Umbonium
Umbonium là một chi ốc biển trong họ Trochidae.[2]
Umbonium | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | clade Vetigastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Trochoidea |
Họ (familia) | Trochidae |
Phân họ (subfamilia) | Umboniinae |
Tông (tribus) | Umboniini |
Chi (genus) | Umbonium Link, 1807 [1] |
Loài điển hình | |
Trochus vestiarius Linnaeus, C., 1758 | |
Danh pháp đồng nghĩa[2] | |
|
Danh sách loài
sửa- Umbonium callosum Sowerby, 1887
- Umbonium conicum (A. Adams & Reeve, 1850)
- Umbonium costatum (Valenciennes in Kiener, 1838 in 1834-50)
- Umbonium elegans (Kiener, 1838)
- Umbonium eloiseae Dance, Moolenbeek & Dekker, 1992
- Umbonium giganteum (Lesson, 1833)
- Umbonium moniliferum (Lamarck, 1822)
- Umbonium sagittatum (Hinds, 1845)
- Umbonium suturale (Lamarck, 1822)
- Umbonium thomasi (Crosse, 1862)
- Umbonium vestiarium (Linnaeus, 1758)
- Các tên hiện được xem là danh pháp đồng nghĩa
- Umbonium adamsi Dunker: danh pháp đồng nghĩa của Umbonium thomasi (Crosse, 1862)
- Umbonium bairdii Dall, 1889:[3] danh pháp đồng nghĩa của Margarites bairdii (Dall, 1889)
- Umbonium capillata A. A. Gould, 1861 : danh pháp đồng nghĩa của Ethaliella capillata (Gould, 1862)
- Umbonium depressum Adams, 1853: danh pháp đồng nghĩa của Umbonium vestiarium (Linnaeus, 1758)
- Umbonium floccata G. B. Sowerby III, 1903 : danh pháp đồng nghĩa của Ethaliella floccata (Sowerby III, 1903)
- Umbonium guamense Adams, A. 1855: danh pháp đồng nghĩa của Ethalia guamensis (Quoy & Gaimard, 1834)
- Umbonium guamensis J. R. C. Quoy & J. P. Gaimard, 1834 : danh pháp đồng nghĩa của Ethalia guamensis (Quoy & Gaimard, 1834)
- Umbonium guamensis selenomphala H. A. Pilsbry, 1905 : danh pháp đồng nghĩa của Ethalia guamensis (Quoy & Gaimard, 1834)
- Umbonium javanicum A. Adams, 1853: danh pháp đồng nghĩa của Umbonium moniliferum (Lamarck, 1822)
- Umbonium nitida (A. Adams, 1863) : danh pháp đồng nghĩa của Ethalia nitida A. Adams, 1863
- Umbonium omphalotropis (A. Adams, 1863) : danh pháp đồng nghĩa của Ethalia omphalotropis A. Adams, 1863
- Umbonium polita (A. Adams, 1862) : danh pháp đồng nghĩa của Ethalia polita A. Adams, 1862
- Umbonium pulchella (A. Adams in H. & A. Adams, 1854) : danh pháp đồng nghĩa của Ethaliella pulchella (A. Adams, 1855)
- Umbonium rufula (A. A. Gould, 1861) : danh pháp đồng nghĩa của Ethalia rufula Gould, 1861
- Umbonium sanguinea H. A. Pilsbry, 1905 : danh pháp đồng nghĩa của Ethalia sanguinea Pilsbry, 1905
- Umbonium striolatum Adams A., 1855: danh pháp đồng nghĩa của Ethalia striolata (A. Adams, 1855)
- Umbonium zelandica (Hombron & Jacquinot,1855): danh pháp đồng nghĩa của Zethalia zelandica (Hombron & Jacquinot, 1855)
Chú thích
sửa- ^ Link J. H. F. (1807). Beschr. Nat. Samml. Univ. Rostock (3): 136.
- ^ a b Bouchet, P. (2012). Umbonium Link, 1807. Truy cập through: World Register of Marine Species at http://www.marinespecies.org/aphia.php?p=taxdetails&id=205005 on 2012-12-04
- ^ Tryon (1889), Manual of Conchology XI, Academy of Natural Sciences, Philadelphia
Tham khảo
sửaWikispecies có thông tin sinh học về Umbonium
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Umbonium.
- [1] Lưu trữ 2004-11-03 tại Wayback Machine
- [2] Lưu trữ 2007-02-21 tại Wayback Machine
- Williams S.T., Karube S. & Ozawa T. (2008) Molecular systematics of Vetigastropoda: Trochidae, Turbinidae and Trochoidea redefined. Zoologica Scripta 37: 483–506.