trên IMDb