Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribe (Vòng 2)
Vòng 2 của vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2026 khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribe dự kiến diễn ra vào tháng 6 năm 2024 và tháng 6 năm 2025.
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Thời gian | Tháng 6 năm 2024 và tháng 6 năm 2025 |
Số đội | 30 (từ 1 liên đoàn) |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 29 |
Số bàn thắng | 111 (3,83 bàn/trận) |
Số khán giả | 2.751,461 (95 khán giả/trận) |
Thể thức
sửaĐội tuyển Canada, México, Hoa Kỳ đủ điều kiện tham dự giải đấu cuối cùng với tư cách là nước chủ nhà, họ sẽ không cần phải tham gia giải đấu vòng loại. Trong tổng số 30 đội tuyển tham gia thi đấu tại vòng loại thứ hai, có đến 28 đội đứng đầu được xếp theo thứ tự dựa trên Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA tháng 12 năm 2023 và hai đội giành chiến thắng tại vòng đầu tiên được bốc thăm chia thành sáu bảng, mỗi bảng có năm đội và mỗi đội sẽ thi đấu với nhau trong bảng đấu của họ theo thể thức sân nhà và sân khách. Đội tuyển đứng nhất và nhì bảng của mỗi bảng đấu sẽ giành quyền vào vòng loại thứ ba.[1]
Hạt giống
sửaLễ bốc thăm diễn ra vào ngày 25 tháng 1 năm 2024 tại Zürich, Thụy Sĩ.[2] Các đội được xếp nhóm hạt giống dựa trên Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA tháng 12 năm 2023 (hiển thị trong dấu ngoặc đơn).[3]
Nhóm 1 | Nhóm 2 | Nhóm 3 |
---|---|---|
|
|
|
Nhóm 4 | Nhóm 5 | |
|
|
- ^ a b Hai đội giành chiến thắng trong vòng loại đầu tiên, tại thời điểm bốc thăm họ chưa được xác định giành chiến thắng.
Lịch thi đấu
sửaLịch thi đấu được xác định trước dựa trên các nhóm hạt giống mà các đội được bốc thăm.[3] CONCACAF xác nhận rằng các trận đấu diễn ra vào ngày 29 tháng 1 năm 2024, với lịch thi đấu sẽ diễn ra từ ngày 5–11 tháng 6 năm 2024 và ngày 4–10 tháng 6 năm 2025.[5]
Trận đấu | Ngày |
---|---|
2 v 4 | 5 tháng 6 năm 2024 |
1 v 3 | 6 tháng 6 năm 2024 |
5 v 2 | 8 tháng 6 năm 2024 |
4 v 1 | 9 tháng 6 năm 2024 |
3 v 5 | 11 tháng 6 năm 2024 |
4 v 5 | 4 tháng 6 năm 2025 |
2 v 3 | 6 tháng 6 năm 2025 |
5 v 1 | 7 tháng 6 năm 2025 |
3 v 4 | 10 tháng 6 năm 2025 |
1 v 2 |
Các bảng đấu
sửaBảng A
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Honduras | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 2 | +7 | 6 | Vòng 3 | — | 3–1 | — | 10/6/25 | — | |
2 | Cuba | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | +1 | 3 | — | — | 3–0[a] | — | 10/6/25 | ||
3 | Quần đảo Cayman | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | −2 | 3 | 7/6/25 | — | — | 1–0 | — | ||
4 | Antigua và Barbuda | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | −1 | 1 | — | 6/6/25 | — | — | 1–1 | ||
5 | Bermuda | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 7 | −5 | 1 | 1–6 | — | 4/6/25 | — | — |
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí vòng bảng
Ghi chú:
Honduras | 3–1 | Cuba |
---|---|---|
Báo cáo (FIFA) Báo cáo (CONCACAF) |
|
Quần đảo Cayman | 1–0 | Antigua và Barbuda |
---|---|---|
|
Báo cáo (FIFA) Báo cáo (CONCACAF) |
Bermuda | 1–6 | Honduras |
---|---|---|
|
Báo cáo (FIFA) Báo cáo (CONCACAF) |
Cuba | 3–0 Bị xử thua[ghi chú 2] | Quần đảo Cayman |
---|---|---|
Báo cáo (FIFA) Báo cáo (CONCACAF) |
Bảng B
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Costa Rica | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 0 | +7 | 6 | Vòng 3 | — | 10/6/25 | 4–0 | — | — | |
2 | Trinidad và Tobago | 2 | 1 | 1 | 0 | 9 | 3 | +6 | 4 | — | — | 6/6/25 | 2–2 | — | ||
3 | Saint Kitts và Nevis | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | −3 | 3 | — | — | — | 10/6/25 | 1–0 | ||
4 | Grenada | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | −3 | 1 | 0–3 | — | — | — | 4/6/25 | ||
5 | Bahamas | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 8 | −7 | 0 | 7/6/25 | 1–7 | — | — | — |
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí vòng bảng
Trinidad và Tobago | 2–2 | Grenada |
---|---|---|
Báo cáo (FIFA) Báo cáo (CONCACAF) |
Bahamas | 1–7 | Trinidad và Tobago |
---|---|---|
|
Báo cáo (FIFA) Báo cáo (CONCACAF) |
Bảng C
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Curaçao | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | +5 | 6 | Vòng 3 | — | — | 6/6/25 | — | 4–1 | |
2 | Haiti | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | +3 | 6 | 10/6/25 | — | 2–1 | — | — | ||
3 | Saint Lucia | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | −1 | 1 | — | — | — | 2–2 | 10/6/25 | ||
4 | Aruba | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | −2 | 1 | 0–2 | 7/6/25 | — | — | — | ||
5 | Barbados | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | −5 | 0 | — | 1–3 | — | 4/6/25 | — |
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí vòng bảng
Curaçao | 4–1 | Barbados |
---|---|---|
Báo cáo (FIFA) Báo cáo (CONCACAF) |
|
Aruba | 0–2 | Curaçao |
---|---|---|
Báo cáo (FIFA) Báo cáo (CONCACAF) |
Barbados | 1–3 | Haiti |
---|---|---|
|
Báo cáo (FIFA) Báo cáo (CONCACAF) |
|
Bảng D
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nicaragua | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 1 | +7 | 6 | Vòng 3 | — | — | 6/3/25 | 4–1 | — | |
2 | Panama | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | +4 | 6 | 10/3/25 | — | 2–0 | — | — | ||
3 | Guyana | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | — | — | — | 10/3/25 | 3–1 | ||
4 | Montserrat | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | −5 | 0 | — | 1–3 | — | — | 4/3/25 | ||
5 | Belize | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | −6 | 0 | 0–4 | 7/3/25 | — | — | — |
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí vòng bảng
Panama | 2–0 | Guyana |
---|---|---|
Báo cáo (FIFA) Báo cáo (CONCACAF) |
Belize | 0–4 | Nicaragua |
---|---|---|
Báo cáo (FIFA) Báo cáo (CONCACAF) |
Guyana | 3–1 | Belize |
---|---|---|
Báo cáo (FIFA) Báo cáo (CONCACAF) |
|
Bảng E
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guatemala | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | +9 | 6 | Vòng 3 | — | — | 6/6/25 | 6–0 | — | |
2 | Jamaica | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | +2 | 6 | 10/6/25 | — | 1–0 | — | — | ||
3 | Cộng hòa Dominica | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | +3 | 3 | — | — | — | 10/6/25 | 4–0 | ||
4 | Dominica | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 9 | −7 | 0 | — | 2–3 | — | — | 4/6/25 | ||
5 | Quần đảo Virgin thuộc Anh | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | −7 | 0 | 0–3 | 7/6/25 | — | — | — |
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí vòng bảng
Guatemala | 6–0 | Dominica |
---|---|---|
Báo cáo (FIFA) Báo cáo (CONCACAF) |
Quần đảo Virgin thuộc Anh | 0–3 | Guatemala |
---|---|---|
Báo cáo (FIFA) Báo cáo (CONCACAF) |
|
Bảng F
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Suriname | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 1 | +7 | 6 | Vòng 3 | — | 6/6/25 | — | 4–1 | — | |
2 | Puerto Rico | 2 | 1 | 1 | 0 | 8 | 0 | +8 | 4 | — | — | — | 10/6/25 | 8–0 | ||
3 | El Salvador | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | +2 | 4 | 10/6/25 | 0–0 | — | — | — | ||
4 | Saint Vincent và Grenadines | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | −5 | 0 | — | — | 1–3 | — | 4/6/25 | ||
5 | Anguilla | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 12 | −12 | 0 | 0–4 | — | 7/6/25 | — | — |
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí vòng bảng
Anguilla | 0–4 | Suriname |
---|---|---|
Báo cáo (FIFA) Báo cáo (CONCACAF) |
Cầu thủ ghi bàn
sửaĐang có 111 bàn thắng ghi được trong 29 trận đấu, trung bình 3.83 bàn thắng mỗi trận đấu (tính đến ngày 11 tháng 6 năm 2024).
3 bàn
2 bàn
1 bàn
- Raheem Deterville
- Walter Bennett
- Isai Marselia
- Wood Julmis
- Carlos Bernárdez
- Zeiko Lewis
- Sachiel Ming
- Josimar Alcócer
- Andy Rojas
- Gerald Taylor
- Manfred Ugalde
- Álvaro Zamora
- Maikel Reyes
- Juninho Bacuna
- Gervane Kastaneer
- Xander Severina
- Javid George
- Troy Jules
- Nelson Bonilla
- Jairo Henríquez
- Rafael Tejada
- Óscar Castellanos
- José Carlos Martínez
- José Morales
- José Carlos Pinto
- Allen Yanes
- Liam Gordon
- Louicius Don Deedson
- Jean-Kévin Duverne
- Bryan Labissiere
- Duke Lacroix
- Duckens Nazon
- Kervin Arriaga
- Rubilio Castillo
- Anthony Lozano
- Andy Najar
- Bryan Róchez
- David Ruiz
- Luis Vega
- Kaheim Dixon
- Brandon Barzey
- Kaleem Simon
- Juan Barrera
- Harold Medina
- Jacob Montes
- José Fajardo
- Cristian Martínez
- Jovani Welch
- Leandro Antonetti
- Nicolás Cardona
- Darren Ríos
- Roberto Ydrach
- Joshwa Campbell
- Ethan Bristow
- Caniggia Elva
- Peter Pearson
- Ridel Stanislas
- Sheraldo Becker
- Jeredy Hilterman
- Justin Lonwijk
- Jaden Montnor
- Shaquille Pinas
- Nathaniel James
- Alvin Jones
- Ryan Telfer
1 bàn phản lưới nhà
- Steven Austin (trong trận gặp Suriname)
- Donervon Daniels (trong trận gặp Nicaragua)
Ghi chú
sửaTham khảo
sửa- ^ “FIFA announces draw details for Concacaf FIFA World Cup 2026 qualifiers”. CONCACAF. 23 tháng 1 năm 2024. Truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2024.
- ^ “Draw reveals groups for second round of Concacaf World Cup Qualifiers”. CONCACAF. 25 tháng 1 năm 2024. Truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2024.
- ^ a b “Draw Procedures for the CONCACAF Preliminary Draw for the FIFA World Cup 26” (PDF). FIFA. 23 tháng 1 năm 2024. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2024.
- ^ “FIFA Men's Ranking – December 2023”. FIFA. 21 tháng 12 năm 2023.
- ^ “CONCACAF announces schedule for first two rounds of CONCACAF Qualifiers for the FIFA World Cup 2026”. CONCACAF. 29 tháng 1 năm 2024. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2024.
- ^ a b “Cayman forfeits Cuba game after first match win in WC”. Cayman News. 11 tháng 6 năm 2024. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2024.