Yamagishi Norihiro
cầu thủ bóng đá người Nhật Bản
Norihiro Yamagishi (山岸 範宏 Norihiro Yamagishi , sinh ngày 17 tháng 5 năm 1978) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản. Anh là thủ môn và đội trưởng của đội bóng tại J3 League Giravanz Kitakyushu.[1][2]
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Norihiro Yamagishi | ||
Ngày sinh | 17 tháng 5, 1978 | ||
Nơi sinh | Kumagaya, Saitama, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,85 m (6 ft 1 in) | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Giravanz Kitakyushu | ||
Số áo | 1 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1994–1996 | Trường Trung học Kumagaya | ||
1997–2000 | Đại học Chukyo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2001–2014 | Urawa Red Diamonds | 137 | (0) |
2014–2016 | Montedio Yamagata | 99 | (0) |
2017– | Giravanz Kitakyushu | 17 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2018 |
Sự nghiệp
sửaAnh đi vào lịch sử bóng đá Nhật Bản khi ghi bàn ở trận playoff J2 League trước Júbilo Iwata. Vào phút thứ 91, anh đánh đầu gỡ hòa 1-1 từ tình huống phạt góc:[3] một kết quả giúp Montedio Yamagata tiến vào chung kết. Sau 3 mùa giải với Montedio, anh quyết định đến Giravanz Kitakyushu, đội bóng vừa phải xuống chơi tại J3 League.[4]
Thống kê sự nghiệp
sửaCập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[5][6][7][8]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | AFC | Khác1 | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Urawa Red Diamonds | 2001 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | ||
2002 | 26 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | - | - | 30 | 0 | |||
2003 | 10 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | - | - | 16 | 0 | |||
2004 | 11 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | - | 2 | 0 | 19 | 0 | ||
2005 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | - | - | 5 | 0 | |||
2006 | 24 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | - | - | 30 | 0 | |||
2007 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | 0 | |
2008 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | - | 6 | 0 | ||
2009 | 11 | 0 | 1 | 0 | 8 | 0 | - | - | 20 | 0 | |||
2010 | 34 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | - | - | 38 | 0 | |||
2011 | 9 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | - | - | 14 | 0 | |||
2012 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | - | - | 4 | 0 | |||
2013 | 9 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | - | 13 | 0 | ||
2014 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | |||
Montedio Yamagata | 2014 | 24 | 0 | 6 | 0 | - | - | 2 | 1 | 32 | 1 | ||
2015 | 34 | 0 | 3 | 0 | 6 | 0 | - | - | 43 | 0 | |||
2016 | 41 | 0 | 1 | 0 | - | - | - | 42 | 0 | ||||
Giravanz Kitakyushu | 2017 | 17 | 0 | 1 | 0 | - | - | - | 18 | 0 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 253 | 0 | 31 | 0 | 44 | 0 | 1 | 0 | 7 | 1 | 334 | 1 |
1Bao gồm các giải đấu khác, bao gồm J. League Championship, Siêu cúp Nhật Bản, A3 Vô địch Cup và J. League Division 2 Playoffs.
Danh hiệu
sửaCâu lạc bộ
sửa- Urawa Red Diamonds
- Montedio Yamagata
Tham khảo
sửa- ^ “Stats Centre: Norihiro Yamagishi Facts”. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2018.
- ^ “山岸 範宏:モンテディオ山形:Jリーグ.jp”. jleague.jp. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 3 năm 2017. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2016.
- ^ Mckirdy, Andrew (3 tháng 3 năm 2015). “Goal hero Yamagishi determined to keep Montedio up”. Japan Times. Bản gốc lưu trữ 14 tháng 3 năm 2016. Truy cập 15 tháng 5 năm 2017.
- ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2018.
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑ハンディ版 2018 (NSK MOOK)", 7 tháng 2 năm 2018, Nhật Bản, ISBN 978-4905411529 (p. 262 out of 289)
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2016J1&J2&J3選手名鑑", 10 tháng 2 năm 2016, Nhật Bản, ISBN 978-4905411338 (p. 167 out of 289)
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 246 out of 289)
- ^ Japan - Norihiro Yamagishi - Profile with news, career statistics and history - Soccerway
Liên kết ngoài
sửa- Yamagishi Norihiro – Thành tích thi đấu FIFA
- Yamagishi Norihiro tại J.League (tiếng Nhật)
- Norihiro Yamagishi Lưu trữ 2019-06-02 tại Wayback Machine – Urawa Red Diamonds official site (tiếng Nhật)
- Profile at Giravanz Kitakyushu
- Profile at Montedio Yamagata Lưu trữ 2016-09-25 tại Wayback Machine
- Norihiro Yamagishi Lưu trữ 2018-06-27 tại Wayback Machine – Yahoo! Japan sports (tiếng Nhật)