Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2009
Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2009 được tổ chức từ tháng 11 năm 2006 tới tháng 10 năm 2008 nhằm xác định 11 đội cùng chủ nhà Phần Lan tham dự vòng chung kết.
Vòng sơ loại
sửa20 đội được chia làm năm bảng bốn đội. Năm đội đầu bảng lọt vào vòng loại chính cùng 25 đội được miễn vòng sơ loại.
Bảng A1
sửatại Thổ Nhĩ Kỳ:
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bắc Ireland | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 2 |
Thổ Nhĩ Kỳ | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 2 |
Croatia | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 |
Gruzia | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 19 |
Croatia | 6–0 | Gruzia |
---|---|---|
Landeka 26', 29' Koljenik 49', 52', 90+2' Bucifal 57' |
Chi tiết |
Trọng tài: Tetiana Aseeva (Ukraina)
Bắc Ireland | 0–1 | Thổ Nhĩ Kỳ |
---|---|---|
Chi tiết | Erol 88' |
Trọng tài: Lena Arwedahl (Thụy Điển)
Croatia | 2–1 | Thổ Nhĩ Kỳ |
---|---|---|
Koljenik 30' Landeka 44' |
Chi tiết | Özgüvenç 3' |
Trọng tài: Tetiana Aseeva (Ukraina)
Gruzia | 0–4 | Bắc Ireland |
---|---|---|
Chi tiết | Hutton 26', 49', 80' Turner 81' |
Trọng tài: Esther Staubli (Thụy Sĩ)
Bắc Ireland | 5–1 | Croatia |
---|---|---|
Corish 3' Hutton 15' McFadden 60', 66', 90' |
Chi tiết | Joščak 77' |
Trọng tài: Lena Arwedahl (Thụy Điển)
Thổ Nhĩ Kỳ | 9–0 | Gruzia |
---|---|---|
Uraz 40', 76', 90' Defterli 42', 66' Şeker 52' Yağ 53' Özgüvenç 62' Gogsadze 63' (l.n.) |
Chi tiết |
Trọng tài: Esther Staubli (Thụy Sĩ)
Bảng A2
sửatại Bosna và Hercegovina:
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Israel | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 2 |
Bosna và Hercegovina | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 7 |
Armenia | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Latvia | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 |
Bosna và Hercegovina | 1–1 | Armenia |
---|---|---|
Škrbić 83' | Chi tiết | Kostanyan 32' |
Trọng tài: Efthalia Mitsi (Hy Lạp)
Israel | 1–0 | Armenia |
---|---|---|
Shenar 5' | Chi tiết |
Trọng tài: Berta Tavares (Bồ Đào Nha)
Latvia | 1–4 | Bosna và Hercegovina |
---|---|---|
Verreva 29' | Chi tiết | Pehić 53', 63', 65' A. Spahić 88' |
Trọng tài: Silvia Spinelli (Ý)
Bosna và Hercegovina | 2–5 | Israel |
---|---|---|
Škrbić 27' Fetahović 46' |
Chi tiết | Gian 13' Shenar 23', 40', 81', 89' |
Trọng tài: Silvia Spinelli (Ý)
Bảng A3
sửatại Luxembourg:
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Slovakia | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 0 |
Luxembourg | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 7 |
Litva | 2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
Malta | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 12 |
Slovakia | 4–0 | Luxembourg |
---|---|---|
Dugovicová 55', 58' Strožová 60', 80' |
Chi tiết |
Trọng tài: Elia Martinez (Tây Ban Nha)
Slovakia | 3–0 | Litva |
---|---|---|
Kolenová 18' Dugovicová 41' Strožová 81' |
Chi tiết |
Trọng tài: Anouk de Jong (Hà Lan)
Luxembourg | 4–2 | Malta |
---|---|---|
Birkel 41', 53' Hansen 72' Settanni 80' |
Chi tiết | Carabott 11', 16' |
Trọng tài: Hilda McDermott (Cộng hòa Ireland)
Malta | 0–8 | Slovakia |
---|---|---|
Chi tiết | Budošová 8', 53', 75' Ondrušová 13' Dugovicová 65', 76', 81' Králiková 86' |
Trọng tài: Elia Martinez (Tây Ban Nha)
Litva | 1–1 | Luxembourg |
---|---|---|
Bložytė 30' | Chi tiết | Leuchter 59' |
Trọng tài: Hilda McDermott (Cộng hòa Ireland)
Bảng A4
sửatại România:
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
România | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 1 |
Bulgaria | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 1 |
Azerbaijan | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 |
Estonia | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 13 |
România | 4–1 | Azerbaijan |
---|---|---|
Olar-Spânu 29' Pavel 61' Laiu 73' Striblea 87' |
Chi tiết | Milyukhina 59' |
Trọng tài: Marylin Remy (Pháp)
Estonia | 0–5 | Bulgaria |
---|---|---|
Chi tiết | Kostova 14', 21' (ph.đ.), 34', 50' Petrakieva 37' |
Trọng tài: Yuliya Medvedeva-Keldyusheva (Kazakhstan)
Azerbaijan | 3–2 | Estonia |
---|---|---|
Osmanova 17' Vasilyeva 81', 83' |
Chi tiết | Vaher 6' Jaadla 59' |
Trọng tài: Marylin Remy (Pháp)
Estonia | 0–5 | România |
---|---|---|
Chi tiết | Olar-Spânu 3' Pavel 9' Prundaru 14' Laiu 35' Rus 36' |
Trọng tài: Rachel Cohen (Israel)
Bulgaria | 3–0 | Azerbaijan |
---|---|---|
Kostova 13' Petrakieva 36' Peeva 55' |
Chi tiết |
Trọng tài: Yuliya Medvedeva-Keldyusheva (Kazakhstan)
Bảng A5
sửatại Macedonia:
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wales | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 2 | +8 |
Kazakhstan | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | +1 |
Quần đảo Faroe | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 8 | 3 | +5 |
Bắc Macedonia | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 14 | -14 |
Wales | 2–1 | Quần đảo Faroe |
---|---|---|
Foster 32' Holt 90' |
Chi tiết | Josephsen 90+2' |
Trọng tài: Kirsi Heikkinen (Phần Lan)
Kazakhstan | 1–0 | Bắc Macedonia |
---|---|---|
Kirgizbaeva 59' | Chi tiết |
Trọng tài: Knarik Grigoryan (Armenia)
Wales | 6–0 | Bắc Macedonia |
---|---|---|
Harries 9' Ludlow 15' Green 24' Foster 36', 60' Holt 54' |
Chi tiết |
Trọng tài: Kirsi Heikkinen (Phần Lan)
Quần đảo Faroe | 0–1 | Kazakhstan |
---|---|---|
Chi tiết | Li 8' |
Trọng tài: Malgorzata Buchowska (Ba Lan)
Kazakhstan | 1–2 | Wales |
---|---|---|
Yalova 56' | Chi tiết | Harries 23' Ludlow 73' |
Trọng tài: Knarik Grigoryan (Armenia)
Bắc Macedonia | 0–7 | Quần đảo Faroe |
---|---|---|
Chi tiết | Josephsen 21', 62' Andreasen 25', 28', 50', 73' Kristiansen 57' |
Trọng tài: Malgorzata Buchowska (Ba Lan)
Vòng loại chính
sửaSáu đội đầu bảng lọt thắng vào vòng chung kết. Sáu đội á quân và bốn đội thứ ba có thành tích tốt nhất tiến vào vòng play-off.
Bảng 1
sửaĐội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Anh | 20 | 8 | 6 | 2 | 0 | 24 | 4 | +20 |
Tây Ban Nha | 17 | 8 | 5 | 2 | 1 | 24 | 7 | +17 |
Cộng hòa Séc | 14 | 8 | 4 | 2 | 2 | 18 | 14 | +4 |
Belarus | 4 | 8 | 1 | 1 | 6 | 10 | 27 | −17 |
Bắc Ireland | 1 | 8 | 0 | 1 | 7 | 2 | 26 | −24 |
Bắc Ireland | 1–3 | Cộng hòa Séc |
---|---|---|
McFadden 10' | Chi tiết | Chlumecká 11', 81', 85' |
Trọng tài: Berta Maria Correia Tavares (Bồ Đào Nha)
Belarus | 5–0 | Bắc Ireland |
---|---|---|
Kazeeva 26' Tatarynova 49', 90' Davydovich 57' Kuzniatsova 80' |
Chi tiết |
Belarus | 1–4 | Cộng hòa Séc |
---|---|---|
Kuzniatsova 4' | Chi tiết | Heroldová 8' Ščasná 33', 57' (ph.đ.), 61' |
Cộng hòa Séc | 2–2 | Tây Ban Nha |
---|---|---|
I. Martínková 18' Šmeralová 78' |
Chi tiết | Martín 35' Vilanova 90+4' |
Trọng tài: Florea Cristina Ionescu (România)
Anh | 1–0 | Tây Ban Nha |
---|---|---|
Carney 64' | Chi tiết |
Tây Ban Nha | 4–0 | Bắc Ireland |
---|---|---|
Del Río 17' Bermúdez 27' Vilas 59' García 74' |
Chi tiết |
Trọng tài: Christine Bango (Áo)
Anh | 0–0 | Cộng hòa Séc |
---|---|---|
Chi tiết |
Trọng tài: Eva Ödlund (Thụy Điển)
Cộng hòa Séc | 4–0 | Bắc Ireland |
---|---|---|
Šmeralová 21' L. Martínková 43' I. Martínková 79' (ph.đ.) Došková 90+3' |
Chi tiết |
Trọng tài: Marina Mamayeva (Nga)
Tây Ban Nha | 6–1 | Belarus |
---|---|---|
Vázquez 11', 40' Romero 28', 90' Cuesta 68' Pérez 88' |
Chi tiết | Shpak 36' |
Trọng tài: Hilal Tuba Tosun Ayer (Thổ Nhĩ Kỳ)
Belarus | 1–6 | Anh |
---|---|---|
Ryzhevich 30' | Chi tiết | J. Scott 1' Williams 7', 25', 87' Sanderson 44' White 90' |
Trọng tài: Cristina Dorcioman (România)
Tây Ban Nha | 4–1 | Cộng hòa Séc |
---|---|---|
Gimbert 46' (ph.đ.) Boquete 57', 90+2' (ph.đ.) Torrejón 84' |
Chi tiết | Heroldová 33' |
Trọng tài: Gyöngyi Gaál (Hungary)
Bắc Ireland | 0–3 | Tây Ban Nha |
---|---|---|
Chi tiết | Vázquez 9', 11' Boquete 72' |
Trọng tài: Christina Westrum Pedersen (Na Uy)
Cộng hòa Séc | 3–1 | Belarus |
---|---|---|
Ringelová 19' L. Martínková 51', 81' |
Chi tiết | Kiose 62' |
Trọng tài: Ann Helen Østervold (Na Uy)
Tây Ban Nha | 2 – 2 | Anh |
---|---|---|
Boquete 8' Bermúdez 42' |
Chi tiết | Carney 54' K. Smith 76' |
Trọng tài: Jenny Palmqvist (Thụy Điển)
Bảng 2
sửaĐội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thụy Điển | 24 | 8 | 8 | 0 | 0 | 31 | 0 | +31 |
Ý | 18 | 8 | 6 | 0 | 2 | 23 | 7 | +16 |
Cộng hòa Ireland | 12 | 8 | 4 | 0 | 4 | 10 | 14 | −4 |
România | 4 | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 28 | −20 |
Hungary | 1 | 8 | 0 | 1 | 7 | 6 | 29 | −23 |
Cộng hòa Ireland | 2–1 | Hungary |
---|---|---|
Taylor 43' Byrne 50' |
Chi tiết | Gáspár 28' |
Trọng tài: Marija Damjanović (Croatia)
Hungary | 3–3 | România |
---|---|---|
Jakab 40', 68' Milassin 89' |
Chi tiết | Olar-Spânu 31' Rus 38' Pufulete 87' |
Trọng tài: Sabine Bonnin (Pháp)
România | 0–7 | Thụy Điển |
---|---|---|
Chi tiết | Svensson 6', 25', 35', 38', 68' Sjögran 14' Schelin 75' |
Trọng tài: Gordana Kuzmanović (Serbia)
Thụy Điển | 7–0 | Hungary |
---|---|---|
Svensson 12', 86' Marklund 16' Sjögran 22' Segerström 52', 88' Lundin 90+1' |
Chi tiết |
Trọng tài: Kirsi Heikkinen (Phần Lan)
România | 0–2 | Cộng hòa Ireland |
---|---|---|
Chi tiết | Curtis 12', 14' |
Trọng tài: Rachel Cohen (Israel)
Hungary | 1–3 | Ý |
---|---|---|
Pádár 70' (ph.đ.) | Chi tiết | D'Adda 58' Panico 76' Tuttino 87' |
Trọng tài: Paloma Quintero Siles (Tây Ban Nha)
Cộng hòa Ireland | 2–1 | România |
---|---|---|
O'Brien 18' Curtis 31' |
Chi tiết | Pufulete 40' |
Trọng tài: Kirsi Heikkinen (Phần Lan)
Ý | 5–0 | România |
---|---|---|
Boni 27' Panico 41' Paliotti 60', 66' Gabbiadini 68' |
Chi tiết |
Trọng tài: Bente Skogvang (Na Uy)
Ý | 4–1 | Cộng hòa Ireland |
---|---|---|
Fuselli 83' Gabbiadini 85' Panico 86' Conti 90+1' |
Chi tiết | Taylor 13' |
Trọng tài: Natalia Avdonchenko (Nga)
Hungary | 0–6 | Thụy Điển |
---|---|---|
Chi tiết | Karlsson 12' Larsson 23' Lundin 34', 69' Fischer 37' Edlund 79' |
Trọng tài: Snježana Fočić (Croatia)
România | 1–6 | Ý |
---|---|---|
Olar-Spânu 29' | Chi tiết | Gabbiadini 13', 67' Panico 26' Zorri 41' (ph.đ.) Conti 48' Fuselli 85' |
Trọng tài: Efthalia Mitsi (Hy Lạp)
România | 3–1 | Hungary |
---|---|---|
Amza 9' Olar-Spânu 31' Sârghe 82' |
Chi tiết | Pádár 16' |
Trọng tài: Nadezhda Ulyanovskaya (Nga)
Cộng hòa Ireland | 0–5 | Thụy Điển |
---|---|---|
Chi tiết | Westberg 18', 73' Svensson 23' Öqvist 28' Schelin 86' |
Trọng tài: Claudine Brohet (Bỉ)
Thụy Điển | 1–0 | Cộng hòa Ireland |
---|---|---|
Edlund 42' | Chi tiết |
Trọng tài: Tanja Schett (Áo)
Bảng 3
sửaĐội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Pháp | 21 | 8 | 7 | 0 | 1 | 31 | 2 | +29 |
Iceland | 18 | 8 | 6 | 0 | 2 | 27 | 4 | +23 |
Slovenia | 12 | 8 | 4 | 0 | 4 | 14 | 24 | −10 |
Serbia | 6 | 8 | 2 | 0 | 6 | 11 | 24 | −13 |
Hy Lạp | 3 | 8 | 1 | 0 | 7 | 7 | 36 | −29 |
Pháp | 6–0 | Hy Lạp |
---|---|---|
Abily 25', 40', 81' Soubeyrand 32' Necib 41' Lattaf 88' |
Chi tiết |
Trọng tài: Emilia Wnuk (Ba Lan)
Slovenia | 0–5 | Serbia |
---|---|---|
Chi tiết | Sretenović 57', 78' Stanojević 62' Randelovic 66' Dimitrijević 90+3' |
Trọng tài: Katalin Kulcsár (Hungary)
Pháp | 6–0 | Slovenia |
---|---|---|
Abily 27' Bussaglia 35' Benak 50' (l.n.) Lattaf 69', 75' Thiney 79' |
Chi tiết |
Trọng tài: Silvia Tea Spinelli (Ý)
Hy Lạp | 0–3 | Iceland |
---|---|---|
Chi tiết | Viðarsdóttir 9' (ph.đ.) Helgadóttir 14' Samúelsdóttir 89' |
Trọng tài: Rhona Daly (Cộng hòa Ireland)
Iceland | 1–0 | Pháp |
---|---|---|
Viðarsdóttir 81' | Chi tiết |
Trọng tài: Wendy Toms (Anh)
Iceland | 5–0 | Serbia |
---|---|---|
Stefánsdóttir 3' Lárusdóttir 23' Jónsdóttir 58' Viðarsdóttir 81' Šiškovič 86' (l.n.) |
Chi tiết |
Trọng tài: Dagmar Damková (Cộng hòa Séc)
Serbia | 1–2 | Hy Lạp |
---|---|---|
Dimitrijević 71' | Chi tiết | Panteliadou 23' Tsoukala 73' |
Trọng tài: Nadezhda Ulyanovskaya (Nga)
Slovenia | 2–1 | Iceland |
---|---|---|
Benak 13' Milenkovič 14' (ph.đ.) |
Chi tiết | Viðarsdóttir 5' |
Trọng tài: Ilonka Milanova Djaleva (Bulgaria)
Serbia | 0–8 | Pháp |
---|---|---|
Chi tiết | Traïkia 12' Abily 25' Nécib 56' Brétigny 62' Thomis 64', 68' Thiney 72' Bussaglia 73' |
Trọng tài: Kateryna Monzul (Ukraina)
Hy Lạp | 0–5 | Pháp |
---|---|---|
Chi tiết | Soubeyrand 39' Herbert 49' Bompastor 70' Franco 85' Thomis 90' |
Trọng tài: Sandra Braz Bastos (Bồ Đào Nha)
Serbia | 0–3 | Slovenia |
---|---|---|
Chi tiết | Zver 58', 85', 88' |
Trọng tài: Paloma Quintero Siles (Tây Ban Nha)
Serbia | 0–4 | Iceland |
---|---|---|
Chi tiết | Viðarsdóttir 3', 68' S. Gunnarsdóttir 47' Ómarsdóttir 70' |
Trọng tài: Alexandra Ihringova (Anh)
Slovenia | 3–1 | Hy Lạp |
---|---|---|
Benak 36' Zver 38' Petrović 90+1' |
Chi tiết | Arvanitaki 31' |
Trọng tài: Paula Thörn (Thụy Điển)
Iceland | 5–0 | Slovenia |
---|---|---|
Viðarsdóttir 11' (ph.đ.), 25', 50' Jónsdóttir 62' Ómarsdóttir 88' |
Chi tiết |
Trọng tài: Sjoukje de Jong (Hà Lan)
Iceland | 7–0 | Hy Lạp |
---|---|---|
S Gunnarsdóttir 4' Magnusdottir 13', 53', 56' Viðarsdóttir 30', 68' Ómarsdóttir 66' |
Chi tiết |
Trọng tài: Anja Kunick (Đức)
Hy Lạp | 0–5 | Serbia |
---|---|---|
Chi tiết | Dimitrijević 5', 24' Sretenović 11', 76' Malimić 83' |
Trọng tài: Silvia Tea Spinelli (Ý)
Pháp | 2–1 | Iceland |
---|---|---|
Soubeyrand 6' Herbert 50' |
Chi tiết | Jónsdóttir 47' |
Trọng tài: Dagmar Damková (Cộng hòa Séc)
Hy Lạp | 4–6 | Slovenia |
---|---|---|
Arvanitaki 26', 88' Papadopoulou 63' Panteliadou 76' |
Chi tiết | Zver 14', 83', 85' Milkovič 19', 47' Maleševič 78' |
Trọng tài: Kirsi Heikkinen (Phần Lan)
Bảng 4
sửaĐội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đức | 24 | 8 | 8 | 0 | 0 | 34 | 1 | +33 |
Hà Lan | 12 | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 12 | 0 |
Thụy Sĩ | 11 | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 16 | −7 |
Bỉ | 10 | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 15 | −8 |
Wales | 0 | 8 | 0 | 0 | 8 | 1 | 19 | −18 |
Đức | 5 – 1 | Hà Lan |
---|---|---|
Prinz 31' Mittag 34' Lingor 48' (ph.đ.), 68' Garefrekes 67' |
Chi tiết | Torny 17' |
Trọng tài: Jenny Palmqvist (Thụy Điển)
Thụy Sĩ | 2 – 2 | Hà Lan |
---|---|---|
Schäpper 35' Meyer 90+3' |
Chi tiết | Melis 14' van Eyk 84' |
Trọng tài: Marina Mamayeva (Nga)
Wales | 0 – 6 | Đức |
---|---|---|
Chi tiết | Prinz 8', 18', 87' Stegemann 44' Garefrekes 81' Müller 86' |
Trọng tài: Marianne Svendsen (Đan Mạch)
Đức | 7 – 0 | Thụy Sĩ |
---|---|---|
Smisek 14' Behringer 16', 35' Prinz 33' Garefrekes 52', 64', 90' |
Chi tiết |
Trọng tài: Alexandra Ihringova (Anh)
Hà Lan | 2 – 1 | Wales |
---|---|---|
Melis 47' Smit 64' |
Chi tiết | Jones 75' |
Trọng tài: Berta Maria Correia Tavares (Bồ Đào Nha)
Bỉ | 2 – 2 | Hà Lan |
---|---|---|
Verelst 41', 56' | Chi tiết | Hoogendijk 45+1' Manon Melis 89' |
Trọng tài: Maaren Olander (Estonia)
Bỉ | 3 – 1 | Thụy Sĩ |
---|---|---|
Maes 25', 88' Cayman 90+1' |
Chi tiết | Bürki 38' |
Trọng tài: Jenny Palmqvist (Thụy Điển)
Thụy Sĩ | 2 – 0 | Wales |
---|---|---|
Dickenmann 44', 76' (ph.đ.) | Chi tiết |
Trọng tài: Ilonka Milanova Djaleva (Bulgaria)
Đức | 4 – 0 | Wales |
---|---|---|
Hingst 9' Pohlers 12' Krahn 30' Behringer 77' |
Chi tiết |
Trọng tài: Rachel Cohen (Israel)
Hà Lan | 1 – 1 | Thụy Sĩ |
---|---|---|
Melis 58' | Chi tiết | Grundbacher 90+1' |
Trọng tài: Floarea Cristina Ionescu (România)
Thụy Sĩ | 0 – 3 | Đức |
---|---|---|
Chi tiết | Garefrekes 20' Behringer 33' Smisek 76' |
Trọng tài: Maaren Olander (Estonia)
Bảng 5
sửaĐội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đan Mạch | 21 | 8 | 7 | 0 | 1 | 23 | 5 | +18 |
Ukraina | 19 | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 3 | +12 |
Scotland | 10 | 8 | 3 | 1 | 4 | 15 | 7 | +8 |
Slovakia | 6 | 8 | 2 | 0 | 6 | 5 | 29 | −24 |
Bồ Đào Nha | 2 | 8 | 0 | 2 | 6 | 4 | 18 | −14 |
Slovakia | 2–1 | Bồ Đào Nha |
---|---|---|
Lukácsová 68' (ph.đ.), 71' | Chi tiết | Zubková 90+4' (l.n.) |
Trọng tài: Ilonka Milanova Djaleva (Bulgaria)
Scotland | 0–0 | Bồ Đào Nha |
---|---|---|
Chi tiết |
Trọng tài: Nadezhda Ulyanovskaya (Nga)
Slovakia | 0–4 | Ukraina |
---|---|---|
Chi tiết | Djatel 5' Pekur 16' Apanaschenko 38' Khodyreva 79' |
Trọng tài: Paloma Quintero Siles (Tây Ban Nha)
Ukraina | 2–1 | Scotland |
---|---|---|
Zinchenko 44' Chorna 67' |
Chi tiết | Fleeting 68' |
Trọng tài: Snježana Fočić (Croatia)
Ukraina | 5–0 | Slovakia |
---|---|---|
Frishko 2', 53' Zinchenko 16' (ph.đ.) Pekur 26' Khodyreva 47' |
Chi tiết |
Trọng tài: Caroline de Boeck (Bỉ)
Đan Mạch | 5–1 | Bồ Đào Nha |
---|---|---|
M. Pedersen 40', 82' Pape 51', 71' Sand Andersen 60' |
Chi tiết | Fernandes 41' |
Trọng tài: Efthalia Mitsi (Hy Lạp)
Scotland | 0–1 | Đan Mạch |
---|---|---|
Chi tiết | M. Pedersen 62' |
Trọng tài: Anouk de Jong (Hà Lan)
Bồ Đào Nha | 0–1 | Slovakia |
---|---|---|
Chi tiết | Budošová 11' |
Trọng tài: Lena Arwedahl (Thụy Điển)
Bồ Đào Nha | 0–1 | Ukraina |
---|---|---|
Chi tiết | Zinchenko 70' |
Trọng tài: Kirsi Heikkinen (Phần Lan)
Slovakia | 1–4 | Đan Mạch |
---|---|---|
Zubková 70' | Chi tiết | Pape 6', 55' Rasmussen 16', 47' |
Trọng tài: Hilda McDermott (Cộng hòa Ireland)
Đan Mạch | 2–1 | Scotland |
---|---|---|
Sand Andersen 50' M Pedersen 67' |
Chi tiết | Sneddon 28' |
Trọng tài: Silvia Tea Spinelli (Ý)
Bồ Đào Nha | 1–4 | Scotland |
---|---|---|
Fernandes 44' | Chi tiết | Beattie 12' Fleeting 20', 25', 38' (ph.đ.) |
Trọng tài: Sabine Bonnin (Pháp)
Bồ Đào Nha | 0–4 | Đan Mạch |
---|---|---|
Chi tiết | Rasmussen 18' Pape 53' M. Pedersen 71', 78' |
Trọng tài: Gordana Kuzmanović (Serbia)
Đan Mạch | 6–1 | Slovakia |
---|---|---|
Andersen 25' M. Pedersen 35', 62', 90+1' Pape 61', 81' |
Chi tiết | Lukácsová 44' |
Trọng tài: Natalia Avdonchenko (Nga)
Scotland | 0–1 | Ukraina |
---|---|---|
Chi tiết | Apanaschenko 9' |
Trọng tài: Tanja Schett (Áo)
Ukraina | 1–0 | Đan Mạch |
---|---|---|
Apanaschenko 28' | Chi tiết |
Trọng tài: Dagmar Damková (Cộng hòa Séc)
Ukraina | 1–1 | Bồ Đào Nha |
---|---|---|
Sukhorukova 6' | Chi tiết | Fernandes 45+1' |
Trọng tài: Bibiana Steinhaus (Đức)
Scotland | 6–0 | Slovakia |
---|---|---|
Beattie 26' Fleeting 32', 68' Hamill 38' Little 51' Grant 86' |
Chi tiết |
Trọng tài: Cristina Dorcioman (România)
Đan Mạch | 1–0 | Ukraina |
---|---|---|
M. Pedersen 63' | Chi tiết |
Trọng tài: Nicole Petignat (Thụy Sĩ)
Bảng 6
sửaĐội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Na Uy | 22 | 8 | 7 | 1 | 0 | 26 | 0 | +26 |
Nga | 19 | 8 | 6 | 1 | 1 | 25 | 7 | +18 |
Áo | 9 | 8 | 3 | 0 | 5 | 13 | 18 | −5 |
Ba Lan | 7 | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 20 | −9 |
Israel | 1 | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 33 | −30 |
Israel | 2–2 | Ba Lan |
---|---|---|
Erez 32' Shelina 38' |
Chi tiết | Żelazko 30' Rytwińska 41' |
Trọng tài: Hilal Tuba Tosun (Thổ Nhĩ Kỳ)
Israel | 0–6 | Nga |
---|---|---|
Chi tiết | Kurochkina 29' Kremleva 45' Mokshanova 54' 59' 70' Shmachkova 79' |
Trọng tài: Anja Kunick (Đức)
Nga | 3–1 | Ba Lan |
---|---|---|
Morozova 15' Kurochkina 26' 63' |
Chi tiết | Stobba 5' (ph.đ.) |
Trọng tài: Hilda Mcdermott (Cộng hòa Ireland
Israel | 0–3 | Na Uy |
---|---|---|
Chi tiết | Gulbrandsen 50' 73' Wiik 78' |
Trọng tài: Yelena Savchenko (Kazakhstan)
Ba Lan | 4–1 | Israel |
---|---|---|
Stobba 1' 25' Gawrońska 34' Maciaszczyk 44' |
Chi tiết | Ohana 60' |
Trọng tài: Tetyana Aseeva (Ukraina)
Áo | 1–5 | Nga |
---|---|---|
Fuhrmann 6' | Chi tiết | Kurochkina 36'' Mokshanova 48' 65' Barbashina 62' 90+3' |
Áo | 5–0 | Israel |
---|---|---|
Wenninger 5' Burger 48' 72' 90' Celouch 74' |
Chi tiết |
Trọng tài: Lena Arwedahl (Thụy Điển)
Na Uy | 3–0 | Nga |
---|---|---|
Wiik 23' Gulbrandsen 62' Kaurin 88' |
Chi tiết |
Trọng tài: Dagmar Damková (Cộng hòa Séc)
Na Uy | 7–0 | Israel |
---|---|---|
Wiik 12' 45' Gulbrandsen 19' 82' Mykjåland 52' Christensen 54' Nordby 75' (ph.đ.) |
Chi tiết |
Trọng tài: Carla De Boeck (Bỉ)
Na Uy | 3–0 | Ba Lan |
---|---|---|
Storløkken 19' Gulbrandsen 39' Wiik 46' |
Chi tiết |
Trọng tài: Christine Beck (Đức)
Nga | 4–0 | Israel |
---|---|---|
Letyushova 9' 22' Mokshanova 59' (ph.đ.) Barbashina 67' |
Chi tiết |
Trọng tài: Esther Staubli (Thụy Sĩ)
Áo | 0–4 | Na Uy |
---|---|---|
Chi tiết | Mykjåland 7' 58' 74' Gulbrandsen 19' |
Trọng tài: Kateryna Monzul (Ukraina)
Ba Lan | 1–4 | Nga |
---|---|---|
Rytwińska 83' | Chi tiết | Savchenkova 53' Mokshanova 58' 85' (ph.đ.) Kharchenko 81' |
Nga | 0–0 | Na Uy |
---|---|---|
Chi tiết |
Trọng tài: Gyöngyi Gaál (Hungary)
Các đội thứ ba
sửaĐội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cộng hòa Séc | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 13 | −2 |
Scotland | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 6 | 5 |
Cộng hòa Ireland | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | −7 |
Slovenia | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 19 | −14 |
Thụy Sĩ | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 16 | −11 |
Áo | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 18 | −12 |
Play-off
sửaLượt đi
sửaCộng hòa Ireland | 1–1 | Iceland |
---|---|---|
Curtis 63' | Chi tiết | Magnúsdóttir 2' |
Trọng tài: Silvia Tea Spinelli (Ý)
Cộng hòa Séc | 0–1 | Ý |
---|---|---|
Chi tiết | Panico 88' |
Trọng tài: Teodora Albon (România)
Scotland | 2–3 | Nga |
---|---|---|
Hamill 3', 13' | Chi tiết | Kurochkina 4' Mokshanova 32' (ph.đ.) Barbashina 76' |
Trọng tài: Floarea Cristina Ionescu (România)
Slovenia | 0–3 | Ukraina |
---|---|---|
Chi tiết | Apanaschenko 27', 41' Lyshafay 54' |
Trọng tài: Alexandra Ihringova (Anh)
Tây Ban Nha | 0–2 | Hà Lan |
---|---|---|
Chi tiết | Stevens 49' Van De Ven 84' |
Trọng tài: Gyöngyi Gaál (Hungary)
Lượt về
sửaIceland | 3–0 | Cộng hòa Ireland |
---|---|---|
Lárusdóttir 23' 69' Viðarsdóttir 60' |
Chi tiết |
Trọng tài: Christine Beck (Đức)
Iceland thắng với tổng tỉ số 4-1
Ý | 2–1 | Cộng hòa Séc |
---|---|---|
Zorri 32' (ph.đ.) Panico 40' |
Chi tiết | Ščasná 67' |
Trọng tài: Jenny Palmqvist (Thụy Điển)
Ý thắng với tổng tỉ số 3-1
Tổng tỉ số 4-4; Nga thắng nhờ luật bàn thắng sân khách
Hà Lan | 2–0 | Tây Ban Nha |
---|---|---|
Stevens 37' 56' | Chi tiết |
Trọng tài: Tanja Schett (Áo)
Hà Lan thắng với tổng tỉ số 4-0
Ukraina thắng với tổng tỉ số 5-0
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
sửaHạng | Tên | Số bàn | Số phút thi đấu |
---|---|---|---|
1 | Margrét Lára Viðarsdóttir | 12 | 867' |
2 | Natalia Mokshanova | 11 | 798' |
3 | Merete Pedersen | 10 | 702' |
4 | Solveig Gulbrandsen | 9 | 680' |
Kerstin Garefrekes | 9 | 720' | |
6 | Victoria Svensson | 8 | 349' |
7 | Maiken Pape | 7 | 615' |
Julie Fleeting | 7 | 690' | |
Manon Melis | 7 | 692' | |
Mateja Zver | 7 | 802' | |
Patrizia Panico | 7 | 900' |
Liên kết ngoài
sửa- Women's Euro 2009 - UEFA
- Kết quả trên RSSSF.com