Bản mẫu:2020–21 UEFA Nations League A tables
- Bảng 1
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ý (A) | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 2 | +5 | 12 | Vòng loại đến Chung kết Nations League | — | 1–1 | 2–0 | 1–1 | |
2 | Hà Lan | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | +3 | 11 | 0–1 | — | 1–0 | 3–1 | ||
3 | Ba Lan | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 | 0–0 | 1–2 | — | 3–0 | ||
4 | Bosna và Hercegovina (R) | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 11 | −8 | 2 | Xuống hạng đến Giải đấu B | 0–2 | 0–0 | 1–2 | — |
- Bảng 2
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bỉ (A) | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 6 | +10 | 15 | Vòng loại đến Chung kết Nations League | — | 4–2 | 2–0 | 5–1 | |
2 | Đan Mạch | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | +1 | 10[a] | 0–2 | — | 0–0 | 5–1 | ||
3 | Anh | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 4 | +3 | 10[a] | 2–1 | 0–1 | — | 4–0 | ||
4 | Iceland (R) | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 17 | −14 | 0 | Xuống hạng đến Giải đấu B | 1–2 | 0–3 | 0–1 | — |
- Bảng 3
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pháp | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 5 | +7 | 16 | Vòng loại đến Chung kết Nations League | — | 0–0 | 4–2 | 4–2 | |
2 | Bồ Đào Nha | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | +8 | 13 | 0–1 | — | 4–1 | 3–0 | ||
3 | Croatia | 6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 16 | −7 | 3 | 1–2 | 2–3 | — | 2–1 | ||
4 | Thụy Điển | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 13 | −8 | 3 | Xuống hạng đến Giải đấu B | 0–1 | 0–2 | 2–1 | — |
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
- Bảng 4
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tây Ban Nha | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 3 | +10 | 11 | Vòng loại đến Chung kết Nations League | — | 6–0 | 1–0 | 4–0 | |
2 | Đức | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 13 | −3 | 9 | 1–1 | — | 3–3 | 3–1 | ||
3 | Thụy Sĩ | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 8 | +1 | 6[a] | 1–1 | 1–1 | — | 3–0[b] | ||
4 | Ukraina (R) | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 13 | −8 | 6[a] | Xuống hạng đến Giải đấu B | 1–0 | 1–2 | 2–1 | — |
- ^ a b Điểm đối đầu: Thụy Sĩ +2, Ukraina −2.
- ^ Thụy Sĩ được xử thắng Ukraina 3–0 sau khi Ukraina rút lui do 6 cầu thủ Ukraina bị phát hiện dương tính với virus SARS-CoV-2.
- Tổng thể
Hạng | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | A3 | Pháp | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 5 | +7 | 16 |
2 | A4 | Tây Ban Nha | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 3 | +10 | 11 |
3 | A1 | Ý | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 2 | +5 | 12 |
4 | A2 | Bỉ | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 6 | +10 | 15 |
5 | A3 | Bồ Đào Nha | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | +8 | 13 |
6 | A1 | Hà Lan | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | +3 | 11 |
7 | A2 | Đan Mạch | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | +1 | 10 |
8 | A4 | Đức | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 13 | −3 | 9 |
9 | A2 | Anh | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 4 | +3 | 10 |
10 | A1 | Ba Lan | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
11 | A4 | Thụy Sĩ | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 8 | +1 | 6 |
12 | A3 | Croatia | 6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 16 | −7 | 3 |
13 | A4 | Ukraina | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 13 | −8 | 6 |
14 | A3 | Thụy Điển | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 13 | −8 | 3 |
15 | A1 | Bosna và Hercegovina | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 11 | −8 | 2 |
16 | A2 | Iceland | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 17 | −14 | 0 |