Yukoana nepalensis
Yukoana nepalensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Elateridae. Loài này được Ôhira & Becker miêu tả khoa học năm 1973.[1]
Yukoana nepalensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Elateridae |
Chi (genus) | Yukoana |
Loài (species) | Y. nepalensis |
Danh pháp hai phần | |
Yukoana nepalensis Ôhira & Becker, 1973 |
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Yukoana nepalensis tại Wikispecies