932 TCN
năm
932 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 932 TCN CMXXXI TCN |
Ab urbe condita | −178 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3819 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −875 – −874 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2170–2171 |
Lịch Bahá’í | −2775 – −2774 |
Lịch Bengal | −1524 |
Lịch Berber | 19 |
Can Chi | Mậu Tý (戊子年) 1765 hoặc 1705 — đến — Kỷ Sửu (己丑年) 1766 hoặc 1706 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1215 – −1214 |
Lịch Dân Quốc | 2843 trước Dân Quốc 民前2843年 |
Lịch Do Thái | 2829–2830 |
Lịch Đông La Mã | 4577–4578 |
Lịch Ethiopia | −939 – −938 |
Lịch Holocen | 9069 |
Lịch Hồi giáo | 1601 BH – 1600 BH |
Lịch Igbo | −1931 – −1930 |
Lịch Iran | 1553 BP – 1552 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1569 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −387 |
Dương lịch Thái | −388 |
Lịch Triều Tiên | 1402 |