Đóng góp của Almekia
Kết quả cho Almekia thảo luận nhật trình cấm tập tin đã tải lên nhật trình nhật trình cấm toàn cục tài khoản toàn cục nhật trình sai phạm
Thành viên với 368 lần sửa đổi. Đã mở tài khoản vào ngày 25 tháng 4 năm 2010.
ngày 23 tháng 12 năm 2013
- 22:0922:09, ngày 23 tháng 12 năm 2013 khác sử +258 Trường Sĩ quan Lục quân (Đế quốc Nhật Bản) Không có tóm lược sửa đổi
- 22:0122:01, ngày 23 tháng 12 năm 2013 khác sử +583 Trường Sĩ quan Lục quân (Đế quốc Nhật Bản) Không có tóm lược sửa đổi
ngày 11 tháng 11 năm 2013
- 19:3819:38, ngày 11 tháng 11 năm 2013 khác sử +46 Ichiki Kiyonao Không có tóm lược sửa đổi
ngày 20 tháng 10 năm 2013
- 21:3521:35, ngày 20 tháng 10 năm 2013 khác sử +2.392 M JS Hyūga (DDH-181) ←Trang mới: “{|{{Infobox ship begin}} {{Infobox ship image |Ship image=300px|alt=JS ''Hyūga'' during sea exercise }} {{Infobox …”
- 21:2021:20, ngày 20 tháng 10 năm 2013 khác sử +2.636 M JS Ise (DDH-182) ←Trang mới: “{|{{Infobox ship begin}} {{Infobox ship image |Ship image=File:JS Ise, Haruyuki and Abukuma in the East China Sea after Keen Sword 2013, -16 Nov. 2012 c.jpg|300…”
- 21:1921:19, ngày 20 tháng 10 năm 2013 khác sử −4 Hyūga (lớp tàu khu trục trực thăng) Không có tóm lược sửa đổi
- 21:1121:11, ngày 20 tháng 10 năm 2013 khác sử +46 JS Izumo (DDH-183) Không có tóm lược sửa đổi
ngày 29 tháng 8 năm 2013
- 20:0620:06, ngày 29 tháng 8 năm 2013 khác sử +1 Rubis (lớp tàu ngầm) Không có tóm lược sửa đổi
- 19:4619:46, ngày 29 tháng 8 năm 2013 khác sử +16 Daphné (lớp tàu ngầm) Không có tóm lược sửa đổi
- 19:4319:43, ngày 29 tháng 8 năm 2013 khác sử +16 Agosta (lớp tàu ngầm) Không có tóm lược sửa đổi
- 19:3319:33, ngày 29 tháng 8 năm 2013 khác sử +4.458 M Rubis (lớp tàu ngầm) ←Trang mới: “{|{{Infobox ship begin}} {{Infobox ship image |Ship image=300px| |Ship caption=The ''Casabianca'' }} {{Infob…”
ngày 19 tháng 8 năm 2013
- 17:5117:51, ngày 19 tháng 8 năm 2013 khác sử +1.407 Los Angeles (lớp tàu ngầm) Không có tóm lược sửa đổi
- 07:4307:43, ngày 19 tháng 8 năm 2013 khác sử +4.330 M Kawaei Rina ←Trang mới: “{{Infobox musical artist <!-- See Wikipedia:WikiProject_Musicians --> | name = Rina Kawaei | image = | caption = | imag…”
- 07:0807:08, ngày 19 tháng 8 năm 2013 khác sử +277 Ngân Khánh Không có tóm lược sửa đổi
ngày 25 tháng 7 năm 2013
- 20:0020:00, ngày 25 tháng 7 năm 2013 khác sử +1.721 M Trần Xanh ←Trang mới: “{{tiểu sử quân nhân |tên= Trần Xanh |ngày sinh= {{ngày sinh|1927|4|2}} |ngày mất= {{ngày mất và tuổi|1988|8|12|1927|4|2}} |nơi sinh= Hươn…”
ngày 19 tháng 7 năm 2013
- 21:5821:58, ngày 19 tháng 7 năm 2013 khác sử +76 Mao Tân Vũ Không có tóm lược sửa đổi
- 21:3921:39, ngày 19 tháng 7 năm 2013 khác sử +1.342 M Hoàng Khắc Thành ←Trang mới: “{{tiểu sử quân nhân |tên= Hoàng Khắc Thành |ngày sinh= {{ngày sinh|1902|10|1}} |ngày mất= {{ngày mất và tuổi|1986|12|28|1902|10|1}} |nơi si…”
ngày 12 tháng 7 năm 2013
- 08:0408:04, ngày 12 tháng 7 năm 2013 khác sử −46 Brian Eaton Không có tóm lược sửa đổi
- 08:0308:03, ngày 12 tháng 7 năm 2013 khác sử −8 Frank Bladin Không có tóm lược sửa đổi
- 08:0208:02, ngày 12 tháng 7 năm 2013 khác sử −37 Frank Bladin Không có tóm lược sửa đổi
ngày 23 tháng 6 năm 2013
- 21:2021:20, ngày 23 tháng 6 năm 2013 khác sử +1.325 M Quân đoàn II Hàn Quốc ←Trang mới: “{{Infobox Military Unit |unit_name=Quân đoàn 2 |image=100px |caption= |country=22px Hàn Quố…”
- 20:5120:51, ngày 23 tháng 6 năm 2013 khác sử +1.510 M Son Won Il ←Trang mới: “{{Tiểu sử quân nhân |tên= Son Won Il |ngày sinh= {{ngày sinh|1909|5|5}} |ngày mất= {{ngày mất và tuổi|1980|2|15|1909|5|5}} |hình= File:Sohn W…”
ngày 20 tháng 6 năm 2013
- 21:5521:55, ngày 20 tháng 6 năm 2013 khác sử +1.594 M Đàm Chính ←Trang mới: “{{tiểu sử quân nhân |tên= Đàm Chính |ngày sinh= {{ngày sinh|1906|6|14}} |ngày mất= {{ngày mất và tuổi|1988|11|6|1906|6|14}} |nơi sinh= H…”
ngày 18 tháng 6 năm 2013
- 07:3507:35, ngày 18 tháng 6 năm 2013 khác sử +1.233 M Quân đoàn I Hàn Quốc ←Trang mới: “{{Infobox Military Unit |unit_name=Quân đoàn 1 |image=100px |caption= |country=22px Hàn Quốc…”
- 07:0707:07, ngày 18 tháng 6 năm 2013 khác sử +1.431 M Sư đoàn Bộ binh 7 Hàn Quốc ←Trang mới: “{{Infobox Military Unit |unit_name=Sư đoàn Bộ binh 7 |image=150px |caption= |country=22px Hàn Q…”
ngày 17 tháng 6 năm 2013
- 15:3315:33, ngày 17 tháng 6 năm 2013 khác sử +1.520 M Sư đoàn Bộ binh 9 Hàn Quốc ←Trang mới: “{{Infobox Military Unit |unit_name=Sư đoàn Bộ binh 9 |image=150px |caption= |country=Tập tin:Flag of Sou…”
- 15:1515:15, ngày 17 tháng 6 năm 2013 khác sử +1.398 M Quân đoàn III Hàn Quốc ←Trang mới: “{{Infobox Military Unit |unit_name=Quân đoàn 3 |image=100px |caption= |country=22px Hàn Qu…”
ngày 9 tháng 5 năm 2013
- 18:2218:22, ngày 9 tháng 5 năm 2013 khác sử +2.274 M Phó Toàn Hữu ←Trang mới: “{{Tiểu sử quân nhân |tên= Phó Toàn Hữu |ngày sinh= 1930 |ngày mất= |hình= |chú thích hình= |quốc tịch= |biệt danh= |nơi sinh= S…”
- 17:5117:51, ngày 9 tháng 5 năm 2013 khác sử +15 Thường Vạn Toàn Không có tóm lược sửa đổi
- 17:5017:50, ngày 9 tháng 5 năm 2013 khác sử +479 Thường Vạn Toàn Không có tóm lược sửa đổi
- 17:3917:39, ngày 9 tháng 5 năm 2013 khác sử +22 Lương Quang Liệt Không có tóm lược sửa đổi
ngày 5 tháng 2 năm 2013
- 07:0207:02, ngày 5 tháng 2 năm 2013 khác sử +2.098 M Watanabe Mayu ←Trang mới: “{{tên người Nhật|Watanabe}} {{Infobox musical artist |name =Mayu Watanabe | native_name = {{nihongo2|渡辺 麻友}} | native_name_lang = jpn |im…”
- 06:4206:42, ngày 5 tháng 2 năm 2013 khác sử +7.200 M Shinoda Mariko ←Trang mới: “{{tên người Nhật|Shinoda}} {{Infobox musical artist <!-- See Wikipedia:WikiProject_Musicians --> | name = Mariko Shinoda | image …”
- 06:0706:07, ngày 5 tháng 2 năm 2013 khác sử +176 AKB48 Không có tóm lược sửa đổi
ngày 20 tháng 11 năm 2012
- 08:5408:54, ngày 20 tháng 11 năm 2012 khác sử +31 William Howard Taft Không có tóm lược sửa đổi
- 08:5308:53, ngày 20 tháng 11 năm 2012 khác sử −13 Theodore Roosevelt Không có tóm lược sửa đổi
- 08:5208:52, ngày 20 tháng 11 năm 2012 khác sử +61 Theodore Roosevelt Không có tóm lược sửa đổi
- 08:5008:50, ngày 20 tháng 11 năm 2012 khác sử +89 William McKinley Không có tóm lược sửa đổi
- 08:4708:47, ngày 20 tháng 11 năm 2012 khác sử +37 Chester A. Arthur Không có tóm lược sửa đổi
- 08:4408:44, ngày 20 tháng 11 năm 2012 khác sử +1.340 M Edward Lansdale ←Trang mới: “{{tiểu sử quân nhân |tên= Edward Geary Lansdale |lived=6 tháng 2, 1908 – {{ngày mất và tuổi|1987|2|23|1908|2|6}} |nơi sinh=Detroit, […”
- 08:2308:23, ngày 20 tháng 11 năm 2012 khác sử +614 M Vũ Văn Giai ←Trang mới: “'''Vũ Văn Giai''' (sinh ngày 12 tháng 5 năm 1934 tại tỉnh Nam Định mất ngày 13 tháng 10 năm 2012 tại California) là chuẩn tướng…”
- 08:0808:08, ngày 20 tháng 11 năm 2012 khác sử +859 M Đoàn Văn Quảng ←Trang mới: “'''Đoàn Văn Quảng''' (sinh ngày 16 tháng 9 năm 1923 tại Hải Dương mất ngày 6 tháng 3 năm 1984), là thiếu tướng Quân lực Vi…”
- 07:5307:53, ngày 20 tháng 11 năm 2012 khác sử +910 M Phạm Ngọc Sang ←Trang mới: “'''Phạm Ngọc Sang''' (sinh ngày 12 tháng 8 năm 1931 mất ngày 30 tháng 11 năm 2002), là chuẩn tướng binh chủng không quân Quân lực V…”
- 07:2507:25, ngày 20 tháng 11 năm 2012 khác sử −4 Sĩ Phú Không có tóm lược sửa đổi
- 07:1807:18, ngày 20 tháng 11 năm 2012 khác sử +55 Cao Tiêu Không có tóm lược sửa đổi
- 07:1707:17, ngày 20 tháng 11 năm 2012 khác sử 0 Bùi Dzinh Không có tóm lược sửa đổi
- 07:1407:14, ngày 20 tháng 11 năm 2012 khác sử +27 Lê Hữu Thúy Không có tóm lược sửa đổi
ngày 17 tháng 11 năm 2012
- 07:0107:01, ngày 17 tháng 11 năm 2012 khác sử +268 Phó đô đốc Không có tóm lược sửa đổi
- 06:5206:52, ngày 17 tháng 11 năm 2012 khác sử −2 Kim Jong-un Không có tóm lược sửa đổi
- 06:4506:45, ngày 17 tháng 11 năm 2012 khác sử +531 M Choe Deok Sin ←Trang mới: “'''Choe Deok Sin''' (sinh ngày 17 tháng 9 năm 1914 mất ngày 14 tháng 11 năm 1989) là một Ngoại trưởng Hàn Quốc và thiếu tướng quân độ…”