Bản mẫu:Taxonomy/Ecklonia
Các cấp được in đậm là phân loại sẽ hiển thị trong bảng phân loại
vì là phân loại quan trọng hoặc always_display=yes
.
Ancestral taxa | |||
---|---|---|---|
Vực: | Eukaryota | [Taxonomy; sửa] | |
nhánh: | Diaphoretickes | [Taxonomy; sửa] | |
Giới: | Chromista | [Taxonomy; sửa] | |
Phân giới: | Harosa | [Taxonomy; sửa] | |
Phân thứ giới: | Heterokonta | [Taxonomy; sửa] | |
Ngành: | Ochrophyta | [Taxonomy; sửa] | |
Phân ngành: | Phaeista | [Taxonomy; sửa] | |
Phân thứ ngành: | Limnista | [Taxonomy; sửa] | |
Liên lớp: | Fucistia | [Taxonomy; sửa] | |
Lớp: | Phaeophyceae | [Taxonomy; sửa] | |
Bộ: | Laminariales | [Taxonomy; sửa] | |
Họ: | Lessoniaceae | [Taxonomy; sửa] | |
Chi: | Ecklonia | [Taxonomy; sửa] |
Wikipedia does not yet have an article about Ecklonia. You can help by creating it. The page that you are currently viewing contains information about Ecklonia's taxonomy. Bắt đầu (en) tìm hiểu hệ thống phân loại tự động.
Cấp trên: | Lessoniaceae [Taxonomy; sửa]
|
Cấp: | genus (hiển thị là Chi )
|
Liên kết: | Ecklonia
|
Tuyệt chủng: | không |
Luôn hiển thị: | có (cấp quan trọng) |
Chú thích phân loại: | Silberfeld, Thomas; Rousseau, Florence; Reviers, Bruno de (2014). “An Updated Classification of Brown Algae (Ochrophyta, Phaeophyceae)”. Cryptogamie, Algologie. 35 (2): 117–156. doi:10.7872/crya.v35.iss2.2014.117. ISSN 0181-1568.
Guiry, M.D.; Guiry, G.M. (2019). “Ecklonia”. AlgaeBase. National University of Ireland, Galway. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2019. |
Chú thích phân loại cấp trên: | Silberfeld, Thomas; Rousseau, Florence; Reviers, Bruno de (2014). “An Updated Classification of Brown Algae (Ochrophyta, Phaeophyceae)”. Cryptogamie, Algologie. 35 (2): 117–156. doi:10.7872/crya.v35.iss2.2014.117. ISSN 0181-1568.
Guiry, M.D.; Guiry, G.M. (2019). “Lessoniaceae”. AlgaeBase. National University of Ireland, Galway. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2019. |
This page was moved from . It's edit history can be viewed at Bản mẫu:Taxonomy/Ecklonia/edithistory