APIO (năm)
Quốc gia
tổ chức
Tên thí sinh
Học sinh trường
Giải thưởng
Điểm số
Hạng
Xếp hạng toàn đoàn
theo tổng điểm
(vị trí/số nước tham gia (tổng điểm))
2013
Singapore
Vũ Đình Quang Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 12)
HCV
140/300
10/500
4/21
Nguyễn Phan Quang Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi (lớp 11)
HCB
110/300
19/500
Nguyễn Đức Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội - Amsterdam (lớp 12)
HCĐ
94/300
34/500
Thái Đình Phúc
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An (lớp 12)
HCĐ
93/300
41/500
Phạm Thái Sơn
Trường Trung học phổ thông Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội (lớp 11)
HCĐ
75/300
62/500
2014
Kazakhstan
Đỗ Xuân Việt
Trường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 12)
HCB
175/300
23/619
7/29
Đỗ Ngọc Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 11)
HCB
173/300
26/619
Nguyễn Việt Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 11)
HCB
151/300
31/619
Nguyễn Phan Quang Minh
Trường Trung học phổ thông Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương (lớp 12)
HCB
147/300
34/619
Ngô Hoàng Anh Phúc
Trường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 12)
HCB
123/300
43/619
Trần Trọng Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội - Amsterdam (lớp 12)
HCB
123/300
43/619
2015
Indonesia
Nguyễn Tiến Trung Kiên
Trường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 12)
HCV
300/300
1/598
3/27
Nguyễn Việt Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 12)
HCV
300/300
1/598
Phan Đức Nhật Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 11)
HCV
300/300
1/598
Đỗ Ngọc Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 12)
HCB
263/300
19/598
Phạm Văn Hạnh
Trường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 12)
HCB
234/300
39/598
Vũ Phúc Hoàng
Trường Trung học phổ thông Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội (lớp 12)
HCĐ
220/300
48/598
2016
Hàn Quốc
Phan Đức Nhật Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 12)
HCV
226/300
5/169
5/29
Lê Quang Tuấn
Trường Trung học phổ thông Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội (lớp 11)
HCB
156.38/300
35/169
Trần Tấn Phát
Trường Phổ thông Năng khiếu, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh (lớp 12)
HCB
142.75/300
40/169
Nguyễn Hy Hoài Lâm
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học (lớp 11)
HCĐ
131/300
51/169
Nguyễn Việt Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Vĩnh Phúc (lớp 12)
HCĐ
114.38/300
55/169
Phạm Cao Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 11)
HCĐ
105.8/300
64/169
2017
Úc
Nguyễn Hy Hoài Lâm
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học (lớp 12)
HCB
130/300
32/165
7/30
Nguyễn Đình Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh (lớp 12)
HCB
127/300
35/165
Phan Minh Hoàng
Trường Phổ thông Năng khiếu, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh (lớp 12)
HCB
127/300
35/169
Phạm Cao Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 12)
HCB
127/300
35/169
Nguyễn Diệp Xuân Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng (lớp 12)
HCB
127/300
35/169
Nguyễn Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 11)
HCĐ
63/300
68/169
2018
Liên bang Nga
Phạm Đức Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 12)
HCV
165/300
12/187
3/31
Hoàng Xuân Nhật
Trường Phổ thông Năng khiếu, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh (lớp 12)
HCB
101/300
31/187
Nguyễn Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 12)
HCB
93/300
41/187
Nguyễn Minh Tùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 11)
HCB
83/300
45/187
Trịnh Hữu Gia Phúc
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa (lớp 11)
HCB
83/300
45/187
Nguyễn Hoàng Hải Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 12)
HCĐ
78/300
49/187
Dương Quốc Hưng
Trường Trung học phổ thông chuyên Thăng Long - Đà Lạt (lớp 12)
HCĐ
78/300
49/187
2019
Liên bang Nga
Bùi Hồng Đức
Trường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 11)
HCB
243/300
22/201
8/31
Nguyễn Minh Tùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 12)
HCB
233/300
28/201
Vũ Hoàng Kiên
Trường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 11)
HCB
203/300
36/201
Thái Xuân Đăng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn, Quảng Trị (lớp 12)
HCB
203/300
36/201
Hoàng Phan Hữu Đức
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An (lớp 11)
HCB
203/300
36/201
Nguyễn Minh Quân
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên (lớp 12)
HCB
203/300
36/201
Trần Quốc Việt
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định (lớp 12)
HCB
203/300
36/201
2020
Indonesia
Bùi Hồng Đức
Trường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 12)
HCV
300/300
6/36
Vũ Hoàng Kiên
Trường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 12)
HCB
247/300
Lê Quang Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 11)
HCB
247/300
Trần Quang Thành
Trường Trung học phổ thông Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội (lớp 12)
HCB
210/300
Nguyễn Đình Phúc
Trường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 11)
HCB
200/300
Đào Quang Thái Dương
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú , Hải Phòng (lớp 12)
HCĐ
177/300
2021
Indonesia
Lê Quang Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 12)
HCV
220/300
8/228
4/35
Trương Văn Quốc Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An (lớp 11)
HCV
211/300
12/228
Hồ Ngọc Vĩnh Phát
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học (lớp 12)
HCB
172/300
35/228
Nguyễn Vũ Đăng Huy
Trường Phổ thông Năng khiếu, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh (lớp 12)
HCĐ
126/300
64/228
Đào Duy Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi (lớp 12)
HCĐ
112/300
84/228
Trần Xuân Bách
Trường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 10)
HCĐ
109/300
87/228
2022
Ai Cập
Trương Văn Quốc Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An (lớp 12)
HCV
Dương Minh Khôi
Trường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 12)
HCV
Trần Xuân Bách
Trường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 11)
HCV
Lê Hữu Nghĩa
Trường Trung học phổ thông chuyên Bình Long, Bình Phước (lớp 12)
HCB
Nguyễn Nhật Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 12)
HCB
Trần Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội (lớp 12)
HCB
Vũ Huy Hoàng
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long, Quảng Ninh (lớp 12)
HCB
2023
Trung Quốc
Nguyễn Đức Thắng
Trường THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ (lớp 11)
HCB
Nguyễn Ngọc Đăng Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 12)
HCB
Phạm Công Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 11)
HCB
Trần Xuân Bách
Trường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 12)
HCB
Lê Ngọc Bảo Anh
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng (lớp 12)
HCĐ
Trần Vinh Khánh
Trường Trung học phổ thông thị xã Quảng Trị (lớp 12)
HCĐ