Bộ Phộc (攴)
Bộ thủ chữ Hán
Bộ Phộc, bộ thứ 66 có nghĩa là "đánh khẽ" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
攴 Phộc (66) | |
---|---|
Bảng mã Unicode: 攴 (U+6534) [1] | |
Giải nghĩa: đánh khẽ | |
Chú âm phù hiệu: | ㄆㄨ |
Quốc ngữ La Mã tự: | pu |
Wade–Giles: | pBản mẫu:Asperu1 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | pok |
Việt bính: | pok3 |
Bạch thoại tự: | phok |
Kana: | ホク, うつ hoku, utsu |
Kanji: | 攴旁 bokuzukuri |
Hangul: | 칠 chil |
Hán-Hàn: | 복 bok |
Hán-Việt: | phộc |
Cách viết: gồm 4 nét | |
Trong Từ điển Khang Hy có 296 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Phộc (攴)
sửaChữ thuộc Bộ Phộc (攴)
sửaSố nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 攴 攵 |
2 | 收 攷 |
3 | 攸 改 攺 攻 攼 |
4 | 攽 放 敌 |
5 | 政 敀 敁 敂 敃 敄 故 |
6 | 敆 敇 效 敉 敊 敋 |
7 | 敍 敎 敏 敐 救 敒 敓 敔 敕 敖 敗 敘 教 敚 敛 |
8 | 敜 敝 敞 敟 敠 敡 敢 散 敤 敥 敦 敧 敨 敩 敪 |
9 | 敫 敬 敭 敮 敯 数 |
10 | 敱 敲 敳 |
11 | 敵 敶 敷 數 敹 敺 敻 |
12 | 整 敼 敽 敾 敿 |
13 | 厳 斀 斁 斂 |
14 | 斃 |
15 | 斄 |
16 | 斅 斆 |
Liên kết ngoài
sửaWikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bộ Phộc (攴).
Tra 攴 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary