Đội tuyển bóng đá trong nhà quốc gia Đài Bắc Trung Hoa

Đội tuyển bóng đá trong nhà quốc gia Đài Bắc Trung Hoa đại diện cho Đài Loan tại các giải đấu bóng đá trong nhà quốc tế. Đội được quản lý bởi Hiệp hội bóng đá Đài Bắc Trung Hoa.

Đài Loan
Shirt badge/Association crest
Hiệp hộiHiệp hội bóng đá Đài Bắc Trung Hoa
Liên đoàn châu lụcAFC (châu Á)
Huấn luyện viênĐài Bắc Trung Hoa Chang Chien Ying
Mã FIFATPE
Xếp hạng FIFA76 (4 tháng 2 năm 2018)[1]
Sân nhà
Sân khách
Trận quốc tế đầu tiên
Đài Bắc Trung Hoa Đài Loan 7 – 3 Singapore 
(Tehran, Iran, 14 tháng 7 năm 2001)
Chiến thắng đậm nhất
Đài Bắc Trung Hoa Đài Loan 11 – 2 Maldives 
(Ma Cao, Trung Quốc, 21 tháng 4 năm 2004)
Thất bại đậm nhất
Đài Bắc Trung Hoa Đài Loan 0 – 14 Hungary 
(Đài Bắc, Đài Loan, 9 tháng 10 năm 2004)
World Cup
Số lần dự1 (Lần đầu vào năm 2004)
Thành tích tốt nhấtVòng bảng, 2004
Giải vô địch bóng đá trong nhà châu Á
Số lần dự13 (Lần đầu vào năm 2001)
Thành tích tốt nhấtTứ kết, 2003
Giải vô địch bóng đá trong nhà Đông Á
Số lần dự2 (Lần đầu vào năm 2009)
Thành tích tốt nhất Vị trí hạng nhì, 2013

Lịch sử giải thi đấu

sửa

Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới

sửa
Kỷ lục Cúp thế giới
Năm Kết quả ST T H B BT BB HS
  2004 Vòng bảng 3 0 0 3 2 29 -27
  2008 Không vượt qua vòng loại
  2012
  2016
  2021
  2024
Tổng số 1/10 3 0 0 3 2 29 -27

Giải vô địch bóng đá trong nhà châu Á

sửa
Kỷ lục giải vô địch bóng đá trong nhà châu Á
Năm Kết quả ST T H B BT BB HS
  2001 Vòng bảng 4 1 0 3 16 25 -9
  2002 3 0 0 3 8 28 -20
  2003 Tứ kết 4 2 0 2 14 21 -7
  2004 Vòng bảng 3 1 0 2 14 11 +3
  2005 Vòng 2 (Plate) 6 4 0 2 22 12 +10
  2006 Vòng 1 3 0 0 3 7 16 -9
  2007 Không vượt qua vòng loại
  2008 Vòng bảng 3 0 0 3 4 20 -16
  2010 3 0 0 3 6 16 -10
  2012 3 0 0 3 7 15 -8
  2014 3 1 0 2 10 15 -5
  2016 3 0 1 2 9 15 -6
  2018 3 1 1 1 8 9 -1
  2020 Không vượt qua vòng loại
  2022 Vòng bảng 3 0 1 2 2 15 -13
  2024 Không vượt qua vòng loại
Tổng số 13/17 44 10 3 31 127 218 -91
Kỷ lục giải vô địch bóng đá trong nhà Đông Á
Năm Vòng ST T H B BT BB HS
  2009 Hạng ba 5 3 0 2 21 21 0
  2012 4 2 0 2 20 18 +2
  2013 Á quân 4 3 1 0 14 8 +6
  2015 4 3 0 1 18 15 +3
  2017 Hạng tư 4 2 1 1 15 12 +3
Tổng số 5/5 21 13 2 6 88 74 +14

Cầu thủ

sửa

Đội hình hiện tại

sửa

Các cầu thủ được triệu tập cho giải vô địch bóng đá trong nhà châu Á 2018.

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Chiang Hsin-wei 9 tháng 12, 1996 (28 tuổi)   Taipei Physical Education College
12 1TM Chen Wei-chun 18 tháng 2, 2000 (24 tuổi)   Hualien High School of Agriculture
2 FP Chiu Chia-wei 22 tháng 8, 1986 (38 tuổi)   Hualien High School of Agriculture
3 FP Chou I-te   University of Kang Ning
4 FP Hung Kai-chun 4 tháng 3, 1987 (37 tuổi)   Taiwan Power Company
5 FP Huang Po-chun 23 tháng 8, 1993 (31 tuổi)
6 FP Hung Wei-teng 12 tháng 11, 1994 (30 tuổi)   Taipei Physical Education College
7 FP Chang Chien-ying 29 tháng 12, 1982 (41 tuổi)
8 FP Huang Tai-hsiang 5 tháng 3, 1997 (27 tuổi)   Taipei Physical Education College
9 FP Lin Chih-hung 26 tháng 7, 1997 (27 tuổi)   Taipei Physical Education College
10 FP Chi Sheng-fa 21 tháng 8, 1993 (31 tuổi)
11 FP Lai Ming-hui 28 tháng 8, 1997 (27 tuổi)   Taipei Physical Education College
13 FP Lin Chien-hsun 10 tháng 1, 1993 (31 tuổi)   Taiwan Power Company
14 FP Chen Ching-hsuan   WuFeng University

Đội hình trước

sửa

Ban huấn luyện viên

sửa

Tham khảo

sửa

Xem thêm

sửa

Bản mẫu:Football in Taiwan Bản mẫu:National sports teams of Taiwan