Đóng góp của Δάφνινο στεφάνι
Kết quả cho Δάφνινο στεφάνι thảo luận nhật trình cấm tập tin đã tải lên nhật trình nhật trình cấm toàn cục tài khoản toàn cục nhật trình sai phạm
Thành viên với 7.186 lần sửa đổi. Đã mở tài khoản vào ngày 11 tháng 11 năm 2021.
ngày 31 tháng 12 năm 2024
- 16:4916:49, ngày 31 tháng 12 năm 2024 khác sử +335 ATP Hong Kong Tennis Open 2025 - Đôi →Kết quả hiện tại
- 16:4916:49, ngày 31 tháng 12 năm 2024 khác sử +347 ATP Hong Kong Tennis Open 2025 - Đơn →Nửa dưới hiện tại
- 16:4816:48, ngày 31 tháng 12 năm 2024 khác sử +200 ATP Hong Kong Tennis Open 2025 - Đơn →Nửa trên
- 16:4816:48, ngày 31 tháng 12 năm 2024 khác sử +284 ATP Hong Kong Tennis Open 2025 →Nội dung đôi hiện tại
- 16:4616:46, ngày 31 tháng 12 năm 2024 khác sử +91 Brisbane International 2025 - Đôi nữ →Kết quả hiện tại
- 16:4616:46, ngày 31 tháng 12 năm 2024 khác sử +213 Brisbane International 2025 - Đôi nam →Nửa dưới hiện tại
- 16:4516:45, ngày 31 tháng 12 năm 2024 khác sử +235 Brisbane International 2025 - Đôi nam →Nửa trên
- 16:4516:45, ngày 31 tháng 12 năm 2024 khác sử +64 Brisbane International 2025 - Đơn nữ →Nhánh 4 hiện tại
- 16:4516:45, ngày 31 tháng 12 năm 2024 khác sử +54 Brisbane International 2025 - Đơn nữ →Nhánh 3
- 16:3816:38, ngày 31 tháng 12 năm 2024 khác sử +165 Brisbane International 2025 - Đơn nữ →Nhánh 2
- 16:3816:38, ngày 31 tháng 12 năm 2024 khác sử +197 Brisbane International 2025 - Đơn nữ →Nhánh 1
- 16:3816:38, ngày 31 tháng 12 năm 2024 khác sử +40 Brisbane International 2025 - Đơn nữ →Hạt giống
- 16:3616:36, ngày 31 tháng 12 năm 2024 khác sử +107 Brisbane International 2025 – Đơn nam →Vòng loại hiện tại
- 16:3516:35, ngày 31 tháng 12 năm 2024 khác sử +33 Brisbane International 2025 – Đơn nam →Vòng loại
- 16:3316:33, ngày 31 tháng 12 năm 2024 khác sử +600 Brisbane International 2025 – Đơn nam →Nửa trên
- 16:3316:33, ngày 31 tháng 12 năm 2024 khác sử +17 Brisbane International 2025 – Đơn nam →Hạt giống
- 16:3216:32, ngày 31 tháng 12 năm 2024 khác sử +97 Brisbane International 2025 →Rút lui hiện tại Thẻ: Thêm một hay nhiều mục vào danh sách
- 16:3116:31, ngày 31 tháng 12 năm 2024 khác sử +63 Brisbane International 2025 →Vận động viên khác
- 16:3116:31, ngày 31 tháng 12 năm 2024 khác sử +28 Brisbane International 2025 →Hạt giống
- 04:5204:52, ngày 31 tháng 12 năm 2024 khác sử −18 Brisbane International 2025 - Đôi nữ Không có tóm lược sửa đổi
- 04:5104:51, ngày 31 tháng 12 năm 2024 khác sử +5.964 M ATP Hong Kong Tennis Open 2025 - Đôi ←Trang mới: “{{Infobox tennis tournament event|2025|ATP Hong Kong Tennis Open| | defchamp ={{flagicon|ESA}} Marcelo Arévalo <br /> {{flagicon|CRO}} Mate Pavić | champ = | runner = | score = | draw = 16 (2{{abbr| WC | Đặc cách}}) | type = singles doubles | main_name = Giải quần vợt Hồng Kông Mở rộng | seeds = 4 }} {{main|ATP Hong Kong Tennis Open 2025}} Marcelo Arévalo và Mate Pavić là đương kim vô địch,<ref>{{cit…”
- 04:4704:47, ngày 31 tháng 12 năm 2024 khác sử +12.851 M ATP Hong Kong Tennis Open 2025 - Đơn ←Trang mới: “{{Infobox tennis tournament event|2025|ATP Hong Kong Tennis Open| | defchamp = {{flagicon|}} Andrey Rublev | champ = | runner = | score = | draw = 28 (4{{abbr| Q | Vượt qua vòng loại}} / 3{{abbr| WC | Đặc cách}}) | type = singles doubles | main_name = Giải quần vợt Hồng Kông Mở rộng | seeds = 8 }} {{main|ATP Hong Kong Tennis Open 2025}} Andrey Rublev là đương kim vô địch.<ref>{{cite web|url=https://www.atptour.com/…”
- 04:3704:37, ngày 31 tháng 12 năm 2024 khác sử +4.309 M ATP Hong Kong Tennis Open 2025 ←Trang mới: “{{Infobox tennis event|2025|ATP Hong Kong Tennis Open| | date=30 tháng 12 năm 2024–5 tháng 1 năm 2025 | category=ATP Tour 250 | prize_money= | draw=28S / 16D | surface=Cứng / ngoài trời | location=Hồng Kông, Trung Quốc | venue=Victoria Park Tennis Stadium | edition=29 | defchamps={{flagicon|}} Andrey Rublev | defchampd={{flagicon|ESA}} Marcelo Arévalo / {{flagicon|CRO}} Mate Pavić | main…”
ngày 30 tháng 12 năm 2024
- 17:2117:21, ngày 30 tháng 12 năm 2024 khác sử +74 Brisbane International 2025 - Đôi nữ Không có tóm lược sửa đổi
- 17:1917:19, ngày 30 tháng 12 năm 2024 khác sử +664 Brisbane International 2025 - Đôi nữ →Kết quả
- 17:1917:19, ngày 30 tháng 12 năm 2024 khác sử +16 Brisbane International 2025 - Đôi nữ →Hạt giống
- 17:1917:19, ngày 30 tháng 12 năm 2024 khác sử +427 Brisbane International 2025 - Đôi nam →Nửa dưới
- 17:1817:18, ngày 30 tháng 12 năm 2024 khác sử +327 Brisbane International 2025 - Đôi nam →Nửa trên
- 17:1817:18, ngày 30 tháng 12 năm 2024 khác sử +223 Brisbane International 2025 - Đơn nữ →Nhánh 4
- 17:1817:18, ngày 30 tháng 12 năm 2024 khác sử +211 Brisbane International 2025 - Đơn nữ →Nhánh 3
- 17:1717:17, ngày 30 tháng 12 năm 2024 khác sử +272 Brisbane International 2025 - Đơn nữ →Nhánh 2
- 17:1717:17, ngày 30 tháng 12 năm 2024 khác sử +231 Brisbane International 2025 - Đơn nữ →Nhánh 1
- 17:1717:17, ngày 30 tháng 12 năm 2024 khác sử +22 Brisbane International 2025 – Đơn nam →Vòng loại thứ 6
- 17:1617:16, ngày 30 tháng 12 năm 2024 khác sử +46 Brisbane International 2025 – Đơn nam →Vòng loại thứ 5
- 17:1617:16, ngày 30 tháng 12 năm 2024 khác sử +22 Brisbane International 2025 – Đơn nam →Vòng loại thứ 4
- 17:1617:16, ngày 30 tháng 12 năm 2024 khác sử +46 Brisbane International 2025 – Đơn nam →Vòng loại thứ 3
- 17:1617:16, ngày 30 tháng 12 năm 2024 khác sử +20 Brisbane International 2025 – Đơn nam →Vòng loại thứ 2
- 17:1517:15, ngày 30 tháng 12 năm 2024 khác sử +28 Brisbane International 2025 – Đơn nam →Vòng loại thứ 1
- 17:1517:15, ngày 30 tháng 12 năm 2024 khác sử +223 Brisbane International 2025 – Đơn nam →Vượt qua vòng loại
- 17:1517:15, ngày 30 tháng 12 năm 2024 khác sử +239 Brisbane International 2025 – Đơn nam →Hạt giống
- 17:1317:13, ngày 30 tháng 12 năm 2024 khác sử +706 Brisbane International 2025 – Đơn nam →Nửa dưới
- 17:1317:13, ngày 30 tháng 12 năm 2024 khác sử +120 Brisbane International 2025 – Đơn nam →Nửa trên
- 17:1317:13, ngày 30 tháng 12 năm 2024 khác sử +16 Brisbane International 2025 – Đơn nam →Hạt giống
- 17:1117:11, ngày 30 tháng 12 năm 2024 khác sử +132 Brisbane International 2025 →Nội dung đôi ATP
- 17:1017:10, ngày 30 tháng 12 năm 2024 khác sử +152 Brisbane International 2025 →Vận động viên khác
ngày 28 tháng 12 năm 2024
- 15:3015:30, ngày 28 tháng 12 năm 2024 khác sử +5.838 M Brisbane International 2025 - Đôi nữ ←Trang mới: “{{Tennis events|2025|Brisbane International| | defchamp = {{flagicon|UKR}} Lyudmyla Kichenok<br>{{flagicon|LAT}} Jeļena Ostapenko | champ = | runner = | score = | draw = 16 (2{{abbr| WC | Đặc cách}}) | seeds = 8 | type = }} {{main|Brisbane International 2025}} Lyudmyla Kichenok và Jeļena Ostapenko là đương kim vô địch, nhưng chọn thi đấu cùng với đồng đội khác.<ref>{{cite web|url=https://ww…”
- 15:2515:25, ngày 28 tháng 12 năm 2024 khác sử +9.490 M Brisbane International 2025 - Đôi nam ←Trang mới: “{{Tennis events|2025|Brisbane International| | defchamp = {{flagicon|GBR}} Lloyd Glasspool<br>{{flagicon|NED}} Jean-Julien Rojer | champ = | runner = | score = | draw = 24 (2{{abbr| WC | Đặc cách}}) | seeds = 8 | type = }} {{main|Brisbane International 2025}} Lloyd Glasspool và Jean-Julien Rojer là đương kim vô địch,<ref>{{cite web|url=https://www.lta.org.uk/news/lloyd-glasspool-and-jean-juilen-rojer-crowned…”
- 15:1815:18, ngày 28 tháng 12 năm 2024 khác sử +20.268 M Brisbane International 2025 - Đơn nữ ←Trang mới: “{{Infobox tennis tournament event|2025|Brisbane International| | defchamp = {{flagicon|KAZ}} Elena Rybakina | champ = | runner = | score = | draw = 48 (6{{abbr| Q | Vượt qua vòng loại}} / 4{{abbr| WC | Đặc cách}}) | seeds = 16 | type = }} {{main|Brisbane International 2025}} Elena Rybakina là đương kim vô địch,<ref>{{cite web|url=https://www.wtatennis.com/news/3850958/rybakina-races-past-sabalenka-to-win-brisbane-international…”
- 15:0615:06, ngày 28 tháng 12 năm 2024 khác sử +15.178 M Brisbane International 2025 – Đơn nam ←Trang mới: “{{Infobox tennis tournament event|2025|Brisbane International| | defchamp = {{flagicon|BUL}} Grigor Dimitrov | champ = | runner = | score = | draw = 32 (6{{abbr| Q | Vượt qua vòng loại}} / 3{{abbr| WC | Đặc cách}}) | before_year = 2024 | seeds = 8 }} {{main|Brisbane International 2025}} Grigor Dimitrov là đương kim vô địch.<ref>{{Cite web |date=2024-01-07 |title=Emotional Dimitrov triumphs at Brisbane International 2024 |url=…”
- 14:5814:58, ngày 28 tháng 12 năm 2024 khác sử +8.389 M Brisbane International 2025 ←Trang mới: “{{TennisEventInfo|2025|Brisbane International| | date = 30 tháng 12 năm 2024–6 tháng 1 năm 2025 | edition = 14 | category = ATP Tour 250 <br/> WTA 500 | draw = 32S / 24D / 24Q (ATP) <br/> 48S / 16D / 24Q (WTA) | surface = Cứng | location = Tennyson, Brisbane, Queensland, Úc | venue = Queensland Tennis Centre | prize_money = $- (ATP) <br/> $- (WTA) | defchampms = {{flagicon|BUL}} Grigor Dimitrov…”