Comitán de Domínguez là một đô thị thuộc bang Chiapas, México. Năm 2005, dân số của đô thị này là 121263 người.[1]

Comitán de Domínguez
—  Đô thị  —
Vị trí của đô thị trong bang Chiapas
Vị trí của đô thị trong bang Chiapas
Comitán de Domínguez trên bản đồ Mexico
Comitán de Domínguez
Comitán de Domínguez
Vị trí ở Mexico
Quốc gia Mexico
BangChiapas
Thủ phủComitán de Domínguez
Thủ phủComitán de Domínguez sửa dữ liệu
Dân số (2005)
 • Tổng cộng121.263
Múi giờCST (UTC-6)
 • Mùa hè (DST)CDT (UTC-5)
30000–30109 sửa dữ liệu
Mã điện thoại963 sửa dữ liệu
Thành phố kết nghĩaHuehuetenango, Quetzaltenango sửa dữ liệu

Khí hậu

sửa

Thành phố có khí hậu cao nguyên cận nhiệt đới (phân loại Köppen Cwb).

Climate data for Comitán
Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Năm
Cao kỉ lục °C (°F) 32.5
(90.5)
33.5
(92.3)
35.5
(95.9)
37.5
(99.5)
36.0
(96.8)
34.0
(93.2)
36.0
(96.8)
32.0
(89.6)
32.5
(90.5)
33.0
(91.4)
33.5
(92.3)
32.5
(90.5)
37.5
(99.5)
Trung bình ngày tối đa °C (°F) 23.8
(74.8)
25.3
(77.5)
27.6
(81.7)
28.7
(83.7)
27.9
(82.2)
25.7
(78.3)
25.0
(77.0)
25.7
(78.3)
25.3
(77.5)
24.5
(76.1)
23.9
(75.0)
23.6
(74.5)
25.6
(78.1)
Trung bình ngày °C (°F) 16.9
(62.4)
18.0
(64.4)
19.8
(67.6)
21.0
(69.8)
21.1
(70.0)
20.4
(68.7)
19.7
(67.5)
20.1
(68.2)
20.0
(68.0)
18.9
(66.0)
17.8
(64.0)
17.1
(62.8)
19.2
(66.6)
Tối thiểu trung bình ngày °C (°F) 10.1
(50.2)
10.7
(51.3)
12.0
(53.6)
13.4
(56.1)
14.3
(57.7)
15.0
(59.0)
14.5
(58.1)
14.6
(58.3)
14.6
(58.3)
13.3
(55.9)
11.7
(53.1)
10.5
(50.9)
12.9
(55.2)
Thấp kỉ lục °C (°F) 0.5
(32.9)
2.0
(35.6)
3.5
(38.3)
5.0
(41.0)
2.0
(35.6)
5.5
(41.9)
7.0
(44.6)
6.0
(42.8)
9.0
(48.2)
3.0
(37.4)
2.0
(35.6)
1.5
(34.7)
0.5
(32.9)
Lượng mưa trung bình mm (inches) 7.9
(0.31)
11.6
(0.46)
18.0
(0.71)
44.8
(1.76)
129.3
(5.09)
216.6
(8.53)
124.5
(4.90)
146.0
(5.75)
220.9
(8.70)
109.5
(4.31)
25.3
(1.00)
11.1
(0.44)
1.065,5
(41.96)
Số ngày mưa trung bình (≥ 0.1 mm) 4.2 3.8 3.7 6.5 13.2 19.4 16.7 17.8 21.3 15.1 6.9 5.3 133.9
Độ ẩm tương đối trung bình (%) 69 66 62 62 67 74 75 74 76 76 74 72 71
Số giờ nắng trung bình tháng 248 218 268 255 226 193 230 230 182 212 228 232 2.722
Nguồn 1: Servicio Meteorológico Nacional[2][3][4]
Nguồn 2: Deutscher Wetterdienst[5]

Tham khảo

sửa
  1. ^ “Municipalities of Mexico”. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2012.
  2. ^ “Estado de Chiapas–Estacion: Comitan (DGE)”. NORMALES CLIMATOLÓGICAS 1951-2010 (bằng tiếng Tây Ban Nha). Servicio Meteorológico Nacional. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 5 năm 2016. Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2016.
  3. ^ “Extreme Temperatures and Precipitation for Comitan Grandes (DGE) 1961-2010” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Servicio Meteorológico Nacional. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2016.
  4. ^ “NORMALES CLIMATOLÓGICAS 1981-2000” (PDF) (bằng tiếng Tây Ban Nha). Servicio Meteorológico Nacional. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 13 tháng 2 năm 2016. Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2016.
  5. ^ “Station 76848 Comitan, Chis”. Global station data 1961-1990—Sunshine Duration. Deutscher Wetterdienst. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 10 năm 2017. Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2016.

Liên kết ngoài

sửa