Discelium nudum
loài thực vật
(Đổi hướng từ Disceliaceae)
Discelium nudum là một loài rêu trong họ Disceliaceae. Loài này được Dicks. Brid. mô tả khoa học đầu tiên năm 1826.[1] [2][3]
Discelium nudum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Bryopsida |
Bộ (ordo) | Disceliales |
Họ (familia) | Disceliaceae Schimp. |
Chi (genus) | Discelium Brid. |
Loài (species) | D. nudum |
Danh pháp hai phần | |
Discelium nudum (Dickson) Brid. |
Chú thích
sửa- ^ The Plant List (2010). “Discelium nudum”. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2014.
- ^ Edwards, Sean R. (2012). English Names for British Bryophytes. British Bryological Society Special Volume. 5 (ấn bản thứ 4). Wootton, Northampton: British Bryological Society. ISBN 978-0-9561310-2-7. ISSN 0268-8034.
- ^ Schofield, Wilfred B. (2002). “Disceliaceae”. Flora of North America. 27. tr. 200–201. ISBN 978-0-19-531823-4.
Liên kết ngoài
sửa- Tư liệu liên quan tới Discelium nudum tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Discelium nudum tại Wikispecies
- Vườn Bách thảo Missouri (biên tập). “Discelium nudum”. Tropicos. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2014.