Aphricus neomexicanus
Aphricus neomexicanus là một loài bọ cánh cứng trong họ Elateridae. Loài này được Knull miêu tả khoa học năm 1957.[1]
Aphricus neomexicanus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Elateridae |
Chi (genus) | Aphricus |
Loài (species) | A. neomexicanus |
Danh pháp hai phần | |
Aphricus neomexicanus Knull, 1957 |
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Aphricus neomexicanus tại Wikispecies