226 (số)
số tự nhiên
226 (hai trăm hai mươi sáu) là một số tự nhiên ngay sau 225 và ngay trước 227.
226 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 226 hai trăm hai mươi sáu | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm hai mươi sáu | |||
Bình phương | 51076 (số) | |||
Lập phương | 11543176 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 2 x 113 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 113, 226 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 111000102 | |||
Tam phân | 221013 | |||
Tứ phân | 32024 | |||
Ngũ phân | 14015 | |||
Lục phân | 10146 | |||
Bát phân | 3428 | |||
Thập nhị phân | 16A12 | |||
Thập lục phân | E216 | |||
Nhị thập phân | B620 | |||
Cơ số 36 | 6A36 | |||
Lục thập phân | 3K60 | |||
Số La Mã | CCXXVI | |||
|
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 226 (số).
Tham khảo
sửa