Cúp bóng đá châu Á 2019 (Bảng F)
Bảng F của Cúp bóng đá châu Á 2019 sẽ diễn ra từ ngày 9 đến ngày 17 tháng 1 năm 2019.[1] Bảng này bao gồm Nhật Bản, Uzbekistan, Oman, và Turkmenistan.[2] Hai đội tuyển đứng đầu, có thể cùng với đội xếp thứ ba (nếu họ được xếp hạng là một trong bốn đội tốt nhất), sẽ giành quyền vào vòng 16 đội.[3]
Nhật Bản là cựu vô địch duy nhất, và cũng là đội chiến thắng nhiều nhất trong Cúp châu Á (1992, 2000, 2004 và 2011).
Các đội tuyển
sửaVị trí bốc thăm |
Đội tuyển | Khu vực | Tư cách vượt qua vòng loại |
Ngày vượt qua vòng loại |
Tham dự chung kết |
Tham dự cuối cùng |
Thành tích tốt nhất lần trước |
Bảng xếp hạng FIFA | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng 4
2018[nb 1] |
Tháng 12
2018 | ||||||||
F1 | Nhật Bản | EAFF | Nhất bảng E (vòng 2) | 24 tháng 3 năm 2016 | 9 lần | 2015 (tứ kết) | Vô địch (1992, 2000, 2004, 2011) | 60 | 50 |
F2 | Uzbekistan | CAFA | Nhất bảng H (vòng 2) | 29 tháng 3 năm 2016 | 7 lần | 2015 (tứ kết) | Hạng tư (2011) | 88 | 95 |
F3 | Oman | WAFF | Nhất bảng D (vòng 3) | 10 tháng 10 năm 2017 | 4 lần | 2015 (vòng bảng) | Vòng bảng (2004, 2007, 2015) | 87 | 82 |
F4 | Turkmenistan | CAFA | Nhì bảng E (vòng 3) | 14 tháng 11 năm 2017 | 2 lần | 2004 (vòng bảng) | Vòng bảng (2004) | 129 | 127 |
- Ghi chú
- ^ Bảng xếp hạng của tháng 4 năm 2018 đã được sử dụng để hạt giống cho bốc thăm vòng chung kết.
Bảng xếp hạng
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 3 | +3 | 9 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Uzbekistan | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | +4 | 6 | |
3 | Oman | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 | |
4 | Turkmenistan | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 10 | −7 | 0 |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Trong vòng 16 đội:
Các trận đấu
sửaTất cả thời gian được liệt kê là GST (UTC+4).
Nhật Bản vs Turkmenistan
sửaNhật Bản
|
Turkmenistan
|
|
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Uzbekistan vs Oman
sửaUzbekistan | 2–1 | Oman |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Uzbekistan
|
Oman
|
|
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Oman vs Nhật Bản
sửaOman | 0–1 | Nhật Bản |
---|---|---|
Chi tiết |
Oman
|
Nhật Bản
|
|
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:[4]
|
Turkmenistan vs Uzbekistan
sửaTurkmenistan | 0–4 | Uzbekistan |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Turkmenistan
|
Uzbekistan
|
|
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:[4]
|
Oman vs Turkmenistan
sửaOman | 3–1 | Turkmenistan |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Oman
|
Turkmenistan
|
|
|
Trợ lý trọng tài:[5]
|
Nhật Bản vs Uzbekistan
sửaNhật Bản | 2–1 | Uzbekistan |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Nhật Bản
|
Uzbekistan
|
|
|
Trợ lý trọng tài:[5]
|
Kỷ luật
sửaĐiểm đội đoạt giải phong cách sẽ được sử dụng làm các tiêu chí nếu các kỷ lục đối đầu và tổng thể của các đội tuyển vẫn hòa (và nếu loạt sút luân lưu không được áp dụng như một tiêu chí). Chúng được tính dựa trên các thẻ vàng và thẻ đỏ nhận được trong tất cả các trận đấu bảng như sau:[3][6]
- thẻ vàng = 1 điểm
- thẻ đỏ với tư cách một kết quả của hai thẻ vàng = 3 điểm
- thẻ đỏ trực tiếp = 3 điểm
- thẻ vàng tiếp theo sau thẻ đỏ trực tiếp = 4 điểm
Chỉ một trong những khoản khấu trừ trên sẽ được áp dụng cho một cầu thủ trong một trận đấu duy nhất.
Đội tuyển | Trận 1 | Trận 2 | Trận 3 | Điểm | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 2 | 2 | 2 | −6 | |||||||||
Oman | 3 | 3 | −6 | ||||||||||
Turkmenistan | 1 | 5 | −6 | ||||||||||
Uzbekistan | 2 | 1 | 1 | 2 | −8 |
Tham khảo
sửa- ^ “Match Schedule – AFC Asian Cup UAE 2019” (PDF). the-afc.com. Liên đoàn bóng đá châu Á. ngày 7 tháng 5 năm 2018. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2018.
- ^ “Draw sets stage for exciting AFC Asian Cup UAE 2019”. the-afc.com. Liên đoàn bóng đá châu Á. ngày 4 tháng 5 năm 2018. Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2018.
- ^ a b “AFC Asian Cup 2019 Competition Regulations” (PDF). the-afc.com. Liên đoàn bóng đá châu Á. Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2018.
- ^ a b “MATCH OFFICIALS FOR JANUARY 13”. the-afc.com. Liên đoàn bóng đá châu Á. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2019.
- ^ a b “MATCH OFFICIALS FOR JANUARY 17”. AFC. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2019.
- ^ “Competition Operations Manual 2019”. AFC.