Âu Dương Chấn Hoa

Diễn viên Hồng Kông

Âu Dương Chấn Hoa (chữ Hán: 歐陽震華, tên tiếng Anh: Bobby Au-yeung Tsan-wah, tên thật: Âu Dương Diệu Tuyền) là một nam diễn viên điện ảnh Hồng Kông. Ông bắt đầu được công chúng biết đến rộng rãi từ thập kỷ 90, với vai Ben Dư Tại Xuân trong serie phim Hồ Sơ Luật Pháp (Hồ Sơ Công Lý). Âu Dương Chấn Hoa cũng đảm nhận vai chính của một vài serie phim truyền hình thành công nhất của TVB, như Lực lượng phản ứng, Bức màn bí mậtBằng chứng thép.

Âu Dương Chấn Hoa
Bobby Au-yeung
Phồn thể歐陽震華 (phồn thể)
Giản thể欧阳震华 (giản thể)
Sinh28 tháng 7, 1960 (64 tuổi)
Hồng Kông thuộc Anh
Nghề nghiệpDiễn viên
Năm hoạt động1982 - nay
Giải thưởng
Giải thưởng thường niên TVB
Nam diễn viên chính xuất sắc nhất
2000 Bức màn bí mật
Most Comedic On-Screen Duo
1997 Thăng Bình công chúa
Nhân vật truyền hình được yêu thích
2000 Bức màn bí mật
2001 Lực lượng phản ứng 3
2003 Bức màn bí mật 2
2004 Thầy hay trò giỏi

Âu Dương tốt nghiệp Học viện nghệ thuật TVB năm 1982 và khởi nghiệp với việc tham gia các bộ phim truyền hình trong những vai rất nhỏ, sau đó mới tới các vai phụ. Ông nhận được vai chính đầu tiên năm 1991 với bộ phim hình sự Hồ Sơ Công Lý. Hồ Sơ Công Lý trở nên cực kỳ thành công và kéo dài tới 5 phần, biến Âu Dương trở thành một ngôi sao. Âu Dương Chấn Hoa giành giải Nam chính xuất sắc nhất (Thị đế) tại lễ trao giải TVB 2000 với vai Tống Từ trong bộ phim Bức màn bí mật.

Âu Dương Chấn Hoa là diễn viên Hồng Kông đầu tiên nhận được đề cử giải Emmy với vai Đại Bảo/Bảo Hoan trong phim House of Spirits - Những người bạn. Vẫn tiếp tục phấn đấu, ông được fan tự hào về bộ phim Vị Vua Nhân Quân với vai Tống Triết Tông mặc dù là vai phụ nhưng ông diễn rất hay và nhập tâm khiến bộ phim trở thành phim truyền hình hot nhất ở các nước Châu Á (cùng bạn diễn là Đới Xuân Vinh vai Chiêu Hoài hoàng hậuLâm Bảo Di với Thiệu Mỹ Kỳ). Phim Hạnh phúc gia đình vai Đại Trương Vĩ cùng với Ôn Bích Hà do Châu Tinh Trì làm đạo diễn và Hêmi Nguyễn làm biên tập.

Các phim đã tham gia

sửa

Điện ảnh

sửa
Tên phim Năm Vai diễn
Hard Boiled 1992 Lionheart
Love Quadrangle 1993 Chiu Sei-mui
A Deadly Way 1993 Wan Man
The Perfect Exchange 1993 Leapord
Lamb Killer 1994 Paul
The Dying Run 1994 Wan Man
Lying Hero 1994 Wai
Fatal Encounter 1994 Kwok Kin-wah
Trouble, I've Had it All My Days 1994
The Eternal Evil of Asia 1995 Nam
Daze Raper 1995 Kwok Kam-hung
O.C.T.B. Case - The Floating Body 1995 Inspector Au Tsan-kau
Spike Drink Gang 1995
The Woman Behind 1996 Kwai Sang
Snooper 1999 Mang Lung
The Happiness of Family Reunion 2004 Tak Ming
Guai Cai Bai Fen Bai 2004 Sing Chor
A Revenue Story 2010 Robert Lau
Tân tẩy oan lục 2022 Tống Từ

Truyền hình

sửa
Tên phim Năm Vai diễn Chú thích
Fool's Paradise 1982 Extra
The Legend of Master So 1982 Extra
Soldier of Fortune 1982 Extra
Love and Passion 1982 Extra
Hong Kong '82 1982 Extra
The Emissary 1982 Extra
Hong Kong '83 1983 Tin
Thần điêu đại hiệp 1983 1983 Waiter
Ah Tsuen
The Radio Tycoon 1983
The Old Miao Myth 1983 Wong Hing-kwan
Woman on the Beat 1983
Angels and Devils 1983
The Clones 1984 Shum Kwok-leung
The Foundation - Quyết Chiến Huyền Võ Môn 1984 Lý Kiến Thành
The Smiling, Proud Wanderer 1984 Yu Chong-hoi's son
The Friendly Halves 1984
Sang Sau Que Wong 1984
The Duke of Mount Deer 1984
A Woman to Remember 1984
The Other Side of the Horizon 1984
The New Adventures of Chor Lau-heung 1984 Sit Ban
The Fallen Family 1985 Fong Sheung-man
Sword Stained with Royal Blood 1985 Mui Kim-wo
The Rough Ride 1985 Tsuen
The Battle Among the Clans 1985
The Battlefield 1985 Lung Che
Reincarnated Princess 1985
The Return of Luk Siu-fung 1986
The Turbulent Decade 1986 Sung Sz-leung
Destined to Rebel 1986 Chun Hung
The Grand Canal 1987 Chak Yeung
Twilight of a Nation 1988 Tsang Kwok-tsuen
Shanghai Conspiracy 1989 Heung Nam
The Vixen's Tale 1989 Pao Kam
Ho Ching 1989
Flying Squads 1989
Hap Hak Hang - Hiệp khách hành 1989 Cheung Siu
Battle in the Royal Court 1989
Chun Man Kung Chuen Ki - Giấc mộng quyền lực 1989
Three in a Family 1990
Where I Belong 1990 Sung Chi-him
Beyond Trust 1991 Yuen Wai-kiu
The Breaking Point 1991 Tung Hing
The Poor Rich Man 1991 Franco
The Confidence Man 1991
File of Justice - Hồ sơ công lý 1991 Ben Yu Joi-chun - Dư Tại Xuân
The Family Squad 1991–92 Lau Ching-shan
Wong Fei-hung Returns 1992 Kam Dor-po
Money and Fame 1992
File of Justice II - Hồ sơ công lý II 1993 Ben Yu Joi-chun - Dư Tại Xuân
The Art of Being Together 1993
File of Justice III - Hồ sơ công lý III 1994 Ben Yu Joi-chun - Dư Tại Xuân
The Trail of Love - Oan gia kiếp trước 1995 Tong Tin-chau - Đường Thiên Tựu
File of Justice IV - Hồ sơ công lý IV 1995 Ben Yu Joi-chun - Dư Tại Xuân
Money Just Can't Buy - Tiền là tất cả 1996 "Uncle Thirteen" Yeung Jai-choi - Dương Tế Tài (Thần Tài / Thập Tam thúc)
Deadly Protection 1996 Yip Tin-wah
Corner the Con Man - Lực lượng chống lừa đảo 1997 Kong Yat-kuk
Taming of the Princess - Thăng Bình công chúa 1997 Quách Ái Giải TVB thường niên cho Cặp đôi hài hước cùng Quan Vịnh Hà
File of Justice V - Hồ sơ công lý V 1997 Ben Yu Joi-chun - Dư Tại Xuân
A Recipe for the Heart - Mỹ vị Thiên Vương 1997 Kam Yat-shan / Tin Mei-kat / Tin Mei-chaang - Kim Nhất Sơn/Điền Vị Cát/Điền Vị Đất
Crimes of Passion - Đội chống tệ nạn 1998 Kong Chor-fan
Armed Reaction - Lực lượng phản ứng 1998 Trần Tiểu Sanh
Web of Love - Lưới tình 1998 Kwok Ho-tung
Happy Ever After - Kim ngọc mãn đường 1999 Tai Tung-koon - Đới Đông Quan Đề cử — Giải TVB thường niên cho Nam chính xuất sắc
Anti-Crime Squad 1999 Kwok Oi
Witness to a Prosecution - Bức màn bí mật 1999 Tống Từ Giải TVB thường niên cho Nam chính xuất sắc
Giải TVB thường niên cho Nam diễn viên được yêu thích nhất
Armed Reaction II - Lực lượng phản ứng II 2000 Trần Tiểu Sanh
The Legendary Four Aces - Tứ đại tài tử 2000 Chuk Chi-shan - Chúc Chi Sơn
Screen Play - Sóng gió phim trường 2001 Pak Chong-sai - Bạch Sáng Thế
Heroes in Black - Hiệp khách mặt nạ đen 2001 Feng Pobu - Phùng Phá Bố
Armed Reaction III - Lực lượng phản ứng III 2001 Trần Tiểu Sanh Giải TVB thường niên cho Vai diễn được yêu thích
Đề cử— Giải TVB thường niên cho Nam chính xuất sắc
Take My Word for It - Chuyên gia đàm phán 2002 Chief Inspector Pang Kwok-tung - Tổ trưởng Tổ Đàm phán/Tổ trưởng Tổ Trọng án Bành Quốc Đống Đề cử — Giải TVB thường niên cho Nam chính xuất sắc
Love on the Sky 2002 Li Chengchu
Witness to a Prosecution II - Bức màn bí mật II/Nhân chứng 2003 Tống Từ Giải TVB thường niên cho Nam chính xuất sắc
The Final Shot - Viên đạn cuối cùng 2003 Senior Inspector Kenny Phim truyền hình
Armed Reaction IV - Lực lượng phản ứng IV 2004 Trần Tiểu Sanh
Shine on You - Thầy hay trò giỏi 2004 Ka Jai-choi - Giả Tế Tài
Yueshang Jiangnan Zhi Di Renjie Xiyuan Lu - Trăng sáng Giang Nam chi Địch Nhân Kiệt giải oan 2005 Di Renjie / Địch Nhân Kiệt
Hidden Treasures - Mưu sinh[1] 2005 Tai Siu-leung - Đới Thiếu Lương
The Lucky Stars - Phúc Lộc Thọ tam tinh báo hỷ 2006 Star of Longevity/Mei Shouchuan - Thọ Tinh/Mai Thọ Toàn
A Pillow Case of Mystery - Kỳ án nhà Thanh 2006 Sze Sai-lun - Thi Thế Luân Đề cử — Giải TVB thường niên cho Nam diễn viên được yêu thích
Forensic Heroes - Bằng chứng thép 2006 Timothy "Tim Sir" Ko Yin-pok - "Sếp Cao" Cao Ngạn Bác Đề cử — Giải TVB thường niên cho Nam chính xuất sắc
Dicey Business - Cạm bẫy/Sòng bạc Phong Vân 2006 Chai Foon-cheung - Tề Hoan Sướng Đề cử — Giải TVB thường niên cho Nam chính xuất sắc
Đề cử — Giải Emmy cho Nam chính xuất sắc
Fathers and Sons - Nỗi lòng của cha 2007 "TC" Man Tin-chee (Lord Man) / Lui Ka-chuen (Lord Man) - Mẫn Thiên Tứ Đề cử — Giải TVB thường niên cho Nam diễn viên được yêu thích
Marriage of Inconvenience - Duyên định bất chung tình/Tiến thoái lưỡng nan 2007 Kong Hoi-chuen / Old Tiger Dog - Giang Hải Tuyền / Chó mặt hổ
D.I.E. - Đội điều tra đặc biệt 2008 Chai Foon-cheung - Tề Hoan Sướng Cameo (Tập 25)
Forensic Heroes II - Bằng chứng thép II 2008 Timothy "Tim Sir" Ko Yin-pok - "Sếp Cao" Cao Ngạn Bác
Your Class or Mine - Oan gia tương phùng 2008 Pang Kam-chau - Bành Cẩm Thu Đề cử— Giải TVB thường niên cho Nam chính xuất sắc
Ghost Catcher - Legend of Beauty - Thiên sư Chung Quỳ - Mỹ lệ truyền thuyết 2009 Zhong Kui/Zhong Yunfei - Chung Quỳ/Chung Vân Phi/Chu Phước Sinh Đề cử - Giải Nam diễn viên cho vai trò dẫn đầu (16th Asian Television Awards)
A Pillow Case of Mystery II - Kỳ án nhà Thanh II 2010 Sze Sai-lun - Thi Thế Luân Đề cử — Giải TVB thường niên cho Nam chính xuất sắc
Đề cử — Giải TVB thường niên cho Nam diễn viên được yêu thích
Tiansheng Wucai Zhi Dao Guang Xue Ying - Hay không bằng hên 2010 Liu Yiqing - Lưu Nhất Thanh
Men with No Shadows - Bất tốc chi ước / Cuộc Hẹn Tử Thần 2011 Kenny Kong Chi-chung - Bác sĩ Giang Đông Kiện (Ông Ô,OK, Adong) Đề cử — Giải TVB thường niên cho Nam chính xuất sắc
Female Constables - Đới đao nữ bổ khoái 2011 Ouyang Dong - Âu Dương Đông
Ghost Catcher II/The Legend of Zhong Kui - Thiên sư Chung Quỳ II/Truyền thuyết Chung Quỳ 2011 Zhong Kui/Zhong Yunfei - Chung Quỳ/Chung Vân Phi
House of Harmony and Vengeance - Diệu vũ Trường An 2012 Tai Ming-but/Kiu Bo-lung (fake) - Đới Danh Bát/Kiều Bộ Long (giả) Đề cử - Giải TVB thường niên cho Nam diễn viên được yêu thích
Trappde - Bộ bộ sát cơ 2012 Thám trưởng Lưu Phạn Hy
Always and Ever - Tam thế duyên/Tình nghịch tam thế duyên 2013 Bao Zheng/Detective "Bill" Wah Long-biu/"Circle" Yuen Kam-cheong - Bao Chửng (Bao Công)/Thám trưởng "Bill" Hoa Long Tiêu/"Circle" Viên Kim Xương
The Legend of Dubai Monk - Bố Đại Hòa thượng tân truyền 2014 Trương Khế Thử/Bố Đại Hòa Thượng
With or Without You - Đông Pha gia sự 2015 Tô Thức/Tô Đông Pha
House of Spirits - Những người bạn 2016 Đại Bảo/Bảo Hoan Giải Diễn viên hài xuất sắc nhất (22nd Asian Television Awards)
My Ages Apart - Khoa thế đại/Những kẻ ba hoa 2017 Tống Trọng Cơ/Bao Báo Đề cử — Giải TVB thường niên cho Nam chính xuất sắc
Come Home Love IV: Lo And Behold - Mái ấm gia đình IV 2019 Chúc Chi Sơn/Lương Sơn Bá/Dịch Tiên sinh/Âu Dương Chấn Hoa Cameo (tập 606 - 607)
Shadow of Justice - Vạch tội 2021 Cảnh sát Âu Dương Thông Đề cử — Giải TVB thường niên cho Nam chính xuất sắc

Chú thích

sửa
  1. ^ Olivia Lee (4 tháng 12 năm 2004). “Flatter tummy wins over fan”. Malaysia Star.