933 TCN
năm
933 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 933 TCN CMXXXII TCN |
Ab urbe condita | −179 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3818 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −876 – −875 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2169–2170 |
Lịch Bahá’í | −2776 – −2775 |
Lịch Bengal | −1525 |
Lịch Berber | 18 |
Can Chi | Đinh Hợi (丁亥年) 1764 hoặc 1704 — đến — Mậu Tý (戊子年) 1765 hoặc 1705 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1216 – −1215 |
Lịch Dân Quốc | 2844 trước Dân Quốc 民前2844年 |
Lịch Do Thái | 2828–2829 |
Lịch Đông La Mã | 4576–4577 |
Lịch Ethiopia | −940 – −939 |
Lịch Holocen | 9068 |
Lịch Hồi giáo | 1602 BH – 1601 BH |
Lịch Igbo | −1932 – −1931 |
Lịch Iran | 1554 BP – 1553 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1570 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −388 |
Dương lịch Thái | −389 |
Lịch Triều Tiên | 1401 |