Wiborgia mucronata
loài thực vật
Wiborgia mucronata là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu. Loài này được (L.f.) Druce miêu tả khoa học đầu tiên.[1]
Wiborgia mucronata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Chi (genus) | Wiborgia |
Loài (species) | W. mucronata |
Danh pháp hai phần | |
Wiborgia mucronata (L.f.) Druce |
Chú thích
sửa- ^ The Plant List (2010). “Wiborgia mucronata”. Truy cập ngày 5 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
sửa- Tư liệu liên quan tới Wiborgia mucronata tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Wiborgia mucronata tại Wikispecies