Clivipollia
Clivipollia là một chi ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Prodotiidae.[1]
Clivipollia | |
---|---|
Shell of Clivipollia delicata (holotype at MNHN, Paris) | |
Phân loại khoa học | |
Vực: | Eukaryota |
Giới: | Animalia |
Ngành: | Mollusca |
Lớp: | Gastropoda |
Phân lớp: | Caenogastropoda |
Bộ: | Neogastropoda |
Liên họ: | Buccinoidea |
Họ: | Prodotiidae |
Chi: | Clivipollia Iredale, 1929 |
Loài điển hình | |
Clivipollia imperita Iredale, 1929 |
Các loài
sửaCác loài trong chi Clivipollia gồm có:[2]
- Clivipollia costata (Pease, 1860)
- Clivipollia delicata Fraussen & Stahlschmidt, 2016
- Clivipollia fragaria (Wood, 1828)
- † Clivipollia gigas (Landau & Vermeij, 2012)
- Clivipollia incarnata (Deshayes, 1834)
- Clivipollia pulchra (Reeve, 1846)
- Đồng nghĩa
- Clivipollia contracta (Reeve, 1846): synonym of Enzinopsis contracta (Reeve, 1846)
- Clivipollia imperita Iredale, 1929: synonym of Clivipollia pulchra (Reeve, 1846)
- Clivipollia recurva (Reeve, 1846): synonym of Speccapollia recurva (Reeve, 1846)
- Clivipollia thaanumi (Pilsbry & Brian, 1918): synonym of Clivipollia costata (Pease, 1860)
- Clivipollia tokiae Chino & Fraussen, 2015: synonym of Speccapollia tokiae (Chino & Fraussen, 2015) (original combination)
Chú thích
sửa- ^ Rosenberg, G.; Bouchet, P. (2018). Clivipollia Iredale, 1929. In: MolluscaBase (2018). Accessed through: World Register of Marine Species at http://www.marinespecies.org/aphia.php?p=taxdetails&id=490512 on 2018-01-10
- ^ WoRMS : Clivipollia; accessed : 17 November 2016
Tham khảo
sửa- Fraussen K. & Stahlschmidt P. (2016). Revision of the Clivipollia group (Gastropoda: Buccinidae: Pisaniinae) with description of two new genera and three new species. Novapex. 17(2-3): 29-46
- Iredale T. (1929). Strange molluscs in Sydney Harbour. Australian Zoologist. 5(4): 337-352