230 (số)
số tự nhiên
230 (hai trăm ba mươi) là một số tự nhiên ngay sau 229 và ngay trước 231.
230 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 230 hai trăm ba mươi | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm ba mươi | |||
Bình phương | 52900 (số) | |||
Lập phương | 12167000 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 5 x 2 x 23 | |||
Chia hết cho | 1, 5, 10, 23, 46, 115, 230 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 111001102 | |||
Tam phân | 221123 | |||
Tứ phân | 32124 | |||
Ngũ phân | 14105 | |||
Lục phân | 10226 | |||
Bát phân | 3468 | |||
Thập nhị phân | 17212 | |||
Thập lục phân | E616 | |||
Nhị thập phân | BA20 | |||
Cơ số 36 | 6E36 | |||
Lục thập phân | 3O60 | |||
Số La Mã | CCXXX | |||
|
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 230 (số).