Bản mẫu:Thế phả quân chủ triều Tấn
nhận nuôi | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tấn Tuyên Đế Tư Mã Ý 179-251 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tấn Cảnh Đế Tư Mã Sư 208-255 | Tấn Văn Đế Tư Mã Chiêu 211-265 | Lang Da Vũ vương Tư Mã Trụ 227-283 | Tấn Đế Tư Mã Luân 249-301 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tây Tấn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tấn Vũ Đế Tư Mã Viêm 236-266-290 | Lang Da Cung vương Tư Mã Cận 256-290 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đông Tấn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tấn Huệ Đế Tư Mã Trung 259-290-301 301-306 | Ngô Hiếu vương Tư Mã Yến 281-311 | Tấn Hoài Đế Tư Mã Sí 284-307-311-313 | Tấn Nguyên Đế Tư Mã Duệ 276-317-323 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tấn Mẫn Đế Tư Mã Nghiệp 300-313-316-318 | Tấn Minh Đế Tư Mã Thiệu 299-323-326 | Tấn Giản Văn Đế Tư Mã Dục 320-371-372 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tấn Thành Đế Tư Mã Diễn 321-326-342 | Tấn Khang Đế Tư Mã Nhạc 322-342-344 | Tấn Hiếu Vũ Đế Tư Mã Diệu 362-372-396 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tấn Ai Đế Tư Mã Phi 341-361-365 | Tấn Phế Đế Tư Mã Dịch 342-365-371-386 | Tấn Mục Đế Tư Mã Đam 343-344-361 | Tấn An Đế Tư Mã Đức Tông 382-396-403 404-419 | Tấn Cung Đế Tư Mã Đức Văn 386-419-420-421 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||