Utsunomiya, Tochigi
Thành phố và thủ phủ thuộc tỉnh Tochigi, Nhật Bản
Utsunomiya (
Utsunomiya 宇都宮市 | |
---|---|
Tòa thị chính Utsunomiya | |
Vị trí Utsunomiya trên bản đồ tỉnh Tochigi | |
Tọa độ: 36°33′18,4″B 139°52′57,2″Đ / 36,55°B 139,86667°Đ | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Kantō |
Tỉnh | Tochigi |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Satō Eiichi |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 416,9 km2 (161,0 mi2) |
Dân số (1 tháng 10, 2020) | |
• Tổng cộng | 518,757 |
• Mật độ | 1,200/km2 (3,200/mi2) |
Múi giờ | UTC+9 (JST) |
Mã bưu điện | 320-8540 |
Điện thoại | 028-632-2222 |
Địa chỉ tòa thị chính | 1-1-5, Asahi, Utsunomiya-shi, Tochigi-ken 320-8540 |
Khí hậu | Cfa |
Website | Website chính thức |
Biểu tượng | |
Hoa | Satsuki azalea |
Cây | Bạch quả |
Địa lý sửa
Đô thị lân cận sửa
Khí hậu sửa
Dữ liệu khí hậu của Utsunomiya, Tochigi | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 21.0 | 24.6 | 27.2 | 30.4 | 34.4 | 37.5 | 38.7 | 37.5 | 36.5 | 33.5 | 25.1 | 24.7 | 38,7 |
Trung bình cao °C (°F) | 8.6 | 9.7 | 13.4 | 18.8 | 23.3 | 25.9 | 29.5 | 30.9 | 27.0 | 21.4 | 15.9 | 10.8 | 19,6 |
Trung bình ngày, °C (°F) | 2.8 | 3.8 | 7.4 | 12.8 | 17.8 | 21.2 | 24.8 | 26.0 | 22.4 | 16.7 | 10.6 | 5.1 | 14,3 |
Trung bình thấp, °C (°F) | −2.2 | −1.3 | 2.1 | 7.4 | 13.0 | 17.4 | 21.4 | 22.5 | 18.8 | 12.6 | 5.7 | 0.2 | 9,8 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | −14.8 | −13.3 | −12.4 | −6.4 | −0.8 | 4.7 | 10.3 | 11.4 | 5.5 | −2.7 | −6.7 | −10.9 | −14,8 |
Giáng thủy mm (inch) | 37.5 (1.476) |
38.5 (1.516) |
87.7 (3.453) |
121.5 (4.783) |
149.2 (5.874) |
175.2 (6.898) |
215.4 (8.48) |
198.5 (7.815) |
217.2 (8.551) |
174.4 (6.866) |
71.1 (2.799) |
38.5 (1.516) |
1.524,7 (60,028) |
Lượng tuyết rơi cm (inch) | 7 (2.8) |
8 (3.1) |
2 (0.8) |
0 (0) |
0 (0) |
0 (0) |
0 (0) |
0 (0) |
0 (0) |
0 (0) |
0 (0) |
1 (0.4) |
18 (7,1) |
% Độ ẩm | 61 | 59 | 60 | 64 | 69 | 76 | 79 | 78 | 77 | 74 | 71 | 66 | 70 |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.5 mm) | 4.3 | 5.5 | 9.6 | 11.2 | 12.4 | 14.9 | 16.0 | 13.8 | 13.6 | 11.4 | 7.1 | 4.7 | 124,4 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 211.7 | 193.3 | 194.2 | 184.9 | 175.4 | 118.5 | 118.9 | 140.9 | 119.8 | 140.3 | 165.9 | 197.4 | 1.961,1 |
Nguồn: Cục Khí tượng Nhật Bản[2] |
Tham khảo sửa
- ^ “Utsunomiya (Tochigi, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2024.
- ^ “気象庁 / 平年値(年・月ごとの値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 19 tháng 5 năm 2021.