Vanessa Kirby
Vanessa Nuala Kirby (sinh ngày 18 tháng 4 năm 1988)[1] là nữ người mẫu và diễn viên người Anh. Cô từng thủ vai Joanna trong phim điện ảnh hài lãng mạn About Time năm 2013.
Vanessa Kirby | |
---|---|
Vanessa Kirby năm 2018 | |
Sinh | 18 tháng 4, 1988 Wimbledon, London, Anh Quốc |
Học vị | Đại học Exeter |
Nghề nghiệp | Diễn viên, người mẫu |
Năm hoạt động | 2010 - nay |
Chiều cao | 170 cm (5 ft 7 in) |
Từ năm 2016 đến 2017, Kirby vào vai Vương nữ Margaret trong sê-ri The Crown (đạo diễn Peter Morgan, đài Netflix), vai diễn mang về cho cô giải BAFTA cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất trong phim truyền hình.[2] Sau này, Kirby được biết tới rộng rãi hơn qua các vai White Widow trong Mission: Impossible – Fallout (2018) và Hattie Shaw trong Hobbs & Shaw (2019).
Cuộc đời và sự nghiệp
sửaThời thơ ấu
sửaKirby lớn lên ở Wimbledon, Luân Đôn, Anh Quốc. Mẹ cô là một cựu biên tập viên tạp chí, còn cha cô là bác sĩ khoa tiết niệu, tên Roger Kirby.[3][4]
Đời tư
sửaDanh sách phim
sửaĐiện ảnh
sửaNăm | Tên phim | Vai | Chú thích |
---|---|---|---|
2010 | Love/Loss | Jane | |
2012 | Rise, TheThe Rise | Nicola | |
2012 | Nora | Người phụ nữ trẻ | Ngắn |
2013 | Charlie Countryman | Felicity | |
2013 | About Time | Joanna | |
2014 | The Exchange | Người đàn bà | Ngắn |
2014 | Insomniacs | Jade | Ngắn |
2014 | Queen & Country | Dawn Rohan | |
2014 | National Theatre Live: A Streetcar Named Desire | Stella Kowalski | |
2014 | Off the Page: Devil in the Details | Jessica | Ngắn |
2015 | Jupiter Ascending | Katharine Dunlevy | |
2015 | Bone in the Throat | Sophie | |
2015 | Everest | Sandy Hill | |
2016 | Genius | Zelda Fitzgerald | |
2016 | Kill Command | Katherine Mills | |
2016 | Me Before You | Alicia Dewares | |
2018 | Mission: Impossible – Fallout | Alanna Mitsopolis / White Widow | |
2019 | Mr. Jones | Ada Brooks | |
2019 | Hobbs & Shaw | Hattie Shaw | |
2021 | Mission: Impossible 7 | Alanna Mitsopolis / White Widow | Đang quay |
TBA | The World to Come | Hậu kỳ | |
TBA | Pieces of a Woman | Đang quay |
Truyền hình
sửaNăm | Tên | Vai | Chú thích |
---|---|---|---|
2011 | The Hour | Ruth Elms | 3 tập |
2011 | Great Expectations | Estella Havisham | Series phim ngắn; 3 tập |
2012 | Labyrinth | Alice Tanner | Series phim ngắn; 2 tập |
2013 | Agatha Christie's Poirot | Celia Ravenscroft | Tập: "Elephants Can Remember" |
2015 | The Dresser | Irene | Phim truyền hình |
2015 | The Frankenstein Chronicles | Lady Jemima Hervey | Vai chính; 7 tập |
2016–2017 | The Crown | Vương nữ Margaret | Vai chính; 17 tập |
Giải thưởng và đề cử
sửaNăm | Giải thưởng | Hạng mục | Đối tượng đề cử | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2010 | Giải Ian Charleson | Ghosts | Đề cử | |
2011 | Hạng 3 | A Midsummer Night's Dream | Đoạt giải | |
As You Like It | Đoạt giải | |||
Women Beware Women | Đoạt giải | |||
2012 | Special Commendations | Three Sisters | Đề cử | |
2015 | Giải WhatsOnStage | Nữ phụ xuất sắc trong vở kịch | A Streetcar Named Desire | Đoạt giải |
2017 | Giải BAFTA | Nữ phụ xuất sắc | The Crown | Đề cử |
Giải Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh | Dàn diễn viên xuất sắc trong phim chính kịch | Đề cử | ||
Giải Glamour | Nữ diễn viên truyền hình Anh Quốc | Đoạt giải | ||
2018 | Giải Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh | Nữ phụ xuất sắc | Đoạt giải | |
Giải Primetime Emmy | Nữ phụ xuất sắc trong phim chính kịch | Đề cử |
Tham khảo
sửa- ^ “Everyone Is Pointing Out The Same Age Problem With 'Hobbs And Shaw'”. Uproxx.
- ^ Trueman, Matt (ngày 17 tháng 2 năm 2016). “London Theater Review: 'Uncle Vanya' at the Almeida Theatre”. Variety. Truy cập ngày 27 tháng 1 năm 2017.
- ^ “Vanessa Kirby: meet south-west London's hottest export”.
- ^ “Interview: Vanessa Kirby”. ngày 30 tháng 8 năm 2012.
Liên kết ngoài
sửa- Vanessa Kirby trên IMDb