Môn thể thao
|
Nam
|
Nữ
|
Tổng
|
Điền kinh
|
12
|
8
|
20
|
Cầu lông
|
8
|
0
|
8
|
Judo
|
1
|
1
|
2
|
Cử tạ
|
3
|
2
|
5
|
Bơi lội
|
8
|
5
|
13
|
Bóng bàn
|
4
|
2
|
6
|
Tổng
|
36
|
18
|
54
|
Môn thể thao
|
Vàng
|
Bạc
|
Đồng
|
Tổng
|
Điền kinh
|
0
|
3
|
5
|
8
|
Cầu lông
|
2
|
0
|
1
|
3
|
Cử tạ
|
0
|
0
|
2
|
2
|
Bơi lội
|
1
|
1
|
1
|
3
|
Bóng bàn
|
0
|
0
|
1
|
1
|
Tổng
|
3
|
4
|
10
|
17
|
Huy chương
|
Tên
|
Môn
|
Nội dung
|
Ngày
|
Vàng
|
NGUYỄN Thị Thành Thảo
|
Cầu lông
|
Ném lao nữ - F54 / 55/56
|
Thứ ba ngày 14 tháng 12
|
Vàng
|
PHẠM Đức Trung
|
Cầu lông
|
Đơn nam BMSTL2
|
Thứ tư ngày 15 tháng 12
|
Vàng
|
HOANG Phạm Thắng
|
Cầu lông
|
Đơn nam BMSTL1
|
Thứ tư ngày 15 tháng 12
|
Vàng
|
VO Thanh Tung
|
Bơi lội
|
50m bơi tự do nam - S5
|
Thứ ba ngày 14 tháng 12
|
Bạc
|
NGUYỄN Thị Thành Thảo
|
Điền kinh
|
100m nữ - T53
|
Thứ tư ngày 15 tháng 12
|
Bạc
|
TRINH Cong Luân
|
Điền kinh
|
Bắn súng nam - F54 / 55/56
|
Thứ ba ngày 14 tháng 12
|
Bạc
|
VO Thanh Tung
|
Bơi lội
|
100m bơi tự do nam - S5
|
Thứ năm ngày 16 tháng 12
|
Bạc
|
le Đức Hùng
|
Điền kinh
|
400m nam - T11
|
Thứ bảy ngày 18 tháng 12
|
Đồng
|
NGUYỄN Anh Tuấn
|
Điền kinh
|
Nhảy xa nam - F11
|
Thứ ba ngày 14 tháng 12
|
Đồng
|
NGUYỄN Hữu Thịnh
|
Điền kinh
|
100m nam - T37
|
Thứ Sáu, ngày 17 tháng 12
|
Đồng
|
Nguyễn Thị Thanh Thảo
|
Điền kinh
|
200m nữ - T53
|
Thứ Sáu, ngày 17 tháng 12
|
Đồng
|
DAO van Cường
|
Điền kinh
|
400m nam - T11
|
Thứ bảy ngày 18 tháng 12
|
Đồng
|
CAO Ngọc Hùng
|
Điền kinh
|
Ném đĩa nam - F57 / 58
|
Thứ tư ngày 15 tháng 12
|
Đồng
|
NGUYỄN Thị Hồng
|
Cử tạ
|
Nữ -40 Kilôgam
|
Thứ hai ngày 13 tháng 12
|
Đồng
|
Thị Thị Nga
|
Cử tạ
|
Nữ -52 Kilôgam
|
Thứ năm ngày 16 tháng 12
|
Đồng
|
NGUYỄN Thị Sa Ri
|
Bơi lội
|
100m bơi ngửa nữ - SB5
|
Thứ Sáu, ngày 17 tháng 12
|
Đồng
|
Đội nữ
|
Bóng bàn
|
|
Thứ bảy ngày 18 tháng 12
|