Ga Nishi-Jūitchōme

nhà ga tàu điện ngầm ở Sapporo, Hokkaido, Nhật Bản

Ga Nishi-Jūitchōme (西11丁目駅?)nhà ga tàu điện ngầm nằm ở Chūō, Sapporo, Hokkaidō, Nhật Bản. Nhà ga được đánh số T08.

T08
Ga Nishi-Jūitchōme

西11丁目駅
Nhà ga The logo of the Tàu điện ngầm đô thị Sapporo. Tàu điện ngầm đô thị Sapporo
Lối vào nhà ga
Địa chỉChūō, Sapporo, Hokkaidō
Nhật Bản
Quản lýCục Giao thông vận tải Thành phố Sapporo
TuyếnLogo Tuyến Tozai của Tàu điện ngầm Thành phố Sapporo. Tuyến Tōzai
Sân ga1 sân ga đảo
Kiến trúc
Lối lên xuống cho người khuyết tật
Thông tin khác
Mã gaT08
Lịch sử
Đã mở10 tháng 6 năm 1976; 48 năm trước (1976-06-10)
Dịch vụ
Ga trước The logo of the Tàu điện ngầm đô thị Sapporo. Tàu điện ngầm đô thị Sapporo Ga sau
Nishi-Jūhatchōme
T07
hướng đi Miyanosawa
Tuyến Tōzai Ōdōri
T09
hướng đi Shin-Sapporo
Vị trí
T08 Ga Nishi-Jūitchōme trên bản đồ Hokkaidō
T08 Ga Nishi-Jūitchōme
T08
Ga Nishi-Jūitchōme
Vị trí tại Hokkaidō
T08 Ga Nishi-Jūitchōme trên bản đồ Nhật Bản
T08 Ga Nishi-Jūitchōme
T08
Ga Nishi-Jūitchōme
T08
Ga Nishi-Jūitchōme (Nhật Bản)
Map

Bố trí ga

sửa
G Mặt đất Lối vào/Lối ra
Sân ga Sân ga 1   đi T09 Ōdōri (Hướng đi Shin-Sapporo)
Sân ga đảo, cửa sẽ mở ở bên trái/phải
Sân ga 2   đi T07 Nishi-Jūhatchōme (Hướng đi Miyanosawa)

Lịch sử

sửa

Xung quanh nhà ga

sửa

Thống kê lượng hành khách

sửa

Theo Cục Giao thông vận tải Thành phố Sapporo, số lượng hành khách trung bình mỗi ngày trong năm tài chính 2020 là 12.528. Ga Nishi-Jūitchōme là nhà ga có lượng hành khách cao thứ ba trên Tuyến Tōzai chỉ sau ga Ōdōriga Shin-Sapporo.

Năm Lượng hành khách
trung bình mỗi ngày
Nguồn
2008 14,222 [3]
2009 14,126 [3]
2010 14,139 [3]
2011 13,809 [3]
2012 14,319 [3]
2013 14,658 [3]
2014 15,176 [4]
2015 15,524 [5]
2016 16,068 [5]
2017 16,448 [5]
2018 16,442 [6]
2019 16,005 [6]
2020 12,528 [7]

Hình ảnh

sửa

Tham khảo

sửa
  1. ^ “地下鉄(高速電車)の概要” [Overview of the subway (high-speed train)]. city.sapporo.jp (bằng tiếng Nhật). Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 1 năm 2024. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2024.
  2. ^ ホームドアの設置状況>札幌市東西線国土交通省 2016年2月3日閲覧
  3. ^ a b c d e f 地下鉄駅別乗車人員経年変化(1日平均)PDF
  4. ^ 年度別駅別人員の推移(一日平均)PDF
  5. ^ a b c 年度別駅別人員の推移(一日平均)PDF
  6. ^ a b 年度別駅別人員の推移(一日平均)PDF
  7. ^ 年度別駅別人員の推移(一日平均)PDF

Liên kết ngoài

sửa