Bản mẫu:Taxonomy/Fucistia
Các cấp được in đậm là phân loại sẽ hiển thị trong bảng phân loại
vì là phân loại quan trọng hoặc always_display=yes
.
Ancestral taxa | |||
---|---|---|---|
Vực: | Eukaryota | [Taxonomy; sửa] | |
nhánh: | Diaphoretickes | [Taxonomy; sửa] | |
Giới: | Chromista | [Taxonomy; sửa] | |
Phân giới: | Harosa | [Taxonomy; sửa] | |
Phân thứ giới: | Heterokonta | [Taxonomy; sửa] | |
Ngành: | Ochrophyta | [Taxonomy; sửa] | |
Phân ngành: | Phaeista | [Taxonomy; sửa] | |
Phân thứ ngành: | Limnista | [Taxonomy; sửa] | |
Liên lớp: | Fucistia | [Taxonomy; sửa] |
Wikipedia does not yet have an article about Fucistia. You can help by creating it. The page that you are currently viewing contains information about Fucistia's taxonomy. Bắt đầu (en) tìm hiểu hệ thống phân loại tự động.
Cấp trên: | Limnista [Taxonomy; sửa]
|
Cấp: | superclassis (hiển thị là Liên lớp )
|
Liên kết: | Fucistia
|
Tuyệt chủng: | không |
Luôn hiển thị: | không |
Chú thích phân loại: | WoRMS Editorial Board. “Fucistia” (HTML). World Register of Marine Species (bằng tiếng Anh). Flanders Marine Institute. doi:10.14284/170. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2019. Classification Biota Chromista (Kingdom) Harosa (Subkingdom) Heterokonta (Infrakingdom) Ochrophyta (Phylum) Phaeista (Subphylum) Limnista (Infraphylum) Fucistia (Superclass) |
Chú thích phân loại cấp trên: | WoRMS Editorial Board. “Limnista” (HTML). World Register of Marine Species (bằng tiếng Anh). Flanders Marine Institute. doi:10.14284/170. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2019. Classification Biota Chromista (Kingdom) Harosa (Subkingdom) Heterokonta (Infrakingdom) Ochrophyta (Phylum) Phaeista (Subphylum) Limnista (Infraphylum) |
This page was moved from . It's edit history can be viewed at Bản mẫu:Taxonomy/Fucistia/edithistory