Bộ Thủy (水)
Bộ thủ chữ Hán
Bộ Thủy, bộ thứ 85 có nghĩa là "nước" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy. Khi viết bên trái bộ này được viết là 氵hay còn gọi là chấm thủy ba, rất giống Bộ Băng (冫) cũng được gọi là chấm thủy đôi có nghĩa là "băng", chỉ khác nhau có một nét.
水 Thủy (85) | |
---|---|
Bảng mã Unicode: 水 (U+6C34) [1] | |
Giải nghĩa: nước | |
Bính âm: | shuǐ 氵 chấm thủy ba |
Chú âm phù hiệu: | ㄕㄨㄟˇ |
Wade–Giles: | shui3 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | séui |
Việt bính: | seoi2 |
Bạch thoại tự: | súi |
Kana: | スイ, みず sui, mizu |
Kanji: | 三水 sanzui 水 mizu |
Hangul: | 물 mul |
Hán-Hàn: | 수 su |
Hán-Việt: | thủy |
Cách viết: gồm 4 nét | |
Trong Từ điển Khang Hy có 1.595 chữ (trong số 40.000) được tìm thấy chứa bộ thủ này.
Trong vũ trụ học Đạo giáo, Thủy (水) là thành phần tự nhiên của quẻ Khảm (坎) ☵ trong sơ đồ Bát quái.
Tự hình Bộ Thủy (水)
sửa-
Đại triện
-
Tiểu triện
Chữ thuộc Bộ Thủy (水)
sửaSố nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 水 氵 |
1 | 氶 氷 永 氹 氺 |
2 | 氻 氼 氽 氾 氿 汀 汁 求 汃 汄 汅 汆 汇 汈 汉 |
3 | 汊 汋 汌 汍 汎 汏 汐 汑 汒 汓 汔 汕 汖 汗 汘 汙 汚 汛 汜 汝 汞 江 池 污 汢 汣 汤 |
4 | 汥 汦 汧 汨 汩 汪 汫 汬 汭 汮 汯 汰 汱 汲 汳 汴 汵 汶 汷 汸 汹 決 汻 汼 汽 汾 汿 沀 沁 沂 沃 沄 沅 沆 沇 沈 沉 沊 沋 沌 沍 沎 沏 沐 沑 沒 沓 沔 沕 沖 沗 沘 沙 沚 沛 沜 沝 沞 沟 沠 没 沢 沣 沤 沥 沦 沧 沨 沩 沪 |
5 | 沫 沬 沭 沮 沯 沰 沱 沲 河 沴 沵 沶 沷 沸 油 沺 治 沼 沽 沾 沿 泀 況 泂 泃 泄 泅 泆 泇 泈 泉 泊 泋 泌 泍 泎 泏 泐 泑 泒 泓 泔 法 泖 泗 泘 泙 泚 泛 泜 泝 泞 泟 泠 泡 波 泣 泤 泥 泦 泧 注 泩 泪 泫 泬 泭 泮 泯 泰 泱 泲 泳 泴 泵 泶 泷 泸 泹 泺 泻 泼 泽 泾 |
6 | 泿 洀 洁 洂 洃 洄 洅 洆 洇 洈 洉 洊 洋 洌 洍 洎 洏 洐 洑 洒 洓 洔 洕 洖 洗 洘 洙 洚 洛 洜 洝 洞 洟 洠 洡 洢 洣 洤 津 洦 洧 洨 洩 洪 洫 洬 洭 洮 洯 洰 洱 洲 洳 洴 洵 洶 洷 洸 洹 洺 活 洼 洽 派 洿 浀 流 浂 浃 浄 浅 浆 浇 浈 浉 浊 测 浌 浍 济 浏 浐 浑 浒 浓 浔 浕 |
7 | 浖 浗 浘 浙 浚 浛 浜 浝 浞 浟 浠 浡 浢 浣 浤 浥 浦 浧 浨 浩 浪 浫 浬 浭 浮 浯 浰 浱 浲 浳 浴 浵 浶 海 浸 浹 浺 浻 浼 浽 浾 浿 涀 涁 涂 涃 涄 涅 涆 涇 消 涉 涊 涋 涌 涍 涎 涏 涐 涑 涒 涓 涔 涕 涖 涗 涘 涙 涚 涛 涜 涝 涞 涟 涠 涡 涢 涣 涤 涥 润 涧 涨 涩 渉 |
8 | 涪 涫 涬 涭 涮 涯 涰 涱 液 涳 涴 涵 涶 涷 涸 涹 涺 涻 涼 涽 涾 涿 淀 淁 淂 淃 淄 淅 淆 淇 淈 淉 淊 淋 淌 淍 淎 淏 淐 淑 淒 淓 淔 淕 淖 淗 淘 淙 淚 淛 淜 淝 淞 淟 淠 淡 淢 淣 淤 淥 淦 淧 淨 淩 淪 淫 淬 淭 淮 淯 淰 深 淲 淳 淴 淶 混 淸 淹 淺 添 淼 淽 淾 淿 渀 渁 渂 渃 渄 清 渆 渇 済 渊 渋 渌 渍 渎 渏 渐 渑 渒 渓 渔 渕 渖 渗 渚 |
9 | 渘 渙 減 渜 渝 渞 渟 渠 渡 渢 渣 渤 渥 渦 渧 渨 温 渪 渫 測 渭 渮 港 渰 渱 渲 渳 渴 渵 渶 渷 游 渹 渺 渻 渼 渽 渾 渿 湀 湁 湂 湃 湄 湅 湆 湇 湈 湉 湊 湋 湌 湍 湎 湏 湐 湑 湒 湓 湔 湕 湖 湗 湘 湙 湚 湛 湜 湝 湞 湟 湠 湡 湢 湣 湤 湥 湦 湧 湨 湩 湪 湫 湬 湭 湮 湯 湰 湱 湲 湳 湴 湵 湶 湷 湸 湹 湺 湻 湼 湽 湾 湿 満 溁 溂 溃 溄 溅 溆 溇 溈 溉 溊 溋 溌 |
10 | 淵 溍 溎 溏 源 溑 溒 溓 溔 溕 準 溗 溘 溙 溚 溛 溜 溝 溞 溟 溠 溡 溢 溣 溤 溥 溦 溧 溨 溩 溪 溫 溬 溭 溮 溯 溰 溱 溲 溳 溴 溵 溶 溷 溸 溹 溺 溻 溼 溽 溾 溿 滀 滁 滂 滃 滄 滅 滆 滇 滈 滉 滊 滋 滍 滎 滏 滐 滑 滒 滓 滔 滕 滖 滗 滘 滙 滚 滛 滜 滝 滞 滟 滠 满 滢 滣 滤 滥 滦 滧 滨 滩 滪 漣 |
11 | 滌 滫 滬 滭 滮 滯 滰 滱 滲 滳 滴 滵 滶 滷 滸 滹 滺 滻 滼 滽 滾 滿 漀 漁 漂 漃 漄 漅 漆 漇 漈 漉 漊 漋 漌 漍 漎 漏 漐 漑 漒 漓 演 漕 漖 漗 漘 漙 漚 漛 漜 漝 漞 漟 漠 漡 漢 漤 漥 漦 漧 漨 漩 漪 漫 漬 漭 漮 漯 漰 漱 漲 漳 漴 漵 漶 漷 漸 漹 漺 漻 漼 漽 漾 漿 潀 潁 潂 潃 潄 潅 潆 潇 潈 潉 潊 潋 潌 潍 |
12 | 潎 潏 潐 潑 潒 潓 潔 潕 潖 潗 潘 潙 潚 潛 潜 潝 潞 潟 潠 潡 潢 潣 潤 潥 潦 潧 潨 潩 潪 潫 潬 潭 潮 潯 潰 潱 潲 潳 潴 潵 潶 潷 潸 潹 潺 潻 潼 潽 潾 潿 澀 澁 澂 澃 澄 澅 澆 澇 澈 澉 澊 澋 澌 澍 澎 澏 澐 澑 澒 澓 澔 澕 澖 澗 澘 澚 澛 澜 澝 濐 㵘 |
13 | 澙 澞 澟 澠 澡 澢 澣 澤 澥 澦 澧 澨 澩 澪 澫 澬 澭 澮 澯 澰 澱 澲 澳 澴 澵 澶 澷 澸 澹 澺 澻 澼 澽 澾 澿 激 濁 濂 濃 濄 濅 濆 濇 濈 濉 濊 濋 濌 濍 濎 濏 濑 濒 濓 |
14 | 濔 濕 濖 濗 濘 濙 濚 濛 濜 濝 濞 濟 濠 濡 濢 濣 濤 濥 濦 濧 濨 濩 濪 濫 濬 濭 濮 濯 濰 濱 濲 濴 濵 濶 濷 濸 瀞 |
15 | 濹 濺 濻 濼 濽 濾 濿 瀀 瀁 瀂 瀃 瀄 瀅 瀆 瀇 瀈 瀉 瀊 瀋 瀌 瀍 瀎 瀏 瀐 瀑 瀒 瀓 瀔 瀦 |
16 | 濳 瀕 瀖 瀗 瀘 瀙 瀚 瀛 瀜 瀝 瀟 瀠 瀡 瀢 瀣 瀤 瀥 瀧 瀨 瀩 瀪 瀫 瀬 瀭 瀮 |
17 | 瀯 瀰 瀱 瀲 瀳 瀴 瀵 瀶 瀷 瀸 瀹 瀺 瀻 瀼 瀽 瀾 瀿 灀 灁 |
18 | 灂 灃 灄 灅 灆 灇 灈 灉 灊 灋 灌 灍 |
19 | 灎 灏 灐 灑 灒 灓 灔 灕 灖 灗 灘 |
20 | 灙 灚 灛 灜 |
21 | 灝 灞 灟 灠 灡 |
22 | 灢 灣 |
23 | 灤 灥 灦 灩 |
24 | 灧 灨 |
26 | 灪 |
Liên kết ngoài
sửaWikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bộ Thủy (水).
Tra 水 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary