Yaroslav Hodzyur
Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 7 2020) |
Hodzyur cùng với Ural năm 2017 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Yaroslav Mykhaylovych Hodzyur | ||
Ngày sinh | 6 tháng 3, 1985 | ||
Nơi sinh | Ivano-Frankivsk, Ukrainian SSR | ||
Chiều cao | 1,94 m (6 ft 4+1⁄2 in)[1] | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Ural Yekaterinburg | ||
Số áo | 31 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1999–2002 | Sportive School Ivano-Frankivsk | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2002–2004 | Chornohora Ivano-Frankivsk | 46 | (0) |
2004–2006 | Hazovyk-Skala Stryi | 44 | (0) |
2006–2007 | Krylia Sovetov Samara | 0 | (0) |
2008 | Dynamo-2 Kyiv | 4 | (0) |
2008–2017 | Terek Grozny | 98 | (0) |
2017– | Ural Yekaterinburg | 30 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 13 tháng 5 năm 2018 |
Yaroslav Mykhaylovych Hodzyur (tiếng Nga: Ярослав Михайлович Годзюр, sinh ngày 6 tháng 3 năm 1985) là một cầu thủ bóng đá thi đấu ở vị trí thủ môn cho Ural Yekaterinburg. Anh mang cả hai quốc tịch Ukraina và Nga.
Thống kê sự nghiệp
sửa- Tính đến 13 tháng 5 năm 2018
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Châu lục | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Chornohora Ivano-Frankivsk | 2001–02 | Ukrainian Second League | 5 | 0 | 0 | 0 | – | 5 | 0 | |
2002–03 | 2 | 0 | 0 | 0 | – | 2 | 0 | |||
2003–04 | 25 | 0 | 0 | 0 | – | 25 | 0 | |||
2004–05 | 14 | 0 | 1 | 0 | – | 15 | 0 | |||
Tổng cộng | 46 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 27 | 0 | ||
Hazovyk-Skala Stryi | 2004–05 | Ukrainian First League | 13 | 0 | – | – | 13 | 0 | ||
2005–06 | 31 | 0 | 3 | 0 | – | 34 | 0 | |||
Tổng cộng | 44 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 47 | 0 | ||
Krylia Sovetov Samara | 2006 | Giải bóng đá ngoại hạng Nga | 0 | 0 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | |
2007 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | |||
Tổng cộng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Dynamo Kyiv | 2007–08 | Giải bóng đá ngoại hạng Ukraina | 0 | 0 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | |
Dynamo-2 Kyiv | 2007–08 | Ukrainian First League | 4 | 0 | – | – | 4 | 0 | ||
Terek Grozny | 2008 | Giải bóng đá ngoại hạng Nga | 2 | 0 | 1 | 0 | – | 3 | 0 | |
2009 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | |||
2010 | 9 | 0 | 0 | 0 | – | 9 | 0 | |||
2011–12 | 9 | 0 | 1 | 0 | – | 10 | 0 | |||
2012–13 | 21 | 0 | 1 | 0 | – | 22 | 0 | |||
2013–14 | 19 | 0 | 3 | 0 | – | 22 | 0 | |||
2014–15 | 28 | 0 | 0 | 0 | – | 28 | 0 | |||
2015–16 | 9 | 0 | 1 | 0 | – | 10 | 0 | |||
2016–17 | 1 | 0 | 0 | 0 | – | 1 | 0 | |||
Tổng cộng | 98 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 105 | 0 | ||
Ural Yekaterinburg | 2016–17 | Giải bóng đá ngoại hạng Nga | 30 | 0 | 0 | 0 | – | 30 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 222 | 0 | 11 | 0 | 0 | 0 | 233 | 0 |
Tham khảo
sửaLiên kết ngoài
sửa- (Tiếng Ukraina) Player page on the official FFU website
- (tiếng Nga) Player page on the official F.K. Terek Grozny website Lưu trữ 2016-03-04 tại Wayback Machine Translated version
- (tiếng Nga) Player page on the official Giải bóng đá ngoại hạng Nga website Lưu trữ 2008-10-09 tại Wayback Machine Translated version