UEFA Champions League 2018–19
UEFA Champions League 2018–19 là mùa giải thứ 64 của giải đấu bóng đá các câu lạc bộ hàng đầu châu Âu được tổ chức bởi UEFA, và là mùa thứ 27 kể từ khi nó được đổi tên từ Cúp C1 châu Âu thành UEFA Champions League.
Sân vận động Wanda Metropolitano ở Madrid là nơi tổ chức trận chung kết. | |
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Thời gian | Vòng loại: 26 tháng 6 – 29 tháng 8 năm 2018 Vòng đấu chính: 18 tháng 9 năm 2018 – 1 tháng 6 năm 2019 |
Số đội | Vòng đấu chính: 32 Tổng cộng: 79 (từ 54 hiệp hội) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Liverpool (lần thứ 6) |
Á quân | Tottenham Hotspur |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 125 |
Số bàn thắng | 366 (2,93 bàn/trận) |
Số khán giả | 6.163.044 (49.304 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | Lionel Messi (12 bàn) |
Cầu thủ xuất sắc nhất |
|
Trận chung kết UEFA Champions League 2019 được diễn ra tại sân vận động Wanda Metropolitano ở Madrid, Tây Ban Nha, giữa Tottenham Hotspur và Liverpool. Đây là trận chung kết toàn Anh thứ hai sau trận chung kết năm 2008 giữa Manchester United và Chelsea ở Moskva.[5] Liverpool đánh bại Tottenham 2-0 và giành quyền thi đấu với Chelsea, nhà vô địch UEFA Europa League 2018-19 trong trận Siêu cúp châu Âu 2019; họ cũng giành quyền tham dự FIFA Club World Cup 2019 ở Qatar. Họ tự động lọt vào vòng bảng UEFA Champions League 2019-20. Vì Liverpool đã lọt vào vòng bảng thông qua vị trí của họ ở giải quốc nội, suất dự này được đưa cho đội vô địch của Austrian Bundesliga 2018-19, hiệp hội xếp hạng 11 theo danh sách tham dự của mùa sau.[6]
Lần đầu tiên, công nghệ video hỗ trợ trọng tài (VAR) được sử dụng tại giải đấu kể từ vòng 16 đội.[7]
Real Madrid là đương kim vô địch giải đấu, họ đã vô địch 3 mùa giải liên tiếp vào các mùa 2015-16, 2016-17 và 2017-18. Tuy nhiên, họ đã bị loại bởi Ajax ở vòng 16 đội.[8][9]
Những thay đổi về thể thức
sửaNgày 9 tháng 12 năm 2016, UEFA đã phê chuẩn kế hoạch thay đổi thể thức cho UEFA Champions League từ mùa giải 2018-19 đến 2020-21 (được công bố vào ngày 26 tháng 8 năm 2016).[10][11] Theo điều lệ mới, nhà vô địch UEFA Europa League mùa trước sẽ tự động lọt vào vòng bảng UEFA Champions League. Trong khi đó, top 4 đội từ các giải đấu thuộc 4 hiệp hội đứng đầu danh sách hệ số quốc gia UEFA cũng sẽ tự động lọt vào vòng bảng.[10] Chỉ có 6 đội sẽ lọt vào vòng bảng thông qua vòng loại, giảm từ 10 đội ở mùa trước.[12]
Phân bố đội của các hiệp hội
sửaTổng cộng có 79 đội từ 54 trong số 55 hiệp hội thành viên UEFA tham dự UEFA Champions League 2018–19 (ngoại trừ Liechtenstein, do không tổ chức giải quốc nội). Xếp hạng hiệp hội dựa trên hệ số quốc gia UEFA được dùng để xác định số đội tham dự cho mỗi hiệp hội:[12][13]
- Các hiệp hội từ 1-4 có 4 đội tham dự.
- Các hiệp hội từ 5-6 có 3 đội tham dự.
- Các hiệp hội từ 7-15 có 2 đội tham dự.
- Các hiệp hội từ 16-55 (trừ Liechtenstein) có 1 đội tham dự.
- Nhà vô địch UEFA Champions League 2017-18 và UEFA Europa League 2017–18 đều được nhận 1 suất bổ sung nếu họ không lọt vào UEFA Champions League thông qua giải quốc nội.
- Nhà vô địch UEFA Champions League 2017-18, Real Madrid đã lọt vào giải đấu thông qua giải quốc nội, nên suất bổ sung cho đương kim vô địch Champions League là không cần thiết.
- Nhà vô địch UEFA Europa League 2017–18, Atlético Madrid đã lọt vào giải đấu thông qua giải quốc nội, nên suất bổ sung cho đương kim vô địch Europa League là không cần thiết.
Xếp hạng hiệp hội
sửaĐối với UEFA Champions League 2018–19, các hiệp hội được phân bố dựa trên hệ số quốc gia UEFA năm 2017, tính đến thành tích của họ tại các giải đấu ở châu Âu từ mùa giải 2012-13 đến 2016-17.[14]
Ngoài việc phân bố số lượng đội dựa trên hệ số quốc gia, các hiệp hội có thể có thêm đội tham dự Champions League, như được ghi chú dưới đây:
- (UCL) – Suất bổ sung cho đội vô địch UEFA Champions League 2017-18
- (UEL) – Suất bổ sung cho đội vô địch UEFA Europa League 2017-18
|
|
|
Phân phối
sửaCác đội tham dự vòng đấu này | Các đội đi tiếp từ vòng đấu trước | ||
---|---|---|---|
Vòng sơ loại (4 đội) |
|
||
Vòng loại thứ nhất (32 đội) |
|
| |
Vòng loại thứ hai | Nhóm các đội vô địch giải quốc nội (20 đội) |
|
|
Nhóm các đội không vô địch giải quốc nội (4 đội) |
|
||
Vòng loại thứ ba | Nhóm các đội vô địch giải quốc nội (12 đội) |
|
|
Nhóm các đội không vô địch giải quốc nội (8 đội) |
|
| |
Vòng play-off | Nhóm các đội vô địch giải quốc nội (8 đội) |
|
|
Nhóm các đội không vô địch giải quốc nội (4 đội) |
| ||
Vòng bảng (32 đội) |
|
| |
Vòng đấu loại trực tiếp (16 đội) |
|
Các đội tham dự
sửaVị trí giải quốc nội ở mùa giải trước được thể hiện trong dấu ngoặc đơn (TH: Đương kim vô địch Champions League; EL: Đương kim vô địch Europa League)[15][16][17]
- Ghi chú
- ^ Albania (ALB): Vào tháng 3 năm 2018, Skënderbeu Korçë đã phải nhận án phạt 10 năm không tham dự các giải đấu cấp câu lạc bộ do UEFA tổ chức do dàn xếp trận đấu.[18] Vì họ kết thúc giải với tư cách nhà vô địch Albanian Superliga 2017–18, Kukësi, đội á quân của giải đấu, được tham dự UEFA Champions League 2018-19 thay vì tham dự UEFA Europa League 2018-19.
- ^ Pháp (FRA): AS Monaco là một câu lạc bộ có trụ sở tại Monaco (không phải là thành viên của UEFA), nhưng được tham gia Champions League thông qua một trong những suất tham dự của Pháp (bất kỳ điểm hệ số nào mà họ kiếm được đều được tính vào tổng điểm hệ số của Pháp).
Lịch thi đấu và bốc thăm
sửaLịch thi đấu của giải đấu như sau (Tất cả các lễ bốc thăm đều tổ chức tại trụ sở UEFA tại Nyon, Thụy Sĩ, trừ khi được nêu rõ).[19]
Giai đoạn | Vòng | Ngày bốc thăm | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Sơ loại | Vòng sơ loại | 12 tháng 6 năm 2018 | 26 tháng 6 năm 2018 (bán kết) | 29 tháng 6 năm 2018 (chung kết) |
Vòng loại | Vòng loại thứ nhất | 19 tháng 6 năm 2018 | 10–11 tháng 7 năm 2018 | 17–18 tháng 7 năm 2018 |
Vòng loại thứ hai | 24–25 tháng 7 năm 2018 | 31 tháng 7 – 1 tháng 8 năm 2018 | ||
Vòng loại thứ ba | 23 tháng 7 năm 2018 | 7–8 tháng 8 năm 2018 | 14 tháng 8 năm 2018 | |
Play-off | Vòng play-off | 6 tháng 8 năm 2018 | 21–22 tháng 8 năm 2018 | 28–29 tháng 8 năm 2018 |
Vòng bảng | Lượt trận thứ nhất | 30 tháng 8 năm 2018 (Monaco) |
18–19 tháng 9 năm 2018 | |
Lượt trận thứ hai | 2–3 tháng 10 năm 2018 | |||
Lượt trận thứ ba | 23–24 tháng 10 năm 2018 | |||
Lượt trận thứ tư | 6–7 tháng 11 năm 2018 | |||
Lượt trận thứ năm | 27–28 tháng 11 năm 2018 | |||
Lượt trận thứ sáu | 11–12 tháng 12 năm 2018 | |||
Vòng đấu loại trực tiếp | Vòng 16 đội | 17 tháng 12 năm 2018 | 12–13 & 19–20 tháng 2 năm 2019 | 5–6 & 12–13 tháng 3 năm 2019 |
Tứ kết | 15 tháng 3 năm 2019 | 9–10 tháng 4 năm 2019 | 16–17 tháng 4 năm 2019 | |
Bán kết | 30 tháng 4 – 1 tháng 5 năm 2019 | 7–8 tháng 5 năm 2019 | ||
Chung kết | 1 tháng 6 năm 2019 tại sân vận động Wanda Metropolitano, Madrid |
Kể từ mùa giải này, vòng bảng có 2 khung giờ thi đấu – 18:55 CET và 21:00 CET. Các trận đấu kể từ vòng đấu loại trực tiếp bắt đầu lúc 21:00 CET.[15]
Vòng sơ loại
sửaỞ vòng sơ loại, các đội được chia ra làm nhóm hạt giống và nhóm không hạt giống dựa trên Hệ số câu lạc bộ UEFA 2018,[20] và xếp cặp với nhau để thi đấu trận bán kết 1 lượt và trận chung kết. Lễ bốc thăm vòng sơ loại được tổ chức vào ngày 12 tháng 6 năm 2018.[21] Các trận bán kết được diễn ra vào ngày 26 tháng 6, và trận chung kết được diễn ra vào ngày 29 tháng 6 năm 2018, tất cả các trận đấu đều được diễn ra tại Sân vận động Victoria ở Gibraltar. Đội thua ở các trận bán kết và chung kết tham dự vòng loại thứ hai UEFA Europa League 2018-19
Đội 1 | Tỉ số | Đội 2 |
---|---|---|
Bán kết | ||
FC Santa Coloma | 0–2 (s.h.p.) | Drita |
La Fiorita | 0–2 | Lincoln Red Imps |
Chung kết | ||
Lincoln Red Imps | 1–4 (s.h.p.) | Drita |
Vòng loại
sửaỞ vòng loại và vòng play-off, các đội được chia ra làm nhóm hạt giống và nhóm không hạt giống dựa trên Hệ số câu lạc bộ UEFA 2018,[20] và xếp cặp với nhau để thi đấu theo thể thức hai lượt.
Vòng loại thứ nhất
sửaLễ bốc thăm vòng loại thứ nhất được tổ chức vào ngày 19 tháng 6 năm 2018.[22] Lượt đi được diễn ra vào ngày 10 và 11 tháng 7, và lượt về được diễn ra vào ngày 17 và 18 tháng 7 năm 2018. Đội thua tham dự vòng loại thứ hai UEFA Europa League 2018-19, ngoại trừ đội thua trong cặp đấu giữa Cork City/Legia Warsaw, cặp đấu ngẫu nhiên được nhận suất vào thẳng vòng loại thứ ba UEFA Europa League 2018-19.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Torpedo Kutaisi | 2–4 | Sheriff Tiraspol | 2–1 | 0–3 |
Shkëndija | 5–4 | The New Saints | 5–0 | 0–4 |
Sūduva Marijampolė | 3–2 | APOEL | 3–1 | 0–1 |
Olimpija Ljubljana | 0–1 | Qarabağ | 0–1 | 0–0 |
F91 Dudelange | 2–3 | Vidi | 1–1 | 1–2 |
Drita | 0–5 | Malmö FF | 0–3 | 0–2 |
Víkingur Gøta | 2–5[A] | HJK | 1–2 | 1–3 |
Ludogorets Razgrad | 9–0 | Crusaders | 7–0 | 2–0 |
Cork City | 0–4 | Legia Warsaw | 0–1 | 0–3 |
Valur | 2–3 | Rosenborg | 1–0 | 1–3 |
Kukësi | 1–1 (a) | Valletta | 0–0 | 1–1 |
Flora Tallinn | 2–7 | Hapoel Be'er Sheva | 1–4 | 1–3 |
Spartaks Jūrmala | 0–2 | Red Star Belgrade | 0–0 | 0–2 |
Alashkert | 0–6 | Celtic | 0–3 | 0–3 |
Spartak Trnava | 2–1 | Zrinjski Mostar | 1–0 | 1–1 |
Astana | 3–0 | Sutjeska Nikšić | 1–0 | 2–0 |
- Ghi chú
- ^ Thứ tự thi đấu được đảo ngược sau lễ bốc thăm chính thức.
Vòng loại thứ hai
sửaVòng loại thứ hai được tách ra làm hai nhóm riêng biệt: Nhóm các đội vô địch giải quốc nội (dành cho các đội vô địch các giải vô địch quốc gia) và Nhóm các đội không vô địch giải quốc nội (dành cho các đội không vô địch các giải vô địch quốc gia). Lễ bốc thăm vòng loại thứ hai được tổ chức vào ngày 19 tháng 6 năm 2018.[22] Lượt đi được diễn ra vào ngày 24 và 25 tháng 7, và lượt về được diễn ra vào ngày 31 tháng 7 và ngày 1 tháng 8 năm 2018. Đội thua của cả hai nhóm tham dự vòng loại thứ ba UEFA Europa League 2018–19.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Nhóm các đội vô địch giải quốc nội | ||||
Astana | 2–1 | Midtjylland | 2–1 | 0–0 |
Ludogorets Razgrad | 0–1 | MOL Vidi | 0–0 | 0–1 |
Kukësi | 0–3 | Qarabağ | 0–0 | 0–3 |
CFR Cluj | 1–2 | Malmö FF | 0–1 | 1–1 |
Dinamo Zagreb | 7–2 | Hapoel Be'er Sheva | 5–0 | 2–2 |
Red Star Belgrade | 5–0 | Sūduva Marijampolė | 3–0 | 2–0 |
BATE Borisov | 2–1 | HJK | 0–0 | 2–1 |
Shkëndija | 1–0 | Sheriff Tiraspol | 1–0 | 0–0 |
Legia Warsaw | 1–2 | Spartak Trnava | 0–2 | 1–0 |
Celtic | 3–1 | Rosenborg | 3–1 | 0–0 |
Nhóm các đội không vô địch giải quốc nội | ||||
PAOK | 5–1 | Basel | 2–1 | 3–0 |
Ajax | 5–1 | Sturm Graz | 2–0 | 3–1 |
Vòng loại thứ ba
sửaVòng loại thứ ba được tách ra làm hai nhóm riêng biệt: Nhóm các đội vô địch giải quốc nội (dành cho các đội vô địch các giải vô địch quốc gia) và Nhóm các đội không vô địch giải quốc nội (dành cho các đội không vô địch các giải vô địch quốc gia). Lễ bốc thăm vòng loại thứ ba được tổ chức vào ngày 23 tháng 7 năm 2018.[23] Lượt đi được diễn ra vào ngày 7 và 8 tháng 8, và lượt về được diễn ra vào ngày 14 tháng 8 năm 2018. Đội thua thuộc Nhóm các đội vô địch giải quốc nội tham dự vòng play-off UEFA Europa League 2018–19, còn đội thua thuộc Nhóm các đội không vô địch giải quốc nội tham dự vòng bảng UEFA Europa League 2018–19.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Nhóm các đội vô địch giải quốc nội | ||||
Celtic | 2–3 | AEK Athens | 1–1 | 1–2 |
Red Bull Salzburg | 4–0 | Shkëndija | 3–0 | 1–0 |
Red Star Belgrade | 3–2 | Spartak Trnava | 1–1 | 2–1 (s.h.p.) |
Qarabağ | 1–2 | BATE Borisov | 0–1 | 1–1 |
Astana | 0–3 | Dinamo Zagreb | 0–2 | 0–1 |
Malmö FF | 1–1 (a) | MOL Vidi | 1–1 | 0–0 |
Nhóm các đội không vô địch giải quốc nội | ||||
Standard Liège | 2–5 | Ajax | 2–2 | 0–3 |
Benfica | 2–1 | Fenerbahçe | 1–0 | 1–1 |
Slavia Prague | 1–3 | Dynamo Kyiv | 1–1 | 0–2 |
PAOK | 3–2 | Spartak Moscow | 3–2 | 0–0 |
Vòng play-off
sửaVòng play-off được tách ra làm hai nhóm riêng biệt: Nhóm các đội vô địch giải quốc nội (dành cho các đội vô địch các giải vô địch quốc gia) và Nhóm các đội không vô địch giải quốc nội (dành cho các đội không vô địch các giải vô địch quốc gia). Lễ bốc thăm vòng play-off được tổ chức vào ngày 6 tháng 8 năm 2018.[24] Lượt đi được diễn ra vào ngày 21 và 22 tháng 8, và lượt về được diễn ra vào ngày 28 và 29 tháng 8 năm 2018. Đội thua thuộc cả hai nhóm tham dự vòng bảng UEFA Europa League 2018–19.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Nhóm các đội vô địch giải quốc nội | ||||
Red Star Belgrade | 2–2 (a) | Red Bull Salzburg | 0–0 | 2–2 |
BATE Borisov | 2–6 | PSV Eindhoven | 2–3 | 0–3 |
Young Boys | 3–2 | Dinamo Zagreb | 1–1 | 2–1 |
MOL Vidi | 2–3 | AEK Athens | 1–2 | 1–1 |
Nhóm các đội không vô địch giải quốc nội | ||||
Benfica | 5–2 | PAOK | 1–1 | 4–1 |
Ajax | 3–1 | Dynamo Kyiv | 3–1 | 0–0 |
Vòng bảng
sửaAtlético Madrid
Real Madrid
Các đội bóng Manchester
Manchester City
Manchester United
Các đội bóng Moscow
CSKA Moscow
Lokomotiv Moscow
Lễ bốc thăm vòng bảng được tổ chức vào ngày 30 tháng 8 năm 2018, lúc 18:00 CEST, tại Grimaldi Forum ở Monaco.[25] 32 đội được phân thành tám bảng bốn đội, với quy tắc là các đội từ cùng một hiệp hội sẽ không cùng bảng với nhau. Đối với lễ bốc thăm, các đội được chia thành bốn nhóm hạt giống dựa trên những nguyên tắc sau đây:[13]
- Nhóm 1 gồm đội đương kim vô địch Champions League, đội đương kim vô địch Europa League, và những nhà vô địch của 6 hiệp hội hàng đầu dựa trên hệ số quốc gia UEFA năm 2017 của họ.
- Nhóm 2, 3 và 4 gồm các đội còn lại, được phân hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ UEFA năm 2018 của họ.[20]
Ở mỗi bảng đấu, các đội đối đầu với nhau theo thể thức vòng tròn 2 lượt. Đội nhất và nhì bảng tiến vào vòng 16 đội, còn đội đứng ba tham dự vòng 32 đội UEFA Europa League 2018-19. Các lượt trận được diễn ra vào các ngày 18-19 tháng 9, 2-3 tháng 10, 23-24 tháng 10, 6-7 tháng 11, 27-28 tháng 11, và 11-12 tháng 12 năm 2018.
Tổng cộng có 15 hiệp hội quốc gia được đại diện tại vòng bảng. 1899 Hoffenheim, Red Star Belgrade (nhà vô địch châu Âu năm 1991) và Young Boys có lần đầu tiên xuất hiện tại vòng bảng (mặc dù Red Star Belgrade đã xuất hiện tại vòng bảng Cúp C1 châu Âu).
Tiêu chí xếp hạng |
---|
Các đội được xếp hạng theo điểm số (3 điểm cho một chiến thắng, 1 điểm cho một trận hòa, 0 điểm cho một trận thua), và nếu hai hay nhiều đội bằng điểm với nhau, các tiêu chí xếp hạng sau đây được áp dụng, theo thứ tự được thể hiện, để xác định thứ hạng (Quy định Điều 17.01):[13]
|
Bảng A
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | DOR | ATM | BRU | MON | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borussia Dortmund | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 2 | +8 | 13[a] | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 4–0 | 0–0 | 3–0 | |
2 | Atlético Madrid | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 6 | +3 | 13[a] | 2–0 | — | 3–1 | 2–0 | ||
3 | Club Brugge | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 5 | +1 | 6 | Chuyển qua Europa League | 0–1 | 0–0 | — | 1–1 | |
4 | Monaco | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 14 | −12 | 1 | 0–2 | 1–2 | 0–4 | — |
Ghi chú:
Bảng B
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | BAR | TOT | INT | PSV | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 5 | +9 | 14 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 1–1 | 2–0 | 4–0 | |
2 | Tottenham Hotspur | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | −1 | 8[a] | 2–4 | — | 1–0 | 2–1 | ||
3 | Internazionale | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | −1 | 8[a] | Chuyển qua Europa League | 1–1 | 2–1 | — | 1–1 | |
4 | PSV Eindhoven | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 13 | −7 | 2 | 1–2 | 2–2 | 1–2 | — |
Ghi chú:
Bảng C
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | PAR | LIV | NAP | ZVE | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint-Germain | 6 | 3 | 2 | 1 | 17 | 9 | +8 | 11 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 2–1 | 2–2 | 6–1 | |
2 | Liverpool | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 7 | +2 | 9[a] | 3–2 | — | 1–0 | 4–0 | ||
3 | Napoli | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | +2 | 9[a] | Chuyển qua Europa League | 1–1 | 1–0 | — | 3–1 | |
4 | Red Star Belgrade | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 17 | −12 | 4 | 1–4 | 2–0 | 0–0 | — |
Ghi chú:
Bảng D
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | POR | SCH | GAL | LOM | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Porto | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 6 | +9 | 16 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 3–1 | 1–0 | 4–1 | |
2 | Schalke 04 | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | +2 | 11 | 1–1 | — | 2–0 | 1–0 | ||
3 | Galatasaray | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | −3 | 4 | Chuyển qua Europa League | 2–3 | 0–0 | — | 3–0 | |
4 | Lokomotiv Moscow | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 12 | −8 | 3 | 1–3 | 0–1 | 2–0 | — |
Bảng E
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | BAY | AJX | BEN | AEK | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munich | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 5 | +10 | 14 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 1–1 | 5–1 | 2–0 | |
2 | Ajax | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 5 | +6 | 12 | 3–3 | — | 1–0 | 3–0 | ||
3 | Benfica | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | −5 | 7 | Chuyển qua Europa League | 0–2 | 1–1 | — | 1–0 | |
4 | AEK Athens | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 13 | −11 | 0 | 0–2 | 0–2 | 2–3 | — |
Bảng F
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | MC | LYO | SHK | HOF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 6 | +10 | 13 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 1–2 | 6–0 | 2–1 | |
2 | Lyon | 6 | 1 | 5 | 0 | 12 | 11 | +1 | 8 | 2–2 | — | 2–2 | 2–2 | ||
3 | Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 16 | −8 | 6 | Chuyển qua Europa League | 0–3 | 1–1 | — | 2–2 | |
4 | 1899 Hoffenheim | 6 | 0 | 3 | 3 | 11 | 14 | −3 | 3 | 1–2 | 3–3 | 2–3 | — |
Bảng G
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | RMA | ROM | PLZ | CSKA | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 5 | +7 | 12 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 3–0 | 2–1 | 0–3 | |
2 | Roma | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 8 | +3 | 9 | 0–2 | — | 5–0 | 3–0 | ||
3 | Viktoria Plzeň | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 16 | −9 | 7[a] | Chuyển qua Europa League | 0–5 | 2–1 | — | 2–2 | |
4 | CSKA Moscow | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | −1 | 7[a] | 1–0 | 1–2 | 1–2 | — |
Ghi chú:
Bảng H
sửaVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | JUV | MU | VAL | YB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventus | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 4 | +5 | 12 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 1–2 | 1–0 | 3–0 | |
2 | Manchester United | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 4 | +3 | 10 | 0–1 | — | 0–0 | 1–0 | ||
3 | Valencia | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 | Chuyển qua Europa League | 0–2 | 2–1 | — | 3–1 | |
4 | Young Boys | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 12 | −8 | 4 | 2–1 | 0–3 | 1–1 | — |
Vòng đấu loại trực tiếp
sửaỞ vòng đấu loại trực tiếp, các đội đối đầu với nhau theo thể thức hai lượt đi và về trên sân nhà và sân khách, ngoại trừ trận chung kết đấu một trận. Cơ chế bốc thăm cho mỗi vòng như sau:
- Tại lễ bốc thăm thăm vòng 16 đội, 8 đội nhất bảng được xếp vào nhóm hạt giống, và 8 đội nhì bảng được xếp vào nhóm không hạt giống. Các đội hạt giống được xếp cặp đối đầu với các đội không hạt giống, với các đội hạt giống làm đội chủ nhà cho trận lượt về. Các đội cùng bảng hoặc cùng hiệp hội không được xếp cặp đối đầu với nhau.
- Từ lễ bốc thăm vòng tứ kết trở đi, không có đội hạt giống, và các đội cùng bảng hoặc cùng hiệp hội có thể được xếp cặp đối đầu với nhau. Vì lễ bốc thăm vòng tứ kết và vòng bán kết được tổ chức cùng nhau trước khi vòng tứ kết được diễn ra, danh tính của đội thắng vòng tứ kết không được biết tại thời điểm bốc thăm vòng bán kết. Một lượt bốc thăm cũng được diễn ra để xác định đội "chủ nhà" cho trận chung kết (vì mục đích hành chính khi nó được tổ chức trên sân trung lập).
Nhánh đấu
sửaVòng 16 đội | Tứ kết | Bán kết | Chung kết (1 tháng 6 – Madrid) | |||||||||||||||||
Tottenham Hotspur | 3 | 1 | 4 | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||
Tottenham Hotspur (a) | 1 | 3 | 4 | |||||||||||||||||
Manchester City | 0 | 4 | 4 | |||||||||||||||||
Schalke 04 | 2 | 0 | 2 | |||||||||||||||||
Manchester City | 3 | 7 | 10 | |||||||||||||||||
Tottenham Hotspur (a) | 0 | 3 | 3 | |||||||||||||||||
Ajax | 1 | 2 | 3 | |||||||||||||||||
Ajax | 1 | 4 | 5 | |||||||||||||||||
Real Madrid | 2 | 1 | 3 | |||||||||||||||||
Ajax | 1 | 2 | 3 | |||||||||||||||||
Juventus | 1 | 1 | 2 | |||||||||||||||||
Atlético Madrid | 2 | 0 | 2 | |||||||||||||||||
Juventus | 0 | 3 | 3 | |||||||||||||||||
Tottenham Hotspur | 0 | |||||||||||||||||||
Liverpool | 2 | |||||||||||||||||||
Manchester United (a) | 0 | 3 | 3 | |||||||||||||||||
Paris Saint-Germain | 2 | 1 | 3 | |||||||||||||||||
Manchester United | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||
Barcelona | 1 | 3 | 4 | |||||||||||||||||
Lyon | 0 | 1 | 1 | |||||||||||||||||
Barcelona | 0 | 5 | 5 | |||||||||||||||||
Barcelona | 3 | 0 | 3 | |||||||||||||||||
Liverpool | 0 | 4 | 4 | |||||||||||||||||
Liverpool | 0 | 3 | 3 | |||||||||||||||||
Bayern Munich | 0 | 1 | 1 | |||||||||||||||||
Liverpool | 2 | 4 | 6 | |||||||||||||||||
Porto | 0 | 1 | 1 | |||||||||||||||||
Roma | 2 | 1 | 3 | |||||||||||||||||
Porto (s.h.p.) | 1 | 3 | 4 |
Vòng 16 đội
sửaLễ bốc thăm vòng 16 đội được tổ chức vào ngày 17 tháng 12 năm 2018.[26] Lượt đi được diễn ra vào các ngày 12, 13, 19 và 20 tháng 2, và lượt về được diễn ra vào các ngày 5, 6, 12 và 13 tháng 3 năm 2019.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Schalke 04 | 2–10 | Manchester City | 2–3 | 0–7 |
Atlético Madrid | 2–3 | Juventus | 2–0 | 0–3 |
Manchester United | 3–3 (a) | Paris Saint-Germain | 0–2 | 3–1 |
Tottenham Hotspur | 4–0 | Borussia Dortmund | 3–0 | 1–0 |
Lyon | 1–5 | Barcelona | 0–0 | 1–5 |
Roma | 3–4 | Porto | 2–1 | 1–3 (s.h.p.) |
Ajax | 5–3 | Real Madrid | 1–2 | 4–1 |
Liverpool | 3–1 | Bayern Munich | 0–0 | 3–1 |
Tứ kết
sửaLễ bốc thăm vòng tứ kết được tổ chức vào ngày 15 tháng 3 năm 2019.[27] Lượt đi được diễn ra vào các ngày 9 và 10 tháng 4, và lượt về được diễn ra vào các ngày 16 và 17 tháng 4 năm 2019.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Ajax | 3–2 | Juventus | 1–1 | 2–1 |
Liverpool | 6–1 | Porto | 2–0 | 4–1 |
Tottenham Hotspur | 4–4 (a) | Manchester City | 1–0 | 3–4 |
Manchester United | 0–4[A] | Barcelona | 0–1 | 0–3 |
Ghi chú
- ^ Thứ tự thi đấu được đảo ngược sau lễ bốc thăm chính thức, nhằm để tránh mâu thuẫn lịch thi đấu với trận đấu giữa Manchester City và Tottenham Hotspur ở cùng thành phố.
Bán kết
sửaLễ bốc thăm vòng bán kết kết được tổ chức vào ngày 15 tháng 3 năm 2019 (sau khi bốc thăm vòng tứ kết).[28] Lượt đi được diễn ra vào các ngày 30 tháng 4 và 1 tháng 5, và lượt về được diễn ra vào các ngày 7 và 8 tháng 5 năm 2019.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Tottenham Hotspur | 3–3 (a) | Ajax | 0–1 | 2–3 |
Barcelona | 3–4 | Liverpool | 3–0 | 0–4 |
Chung kết
sửaTrận chung kết được diễn ra vào ngày 1 tháng 6 năm 2019 tại sân vận động Wanda Metropolitano ở Madrid. Đội "chủ nhà" (vì mục đích hành chính) được xác định bằng một lượt bốc thăm bổ sung diễn ra sau khi bốc thăm vòng bán kết.[28]
Thống kê
sửaThống kê ở vòng loại và vòng play-off không được tính đến.
Các cầu thủ ghi bàn hàng đầu
sửaXH | Cầu thủ | Đội | Số bàn thắng |
Số phút đã chơi |
---|---|---|---|---|
1 | Lionel Messi | Barcelona | 12 | 837 |
2 | Robert Lewandowski | Bayern Munich | 8 | 714 |
3 | Sergio Agüero | Manchester City | 6 | 510 |
Cristiano Ronaldo | Juventus | 749 | ||
Moussa Marega | Porto | 840 | ||
Dušan Tadić | Ajax | 1080 | ||
7 | Andrej Kramarić | 1899 Hoffenheim | 5 | 481 |
Paulo Dybala | Juventus | 518 | ||
Neymar | Paris Saint-Germain | 532 | ||
Edin Džeko | Roma | 570 | ||
Lucas Moura | Tottenham Hotspur | 725 | ||
Harry Kane | Tottenham Hotspur | 778 | ||
Raheem Sterling | Manchester City | 871 | ||
Mohamed Salah | Liverpool | 1058 |
Nguồn:[30]
Các cầu thủ kiến tạo hàng đầu
sửaXH | Cầu thủ | Đội | Số pha kiến tạo |
Số phút đã chơi |
---|---|---|---|---|
1 | Leroy Sané | Manchester City | 5 | 395 |
Luis Suárez | Barcelona | 900 | ||
Jordi Alba | Barcelona | 990 | ||
Dušan Tadić | Ajax | 1080 | ||
5 | Kevin De Bruyne | Manchester City | 4 | 247 |
Riyad Mahrez | Manchester City | 388 | ||
Carlos Soler | Valencia | 390 | ||
Edin Džeko | Roma | 570 | ||
Kylian Mbappé | Paris Saint-Germain | 701 | ||
Trent Alexander-Arnold | Liverpool | 921 |
Nguồn:[31]
Đội hình xuất sắc nhất mùa giải
sửaVào ngày 2 tháng 6 năm 2019, Nhóm nghiên cứu chiến thuật của UEFA lựa chọn 20 cầu thủ vào danh sách đội hình xuất sắc nhất giải đấu.[32]
Cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải
sửa
Thủ môn xuất sắc nhất mùa giảisửa
|
Hậu vệ xuất sắc nhất mùa giảisửa
|
Tiền vệ xuất sắc nhất mùa giảisửa
|
Tiền đạo xuất sắc nhất mùa giảisửa
|
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- ^ a b “Alisson Becker: Champions League Goalkeeper of the Season”. UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 29 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2019.
- ^ a b “Virgil van Dijk: Champions League Defender of the Season”. UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 29 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2019.
- ^ a b c “Frenkie De Jong: Champions League Midfielder of the Season”. UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 29 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2019.
- ^ “Lionel Messi: Champions League Forward of the Season”. UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 29 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2019.
- ^ “Madrid's Estadio Metropolitano to host 2019 Champions League final”. UEFA. ngày 20 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 3 tháng 11 năm 2017.
- ^ “Real Madrid and Spain top UEFA rankings again”. UEFA. ngày 29 tháng 5 năm 2018.
- ^ “VAR to be used in UEFA Champions League knockout phase”. UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 3 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2018.
- ^ CNN, Matias Grez. “Real Madrid eliminated from Champions League after humiliating defeat by Ajax”. CNN. Truy cập ngày 14 tháng 3 năm 2019.
- ^ “Champions League: Defending champion Real Madrid eliminated after shock loss to Ajax”. DNA India. ngày 6 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 14 tháng 3 năm 2019.
- ^ a b “Evolution of UEFA club competitions for 2018–21 cycle”. UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 26 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 3 tháng 11 năm 2017.
- ^ “Lyon to host 2018 UEFA Europa League final”. UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 9 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 3 tháng 11 năm 2017.
- ^ a b “Access list for the 2018/19 UEFA club competitions” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 27 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2018.
- ^ a b c “2018/19 UEFA Champions League regulations” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 10 tháng 5 năm 2018. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2018.
- ^ “Country coefficients 2016/17”. UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 6 tháng 6 năm 2017. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2018.
- ^ a b “Champions League and Europa League changes next season”. UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 27 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 27 tháng 2 năm 2018.
- ^ Kassies, Bert (ngày 4 tháng 3 năm 2018). “Qualification for European Cup Football 2018/2019”. kassiesA. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
- ^ Football seeding (ngày 17 tháng 5 năm 2018). “Access list for 2018-19”.
- ^ “Albania's Skenderbeu handed 10-year ban over match-fixing in worst ever UEFA punishment”. Tirana Times. ngày 29 tháng 3 năm 2018.
- ^ “2018/19 Champions League match and draw calendar”. UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 9 tháng 1 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2018.
- ^ a b c “Club coefficients”. UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 23 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2018.
- ^ “UEFA Champions League preliminary round draw”. UEFA.com.
- ^ a b “UEFA Champions League first and second qualifying round draws”. UEFA.com.
- ^ “UEFA Champions League third qualifying round draw”. UEFA.com.
- ^ “UEFA Champions League play-off draw”. UEFA.com.
- ^ “UEFA Champions League group stage draw”. UEFA.com.
- ^ “UEFA Champions League round of 16 draw”. UEFA.com.
- ^ “UEFA Champions League quarter-final draw”. UEFA.com.
- ^ a b “UEFA Champions League semi-final draw”. UEFA.com.
- ^ “Full Time Report Final – Tottenham Hotspur v Liverpool” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 1 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 1 tháng 6 năm 2019.
- ^ “Statistics — Tournament phase — Players — Goals”. UEFA.com. Union of European Football Associations. Truy cập ngày 1 tháng 6 năm 2019.
- ^ “Statistics — Tournament phase — Players — Assists”. UEFA. Truy cập ngày 1 tháng 6 năm 2019.
- ^ “UEFA Champions League Squad of the Season”. UEFA.com. ngày 2 tháng 6 năm 2019.
Liên kết ngoài
sửa- UEFA Champions League (trang web chính thức)