Bopyrinella nipponica
Bopyrinella nipponica là một loài chân đều trong họ Bopyridae. Loài này được Shiino miêu tả khoa học năm 1936.[1]
Bopyrinella nipponica | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Lớp (class) | Malacostraca |
Bộ (ordo) | Isopoda |
Họ (familia) | Bopyridae |
Chi (genus) | Bopyrinella |
Loài (species) | B. nipponica |
Danh pháp hai phần | |
Bopyrinella nipponica Shiino, 1936B |
Chú thích
sửa- ^ Boyko, C.; Schotte, M. (2010). Bopyrinella nipponica Shiino, 1936. In: Schotte, M., Boyko, C.B, Bruce, N.L., Poore, G.C.B., Taiti, S., Wilson, G.D.F. (Eds) (2010). World Marine, Freshwater and Terrestrial Isopod Crustaceans database. Gebaseerd op informatie uit het Cơ sở dữ liệu sinh vật biển, te vinden op http://www.marinespecies.org/aphia.php?p=taxdetails&id=259341
Tham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Bopyrinella nipponica tại Wikispecies