205 (số)
số tự nhiên
205 (hai trăm linh năm) là một số tự nhiên ngay sau 204 và ngay trước 206.
205 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 205 hai trăm lẻ năm | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm lẻ năm | |||
Bình phương | 42025 (số) | |||
Lập phương | 8615125 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 5 × 41 | |||
Chia hết cho | 1, 5, 41, 205 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 110011012 | |||
Tam phân | 211213 | |||
Tứ phân | 30314 | |||
Ngũ phân | 13105 | |||
Lục phân | 5416 | |||
Bát phân | 3158 | |||
Thập nhị phân | 15112 | |||
Thập lục phân | CD16 | |||
Nhị thập phân | A520 | |||
Cơ số 36 | 5P36 | |||
Lục thập phân | 3P60 | |||
Số La Mã | CCV | |||
|
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 205 (số).