Bản mẫu:Vua thời Ngũ đại Thập quốc
Hậu Lương (907-923) | |
---|---|
Hậu Đường (923-936) | |
Hậu Tấn (936-947) | |
Hậu Hán (947-950) | |
Hậu Chu (951-959) | |
Ngô (892-937) | |
Tiền Thục (891-925) | |
Ngô Việt (893-974) | |
Sở (896-951) | Mã Ân • Mã Hy Thanh • Mã Hy Phạm • Mã Hy Quảng • Mã Hy Ngạc • Mã Hy Sùng |
Vũ Bình tiết độ sứ (951-963) | |
Mân (893-945) | |
Thanh Nguyên tiết độ sứ (946-978) | |
Nam Hán (917-971) | |
Kinh Nam (907-963) | |
Hậu Thục (934-965) | |
Nam Đường (937-974) | |
Bắc Hán (951-979) | |
Quân chủ khác | Lưu Thủ Quang (Yên) • Lý Mậu Trinh (Kỳ) • Vương Dung (Triệu) • Liêu Thái Tông • Lý Tùng Ích |