Trirhabda labrata
Trirhabda labrata là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Fall miêu tả khoa học năm 1907.[1]
Trirhabda labrata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Chrysomelidae |
Chi (genus) | Trirhabda |
Loài (species) | T. labrata |
Danh pháp hai phần | |
Trirhabda labrata Fall, 1907 |
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Trirhabda labrata tại Wikispecies