Danh sách phim TVB năm 2011
bài viết danh sách Wikimedia
Đây là danh sách phim truyền hình do TVB phát hành năm 2011.
Top 10 phim xếp hạng cao nhất
sửaXếp hạng | Tên phim | Tên phim tiếng Anh | Tên phim tiếng Trung | Điểm số | Lượt xem tại Hồng Kông |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bằng chứng thép III | Forensic Heroes III | 法證先鋒III | 33 | 2.11 triệu |
2 | Tiềm hành truy kích | Lives of Omission | 潛行狙擊 | 33 | 1.97 triệu |
3 | Ván bài gia nghiệp | The Rippling Blossom | 魚躍在花見 | 32 | 1.95 triệu |
4 | Vạn phụng chi vương | Curse of the Royal Harem | 萬凰之王 | 31 | 1.92 triệu |
5 | Tòa án lương tâm | Ghetto Justice | 怒火街頭 | 31 | 1.89 triệu |
6 | Chân tướng | The Other Truth | 真相 | 30 | 1.86 triệu |
7 | Học trường mật cảnh | Yes, Sir. Sorry, Sir! | 點解阿Sir係阿Sir | 31 | 1.85 triệu |
8 | Liệu pháp nhân tâm | A Great Way to Care | 仁心解碼 | 27 | 1.84 triệu |
9 | Nữ quyền bảo chi lâm | Grace Under Fire | 女拳 | 31 | 1.83 triệu |
10 | Hôn nhân tiền định | Only You | Only You 只有您 | 30 | 1.83 triệu |
Dòng phim thứ nhất
sửaCông chiếu | Tên phim | Tên phim tiếng Anh | Số tập | Diễn viên | Điểm số tb | Thể loại | Website |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2010– 18/03 |
Văn phòng bác sĩ | Show Me the Happy | 80 | Quách Tấn An, Liêu Bích Nhi, Mễ Tuyết, Tần Bái, Lưu Tâm Du, Hứa Thiệu Hùng, Quách Chính Hồng | 24[2] | Hài kịch | Official website |
21/03– 30/10 |
Bếp lửa gia đình | Be Home for Dinner | 160 | Nhạc Hoa, Trần Trí, Điền Nhụy Ni, Âu Cẩm Đường, Yvonne Lam, Mã Hải Luân, Chu Tuệ Mẫn, Chu Tuyền, Becky Lee, Cung Gia Hân | 24 | Hài kịch | Official website |
31/10– 11/05/2012 |
Lời hứa vội vàng | Til Love Do Us Lie | 139 | Trương Triệu Huy, Thương Thiên Nga, Đằng Lệ Danh, Hanjin Tan, Lâm Hạ Vi, Viên Vỹ Hào, Tuyết Tâm, Hồ Phong | 25 | Hài kịch | Official website |
Dòng phim thứ hai
sửaDòng phim thứ ba
sửaDòng phim thứ tư
sửaCông chiếu | Tên phim | Tên phim tiếng Anh | Số tập | Diễn viên | Điểm số tb | Thể loại | Website |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7/02– 18/02 |
Những chuyện tình lãng mạn | Dropping by Cloud Nine | 10 | Ngô Trác Hy, Từ Tử San, Tằng Thiểu Tông, Mag Lam, Trần Sơn Thông, Trần Mỹ Thi, Lê Nặc Ý, Trần Sảng, Vương Hạo Tín, Elle Lee, Trần Trí, Lương Gia Kỳ, Hà Nhạn Thi | 20[19] | Tình cảm | Official website |
Tham khảo
sửa- ^ “Forensic Heroes III is 2011's highest-rated drama”. via IHKTV. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 2 năm 2012. Truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2011.
- ^ “Show Me the Happy Ratings”. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 3 năm 2011. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2016.
- ^ “Home Troopers Ratings”. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 1 năm 2011. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2016.
- ^ “7 Days in Life Ratings”. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 1 năm 2011. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2016.
- ^ “Only You Ratings”. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 4 năm 2011. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2016.
- ^ “Relic of an Emissary Ratings”. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 5 năm 2011. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2016.
- ^ “My Sister of Eternal Flower Ratings”. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2016.
- ^ “Wax and Wane Ratings”. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2016.
- ^ “The Life and Times of a Sentinel Ratings”. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 9 năm 2011. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2016.
- ^ “Links to Temptation Ratings”. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 7 năm 2012. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2016.
- ^ “A Great Way to Care Ratings”. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 1 năm 2011. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2016.
- ^ “The Rippling Blossom Ratings”. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2016.
- ^ “Grace Under Fire Ratings”. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2016.
- ^ “Yes Sir, Sorry Sir Ratings”. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2016.
- ^ “Ghetto Justice Ratings”. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2016.
- ^ “The Other Truth Ratings”. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2016.
- ^ Lives of Omission Ratings[liên kết hỏng]
- ^ “Men with No Shadows Ratings”. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 10 năm 2011. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2016.
- ^ “Dropping by Cloud Nine Ratings”. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2016.
Liên kết ngoài
sửa- (tiếng Trung) TVB.com