Ascoliocerus kurilensis
Ascoliocerus kurilensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Elateridae. Loài này được Gurjeva miêu tả khoa học năm 1972.[1]
Ascoliocerus kurilensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Elateridae |
Chi (genus) | Ascoliocerus |
Loài (species) | A. kurilensis |
Danh pháp hai phần | |
Ascoliocerus kurilensis Gurjeva, 1972 |
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Ascoliocerus kurilensis tại Wikispecies