Hypena
(Đổi hướng từ Bomolocha)
Hypena là một chi bướm đêm thuộc họ họ Erebidae. Chi này gồm các loài thuộc Bomolocha cũ. Chúng không di cư, qua mùa đông dưới dạng nhộng.
Hypena | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Erebidae |
Phân họ (subfamilia) | Hypeninae |
Chi (genus) | Hypena Schrank, 1802 |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Các loài
sửaCòn tồn tại:
- Hypena abalienalis Walker, 1859
- Hypena abjuralis Walker, 1859
- Hypena abyssinalis Guénée, 1854
- Hypena annulalis Grote, 1876
- Hypena appalachiensis (Butler, 1987)
- Hypena atomaria (Smith, 1903)
- Hypena baltimoralis Guénée, 1854
- Hypena bijugalis Walker, 1859
- Hypena californica Behr, 1870
- Hypena conscitalis Walker, 1866
- Hypena crassalis - Beautiful Snout (Fabricius, 1787)
- Hypena deceptalis Walker, 1859
- Hypena decorata J. B. Smith, 1884
- Hypena degasalis Walker, 1859
- Hypena edictalis Walker, 1859
- Hypena eductalis Walker, 1859
- Hypena euryzostra Turner, 1932
- Hypena gonospilalis Walker, 1866
- Hypena gypsospila Turner, 1903
- Hypena henloa hoặc Hypena heuloa (Smith, 1905)
- Hypena hoareae Holloway, 1977
- Hypena humuli Harris, 1841
- Hypena incognata Bethune-Baker, 1908
- Hypena isogona Meyrick, 1889
- Hypena labatalis Walker, 1859
- Hypena laceratalis Walker, [1859]
- Hypena lividalis (Hübner, 1796)
- Hypena madefactalis Guénée, 1854
- Hypena manalis Walker, 1859
- Hypena mandatalis Walker, 1859
- Hypena masurialis Guénée, 1854
- Hypena minualis Guénée, 1854
- Hypena modestoides Poole, 1989 (=Hypena modesta J. B. Smith, 1895)
- Hypena munitalis Mann, 1861
- Hypena neoeductalis Lafontaine & Schmidt, 2010 (=Hypena (Bomolocha) eductalis Hampson, 1895)
- Hypena obesalis - Paignton Snout Treitschke, 1828
- Hypena obsitalis (Hübner, 1813)
- Hypena obsoleta Butler, 1877
- Hypena opulenta (Christoph, 1877)
- Hypena orthographa Turner, 1932
- Hypena palpalis (Hübner, 1796)
- Hypena palparia Walker, 1861
- Hypena pelodes Turner, 1932
- Hypena porrectalis Fabricius, 1794
- Hypena proboscidalis - Snout (Linnaeus, 1758)
- Hypena ramstadtii (Wyatt, 1967)
- Hypena rostralis - Buttoned Snout (Linnaeus, 1758)
- Hypena scabra Fabricius, 1798
- Hypena simplex (Lucas, 1895)
- Hypena sordidula Grote, 1872
- Hypena strigata (Fabricius)
- Hypena subidalis Guenée, 1854
- Hypena subvittalis Walker, 1866
- Hypena sylpha Butler, 1887
- Hypena umbralis (Smith, 1884)
- Hypena variabilis Druce, 1890
- Hypena vega (Smith, 1900)
- Hypena vetustalis Guénée, 1854
Tuyệt chủng:
- Laysan Dropseed Noctuid Moth (Hypena laysanensis)
- Hilo Noctuid Moth (Hypena newelli)
- Lovegrass Noctuid Moth (Hypena plagiota)
- Kaholuamano Noctuid Moth (Hypena senicula)
Hình ảnh
sửaTham khảo
sửaLiên kết ngoài
sửaTư liệu liên quan tới Hypena tại Wikimedia Commons